mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
173 lines
8.2 KiB
Text
173 lines
8.2 KiB
Text
|
# Dolibarr language file - Source file is en_US - banks
|
||
|
Bank=Ngân hàng
|
||
|
Banks=Các ngân hàng
|
||
|
MenuBankCash=Ngân hàng / Tiền
|
||
|
MenuSetupBank=Thiết lập Ngân hàng / Tiền
|
||
|
BankName=Tên ngân hàng
|
||
|
FinancialAccount=Tài khoản
|
||
|
FinancialAccounts=Tài khoản
|
||
|
BankAccount=Tài khoản ngân hàng
|
||
|
BankAccounts=Tài khoản ngân hàng
|
||
|
ShowAccount=Show Account
|
||
|
AccountRef=Tài khoản tài chính ref
|
||
|
AccountLabel=Nhãn tài khoản tài chính
|
||
|
CashAccount=Tài khoản tiền mặt
|
||
|
CashAccounts=Tài khoản tiền mặt
|
||
|
MainAccount=Tài khoản chính
|
||
|
CurrentAccount=Tài khoản vãng lai
|
||
|
CurrentAccounts=Tài khoản vãng lai
|
||
|
SavingAccount=Tài khoản tiết kiệm
|
||
|
SavingAccounts=Tài khoản tiết kiệm
|
||
|
ErrorBankLabelAlreadyExists=Nhãn tài khoản tài chính đã tồn tại
|
||
|
BankBalance=Cân bằng
|
||
|
BankBalanceBefore=Cân bằng trước
|
||
|
BankBalanceAfter=Cân bằng sau
|
||
|
BalanceMinimalAllowed=Cân bằng tối thiểu cho phép
|
||
|
BalanceMinimalDesired=Cân bằng mong muốn tối thiểu
|
||
|
InitialBankBalance=Cân bằng ban đầu
|
||
|
EndBankBalance=Dư cuối
|
||
|
CurrentBalance=Số dư hiện tại
|
||
|
FutureBalance=Cân bằng trong tương lai
|
||
|
ShowAllTimeBalance=Hiển thị cân bằng từ đầu
|
||
|
AllTime=Từ đầu
|
||
|
Reconciliation=Hòa giải
|
||
|
RIB=Số tài khoản ngân hàng
|
||
|
IBAN=Số IBAN
|
||
|
IbanValid=IBAN is Valid
|
||
|
IbanNotValid=IBAN is Not Valid
|
||
|
BIC=BIC / SWIFT số
|
||
|
SwiftValid=BIC/SWIFT is Valid
|
||
|
SwiftNotValid=BIC/SWIFT is Not Valid
|
||
|
StandingOrders=Đứng đơn đặt hàng
|
||
|
StandingOrder=Lệnh chuyển tiền định
|
||
|
Withdrawals=Tiền thu hồi
|
||
|
Withdrawal=Rút
|
||
|
AccountStatement=Sao kê tài khoản
|
||
|
AccountStatementShort=Trữ
|
||
|
AccountStatements=Báo cáo tài khoản
|
||
|
LastAccountStatements=Báo cáo tài khoản cuối cùng
|
||
|
Rapprochement=Reconciliate
|
||
|
IOMonthlyReporting=Báo cáo hàng tháng
|
||
|
BankAccountDomiciliation=Địa chỉ tài khoản
|
||
|
BankAccountCountry=Tài khoản quốc gia
|
||
|
BankAccountOwner=Tên chủ tài khoản
|
||
|
BankAccountOwnerAddress=Địa chỉ chủ sở hữu tài khoản
|
||
|
RIBControlError=Kiểm tra tính toàn vẹn của các giá trị bị lỗi. Điều này có nghĩa là thông tin về số tài khoản này là không đầy đủ hoặc sai (kiểm tra cả nước, con số và IBAN).
|
||
|
CreateAccount=Tạo tài khoản
|
||
|
NewAccount=Tài khoản mới
|
||
|
NewBankAccount=Tài khoản ngân hàng mới
|
||
|
NewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới
|
||
|
MenuNewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới
|
||
|
NewCurrentAccount=Tài khoản vãng lai mới
|
||
|
NewSavingAccount=Tài khoản tiết kiệm mới
|
||
|
NewCashAccount=Tài khoản tiền mới
|
||
|
EditFinancialAccount=Chỉnh sửa tài khoản
|
||
|
AccountSetup=Thiết lập tài khoản tài chính
|
||
|
SearchBankMovement=Phong trào tìm kiếm ngân hàng
|
||
|
Debts=Các khoản nợ
|
||
|
LabelBankCashAccount=Ngân hàng hoặc nhãn tiền
|
||
|
AccountType=Loại tài khoản
|
||
|
BankType0=Tài khoản tiết kiệm
|
||
|
BankType1=Tài khoản vãng lai hoặc thẻ tín dụng
|
||
|
BankType2=Tài khoản tiền mặt
|
||
|
IfBankAccount=Nếu tài khoản ngân hàng
|
||
|
AccountsArea=Khu vực tài khoản
|
||
|
AccountCard=Thẻ tài khoản
|
||
|
DeleteAccount=Xóa tài khoản
|
||
|
ConfirmDeleteAccount=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản này?
|
||
|
Account=Tài khoản
|
||
|
ByCategories=By loại
|
||
|
ByRubriques=By loại
|
||
|
BankTransactionByCategories=Giao dịch ngân hàng theo danh mục
|
||
|
BankTransactionForCategory=Giao dịch ngân hàng cho thể loại <b>%s</b>
|
||
|
RemoveFromRubrique=Hủy bỏ liên kết với thể loại
|
||
|
RemoveFromRubriqueConfirm=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa liên kết giữa các giao dịch và danh mục?
|
||
|
ListBankTransactions=Danh sách các giao dịch ngân hàng
|
||
|
IdTransaction=Mã số giao dịch
|
||
|
BankTransactions=Giao dịch ngân hàng
|
||
|
SearchTransaction=Giao dịch tìm kiếm
|
||
|
ListTransactions=Danh sách giao dịch
|
||
|
ListTransactionsByCategory=Danh sách giao dịch / thể loại
|
||
|
TransactionsToConciliate=Giao dịch để hòa giải
|
||
|
Conciliable=Có thể được hòa giải
|
||
|
Conciliate=Hòa giải
|
||
|
Conciliation=Hòa giải
|
||
|
ConciliationForAccount=Đối chiếu tài khoản này
|
||
|
IncludeClosedAccount=Bao gồm các tài khoản đã đóng
|
||
|
OnlyOpenedAccount=Only open accounts
|
||
|
AccountToCredit=Tài khoản tín dụng
|
||
|
AccountToDebit=Tài khoản ghi nợ
|
||
|
DisableConciliation=Vô hiệu hoá tính năng hòa giải cho tài khoản này
|
||
|
ConciliationDisabled=Tính năng hòa giải bị vô hiệu hóa
|
||
|
StatusAccountOpened=Open
|
||
|
StatusAccountClosed=Đóng
|
||
|
AccountIdShort=Số
|
||
|
EditBankRecord=Sửa kỷ lục
|
||
|
LineRecord=Giao dịch
|
||
|
AddBankRecord=Thêm giao dịch
|
||
|
AddBankRecordLong=Thêm giao dịch bằng tay
|
||
|
ConciliatedBy=Hòa giải bởi
|
||
|
DateConciliating=Ngày hòa giải
|
||
|
BankLineConciliated=Giao dịch hòa giải
|
||
|
CustomerInvoicePayment=Thanh toán của khách hàng
|
||
|
CustomerInvoicePaymentBack=Lại thanh toán của khách hàng
|
||
|
SupplierInvoicePayment=Thanh toán nhà cung cấp
|
||
|
WithdrawalPayment=Thanh toán rút
|
||
|
SocialContributionPayment=Social/fiscal tax payment
|
||
|
FinancialAccountJournal=Tạp chí tài khoản tài chính
|
||
|
BankTransfer=Chuyển khoản ngân hàng
|
||
|
BankTransfers=Chuyển khoản ngân hàng
|
||
|
TransferDesc=Chuyển từ một tài khoản với nhau, Dolibarr sẽ viết hai bản ghi (ghi nợ trong tài khoản nguồn và tín dụng trong tài khoản mục tiêu, số tiền tương tự. Cùng một nhãn và ngày sẽ được sử dụng cho giao dịch này)
|
||
|
TransferFrom=Từ
|
||
|
TransferTo=Để
|
||
|
TransferFromToDone=Việc chuyển giao từ <b>%s</b> đến <b>%s</b> của <b>%s</b> %s đã được ghi nhận.
|
||
|
CheckTransmitter=Transmitter
|
||
|
ValidateCheckReceipt=Xác nhận việc kiểm tra này?
|
||
|
ConfirmValidateCheckReceipt=Bạn có chắc chắn bạn muốn xác nhận việc kiểm tra này, không có thay đổi sẽ có thể một lần này được thực hiện?
|
||
|
DeleteCheckReceipt=Xóa nhận việc kiểm tra này?
|
||
|
ConfirmDeleteCheckReceipt=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa nhận việc kiểm tra này?
|
||
|
BankChecks=Kiểm tra ngân hàng
|
||
|
BankChecksToReceipt=Kiểm tra chờ đợi tiền gửi
|
||
|
ShowCheckReceipt=Hiện nhận tiền gửi kiểm tra
|
||
|
NumberOfCheques=Nb của kiểm tra
|
||
|
DeleteTransaction=Xóa giao dịch
|
||
|
ConfirmDeleteTransaction=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa giao dịch này?
|
||
|
ThisWillAlsoDeleteBankRecord=Điều này cũng sẽ xóa các giao dịch ngân hàng tạo ra
|
||
|
BankMovements=Biến động
|
||
|
CashBudget=Tiền ngân sách
|
||
|
PlannedTransactions=Giao dịch dự kiến
|
||
|
Graph=Đồ họa
|
||
|
ExportDataset_banque_1=Giao dịch ngân hàng và số tài khoản
|
||
|
ExportDataset_banque_2=Tiền đặt cọc trượt
|
||
|
TransactionOnTheOtherAccount=Giao dịch trên tài khoản khác
|
||
|
TransactionWithOtherAccount=Chuyển khoản
|
||
|
PaymentNumberUpdateSucceeded=Số thanh toán cập nhật thành công
|
||
|
PaymentNumberUpdateFailed=Số thanh toán không thể được cập nhật
|
||
|
PaymentDateUpdateSucceeded=Thanh toán cập nhật ngày thành công
|
||
|
PaymentDateUpdateFailed=Ngày thanh toán không thể được cập nhật
|
||
|
Transactions=Giao dịch
|
||
|
BankTransactionLine=Giao dịch ngân hàng
|
||
|
AllAccounts=Tất cả ngân hàng / tài khoản tiền mặt
|
||
|
BackToAccount=Trở lại vào tài khoản
|
||
|
ShowAllAccounts=Hiển thị cho tất cả tài khoản
|
||
|
FutureTransaction=Giao dịch trong futur. Không có cách nào để hoà giải.
|
||
|
SelectChequeTransactionAndGenerate=Chọn / kiểm tra bộ lọc để đưa vào nhận tiền gửi kiểm tra và bấm vào "Create".
|
||
|
InputReceiptNumber=Choose the bank statement related with the conciliation. Use a sortable numeric value: YYYYMM or YYYYMMDD
|
||
|
EventualyAddCategory=Cuối cùng, chỉ định một danh mục trong đó để phân loại các hồ sơ
|
||
|
ToConciliate=Hoà giải?
|
||
|
ThenCheckLinesAndConciliate=Sau đó, kiểm tra những dòng hiện trong báo cáo ngân hàng và nhấp
|
||
|
BankDashboard=Tài khoản ngân hàng tóm tắt
|
||
|
DefaultRIB=Mặc định BAN
|
||
|
AllRIB=Tất cả BAN
|
||
|
LabelRIB=BAN Label
|
||
|
NoBANRecord=Không có hồ sơ BAN
|
||
|
DeleteARib=Xóa BAN kỷ lục
|
||
|
ConfirmDeleteRib=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa bản ghi BAN này?
|
||
|
StartDate=Start date
|
||
|
EndDate=End date
|
||
|
RejectCheck=Check rejection
|
||
|
ConfirmRejectCheck=Are you sure you want to mark this check as rejected ?
|
||
|
RejectCheckDate=Check rejection date
|
||
|
CheckRejected=Check rejected
|
||
|
CheckRejectedAndInvoicesReopened=Check rejected and invoices reopened
|