mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
102 lines
5.3 KiB
Text
102 lines
5.3 KiB
Text
|
# Dolibarr language file - Source file is en_US - propal
|
||
|
Proposals=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
Proposal=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalShort=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalsDraft=Dự thảo đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalDraft=Dự thảo đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalsOpened=Open commercial proposals
|
||
|
Prop=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
CommercialProposal=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
CommercialProposals=Đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalCard=Thẻ đơn hàng đề xuất
|
||
|
NewProp=Đơn hàng đề xuất mới
|
||
|
NewProposal=Đơn hàng đề xuất mới
|
||
|
NewPropal=Đơn hàng đề xuất mới
|
||
|
Prospect=KH tiềm năng
|
||
|
ProspectList=Danh sách KH tiềm năng
|
||
|
DeleteProp=Xóa đơn hàng đề xuất
|
||
|
ValidateProp=Xác nhận đơn hàng đề xuất
|
||
|
AddProp=Tạo đơn hàng đề xuất
|
||
|
ConfirmDeleteProp=Bạn có chắc muốn xóa đơn hàng đề xuất này?
|
||
|
ConfirmValidateProp=Bạn có chắc muốn xác nhận đơn hàng đề xuất này dưới tên <b>%s</b> ?
|
||
|
LastPropals=%s đơn hàng đề xuất cuối
|
||
|
LastClosedProposals=%s đơn hàng đề xuất đã đóng cuối
|
||
|
LastModifiedProposals=%s đơn hàng đề xuất đã chỉnh sửa cuối
|
||
|
AllPropals=Tất cả đơn hàng đề xuất
|
||
|
LastProposals=Đơn hàng đề xuất cuối
|
||
|
SearchAProposal=Tìm kiếm đơn hàng đề xuất
|
||
|
ProposalsStatistics=Thống kê đơn hàng đề xuất
|
||
|
NumberOfProposalsByMonth=Số lượng theo tháng
|
||
|
AmountOfProposalsByMonthHT=Số tiền theo tháng (chưa thuế)
|
||
|
NbOfProposals=Số lượng đơn hàng đề xuất
|
||
|
ShowPropal=Hiện đơn hàng đề xuất
|
||
|
PropalsDraft=Dự thảo
|
||
|
PropalsOpened=Open
|
||
|
PropalsNotBilled=Đã đóng chưa ra hóa đơn
|
||
|
PropalStatusDraft=Dự thảo (cần được xác nhận)
|
||
|
PropalStatusValidated=Xác nhận (đề xuất mở)
|
||
|
PropalStatusOpened=Xác nhận (đề xuất được mở)
|
||
|
PropalStatusClosed=Đã đóng
|
||
|
PropalStatusSigned=Đã ký (cần ra hóa đơn)
|
||
|
PropalStatusNotSigned=Không ký (đã đóng)
|
||
|
PropalStatusBilled=Đã ra hóa đơn
|
||
|
PropalStatusDraftShort=Dự thảo
|
||
|
PropalStatusValidatedShort=Đã xác nhận
|
||
|
PropalStatusOpenedShort=Open
|
||
|
PropalStatusClosedShort=Đã đóng
|
||
|
PropalStatusSignedShort=Đã ký
|
||
|
PropalStatusNotSignedShort=Không ký
|
||
|
PropalStatusBilledShort=Đã ra hóa đơn
|
||
|
PropalsToClose=Đơn hàng đề xuất đóng
|
||
|
PropalsToBill=Đơn hàng đề xuất đã ký cần ra hóa đơn
|
||
|
ListOfProposals=Danh sách các đơn hàng đề xuất
|
||
|
ActionsOnPropal=Sự kiện về đơn hàng đề xuất
|
||
|
NoOpenedPropals=No open commercial proposals
|
||
|
NoOtherOpenedPropals=No other open commercial proposals
|
||
|
RefProposal=Đơn hàng đề xuất tham chiếu
|
||
|
SendPropalByMail=Gửi đơn hàng đề xuất qua thư
|
||
|
AssociatedDocuments=Chứng từ liên quan đến đơn hàng đề xuất:
|
||
|
ErrorCantOpenDir=Không thể mở thư mục
|
||
|
DatePropal=Ngày đề xuất
|
||
|
DateEndPropal=Ngày hết hiệu lực
|
||
|
DateEndPropalShort=Ngày kết thúc
|
||
|
ValidityDuration=Thời hạn hiệu lực
|
||
|
CloseAs=Đóng với trạng thái
|
||
|
ClassifyBilled=Xác định đã ra hóa đơn
|
||
|
BuildBill=Tạo hóa đơn
|
||
|
ErrorPropalNotFound=Đơn hàng đề xuất %s không tìm thấy
|
||
|
Estimate=Ước tính:
|
||
|
EstimateShort=Ước tính
|
||
|
OtherPropals=Các đơn hàng đề xuất khác
|
||
|
AddToDraftProposals=Thêm vào dự thảo đề xuất
|
||
|
NoDraftProposals=Không có đề xuất dự thảo
|
||
|
CopyPropalFrom=Tạo đơn hàng đề xuất bằng cách sao chép đề nghị hiện tại
|
||
|
CreateEmptyPropal=Tạo đơn hàng đề xuất trống hoặc từ danh sách các sản phẩm / dịch vụ
|
||
|
DefaultProposalDurationValidity=Thời gian hiệu lực mặc định của đơn hàng đề xuất (theo ngày)
|
||
|
UseCustomerContactAsPropalRecipientIfExist=Dùng địa chỉ liên lạc của khách hàng nếu được xác định thay vì địa chỉ của bên thứ ba như là địa chỉ người nhận đơn hàng đề xuất
|
||
|
ClonePropal=Sao chép đơn hàng đề xuất
|
||
|
ConfirmClonePropal=Bạn có chắc muốn sao chép đơn hàng đề xuất <b>%s</b> ?
|
||
|
ConfirmReOpenProp=Bạn có chắc muốn mở lại đơn hàng đề xuất <b>%s</b> ?
|
||
|
ProposalsAndProposalsLines=Đơn hàng đề xuất và chi tiết
|
||
|
ProposalLine=Chi tiết đơn hàng đề xuất
|
||
|
AvailabilityPeriod=Độ chậm trễ có thể
|
||
|
SetAvailability=Chỉnh thời gian trì hoãn sẵn có
|
||
|
AfterOrder=sau đơn hàng
|
||
|
##### Availability #####
|
||
|
AvailabilityTypeAV_NOW=Ngay lập tức
|
||
|
AvailabilityTypeAV_1W=1 tuần
|
||
|
AvailabilityTypeAV_2W=2 tuần
|
||
|
AvailabilityTypeAV_3W=3 tuần
|
||
|
AvailabilityTypeAV_1M=1 tháng
|
||
|
##### Types de contacts #####
|
||
|
TypeContact_propal_internal_SALESREPFOLL=Đại diện kinh doanh theo dõi đơn hàng đề xuất
|
||
|
TypeContact_propal_external_BILLING=Liên lạc khách hàng về hóa đơn
|
||
|
TypeContact_propal_external_CUSTOMER=Liên hệ với khách hàng sau-up đề nghị
|
||
|
# Document models
|
||
|
DocModelAzurDescription=Một mô hình đề xuất đầy đủ (logo ...)
|
||
|
DocModelJauneDescription=Mô hình đề nghị Jaune
|
||
|
DefaultModelPropalCreate=Tạo mô hình mặc định
|
||
|
DefaultModelPropalToBill=Mặc định mẫu khi đóng cửa một đề xuất kinh doanh (được lập hoá đơn)
|
||
|
DefaultModelPropalClosed=Mặc định mẫu khi đóng cửa một đề xuất kinh doanh (chưa lập hoá đơn)
|
||
|
ProposalCustomerSignature=Written acceptance, company stamp, date and signature
|