1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
dolibarr_ynh/sources/dolibarr/htdocs/langs/vi_VN/accountancy.lang

170 lines
7.7 KiB
Text
Raw Normal View History

2015-09-28 22:09:38 +02:00
# Dolibarr language file - en_US - Accounting Expert
CHARSET=UTF-8
ACCOUNTING_EXPORT_SEPARATORCSV=Column separator for export file
ACCOUNTING_EXPORT_DATE=Date format for export file
ACCOUNTING_EXPORT_PIECE=Export the number of piece ?
ACCOUNTING_EXPORT_GLOBAL_ACCOUNT=Export with global account ?
ACCOUNTING_EXPORT_LABEL=Export the label ?
ACCOUNTING_EXPORT_AMOUNT=Export the amount ?
ACCOUNTING_EXPORT_DEVISE=Export the devise ?
Accounting=Kế toán
Globalparameters=Các thông số toàn cầu
Chartofaccounts=Biểu đồ tài khoản
Fiscalyear=Năm tài chính
Menuaccount=Tài khoản kế toán
Menuthirdpartyaccount=Tài khoản của bên thứ ba
MenuTools=Công cụ
ConfigAccountingExpert=Cấu hình của các chuyên gia kế toán mô-đun
Journaux=Tạp chí
JournalFinancial=Tạp chí tài chính
Exports=Xuất khẩu
Export=Xuất dữ liệu
Modelcsv=Mô hình xuất khẩu
OptionsDeactivatedForThisExportModel=For this export model, options are deactivated
Selectmodelcsv=Chọn một mô hình xuất khẩu
Modelcsv_normal=Cổ điển xuất khẩu
Modelcsv_CEGID=Xuất khẩu theo hướng CEGID chuyên gia
BackToChartofaccounts=Quay trở lại biểu đồ của tài khoản
Back=Quay trở lại
Definechartofaccounts=Xác định một biểu đồ của tài khoản
Selectchartofaccounts=Chọn một biểu đồ của tài khoản
Validate=Xác nhận
Addanaccount=Thêm một tài khoản kế toán
AccountAccounting=Tài khoản kế toán
Ventilation=Breakdown
ToDispatch=Gửi đi
Dispatched=Đã gửi đi
CustomersVentilation=Breakdown customers
SuppliersVentilation=Breakdown suppliers
TradeMargin=Lợi nhuận thương mại
Reports=Báo cáo
ByCustomerInvoice=Hoá đơn cho khách hàng
ByMonth=Theo tháng
NewAccount=Tài khoản kế toán mới
Update=Cập nhật
List=Danh sách
Create=Tạo
CreateMvts=Create movement
UpdateAccount=Sự biến đổi của một tài khoản kế toán
UpdateMvts=Sửa đổi của một thay đổi
WriteBookKeeping=Tài khoản ghi trong sổ kế toán tổng
Bookkeeping=Sổ cái tổng hợp
AccountBalanceByMonth=Số dư tài khoản theo tháng
AccountingVentilation=Breakdown accounting
AccountingVentilationSupplier=Breakdown accounting supplier
AccountingVentilationCustomer=Breakdown accounting customer
Line=Dòng
CAHTF=Tổng số nhà cung cấp mua HT
InvoiceLines=Dòng hoá đơn được ventilation
InvoiceLinesDone=Đường ventilation hóa đơn
IntoAccount=Trong tài khoản kế toán
Ventilate=Ventilation
VentilationAuto=Automatic breakdown
Processing=Chế biến
EndProcessing=Sự kết thúc của chế biến
AnyLineVentilate=Bất kỳ dòng để ventilation
SelectedLines=Đường lựa chọn
Lineofinvoice=Dòng của hóa đơn
VentilatedinAccount=Ventilation thành công trong các tài khoản kế toán
NotVentilatedinAccount=Không ventilation trong tài khoản kế toán
ACCOUNTING_SEPARATORCSV=Column separator in export file
ACCOUNTING_LIMIT_LIST_VENTILATION=Number of elements to be breakdown shown by page (maximum recommended : 50)
ACCOUNTING_LIST_SORT_VENTILATION_TODO=Begin the sorting of the breakdown pages "Has to breakdown" by the most recent elements
ACCOUNTING_LIST_SORT_VENTILATION_DONE=Begin the sorting of the breakdown pages "Breakdown" by the most recent elements
AccountLength=Chiều dài của kế toán tài khoản thể hiện trong Dolibarr
AccountLengthDesc=Chức năng cho phép để giả vờ chiều dài của tài khoản kế toán bằng cách thay thế không gian bởi các con số không. Chức năng này chỉ chạm vào màn hình, nó không sửa đổi các tài khoản kế toán đăng ký tại Dolibarr. Đối với xuất khẩu, chức năng này là cần thiết để tương thích với phần mềm nhất định.
ACCOUNTING_LENGTH_DESCRIPTION=Length for displaying product & services description in listings (Best = 50)
ACCOUNTING_LENGTH_DESCRIPTION_ACCOUNT=Length for displaying product & services account description form in listings (Best = 50)
ACCOUNTING_LENGTH_GACCOUNT=Chiều dài của các tài khoản tổng hợp
ACCOUNTING_LENGTH_AACCOUNT=Chiều dài của các tài khoản của bên thứ ba
ACCOUNTING_SELL_JOURNAL=Bán tạp chí
ACCOUNTING_PURCHASE_JOURNAL=Mua tạp chí
ACCOUNTING_MISCELLANEOUS_JOURNAL=Linh tinh tạp chí
ACCOUNTING_EXPENSEREPORT_JOURNAL=Expense report journal
ACCOUNTING_SOCIAL_JOURNAL=Tạp chí Xã hội
ACCOUNTING_ACCOUNT_TRANSFER_CASH=Tài khoản chuyển nhượng
ACCOUNTING_ACCOUNT_SUSPENSE=Tài khoản của chờ đợi
ACCOUNTING_PRODUCT_BUY_ACCOUNT=Kế toán tài khoản mặc định cho các sản phẩm đã mua (nếu không quy định trong bảng sản phẩm)
ACCOUNTING_PRODUCT_SOLD_ACCOUNT=Kế toán tài khoản mặc định cho các sản phẩm bán ra (nếu không quy định trong bảng sản phẩm)
ACCOUNTING_SERVICE_BUY_ACCOUNT=Kế toán tài khoản mặc định cho các dịch vụ mua (nếu không quy định trong bảng dịch vụ)
ACCOUNTING_SERVICE_SOLD_ACCOUNT=Kế toán tài khoản mặc định cho các dịch vụ bán ra (nếu không quy định trong bảng dịch vụ)
Doctype=Loại văn bản
Docdate=Ngày
Docref=Tài liệu tham khảo
Numerocompte=Tài khoản
Code_tiers=Của bên thứ ba
Labelcompte=Tài khoản Label
Debit=Nợ
Credit=Tín dụng
Amount=Số tiền
Sens=Sens
Codejournal=Tạp chí
DelBookKeeping=Xóa các bản ghi của sổ kế toán tổng
SellsJournal=Bán tạp chí
PurchasesJournal=Mua tạp chí
DescSellsJournal=Bán tạp chí
DescPurchasesJournal=Mua tạp chí
BankJournal=Tạp chí Ngân hàng
DescBankJournal=Tạp chí Ngân hàng bao gồm tất cả các loại chi phí khác hơn tiền mặt
CashJournal=Tạp chí Tiền
DescCashJournal=Tiền tạp chí bao gồm cả các loại tiền thanh toán
CashPayment=Thanh toán bằng tiền mặt
SupplierInvoicePayment=Thanh toán hóa đơn của nhà cung cấp
CustomerInvoicePayment=Thanh toán hóa đơn của khách hàng
ThirdPartyAccount=Tài khoản của bên thứ ba
NewAccountingMvt=Thay đổi mới
NumMvts=Số thay đổi
ListeMvts=Danh sách của thay đổi
ErrorDebitCredit=Thẻ ghi nợ và tín dụng không thể có một giá trị cùng một lúc
ReportThirdParty=Danh sách tài khoản của bên thứ ba
DescThirdPartyReport=Tham khảo ý kiến ​​ở đây là danh sách các khách hàng của bên thứ ba và các nhà cung cấp và các tài khoản kế toán
ListAccounts=Danh sách các tài khoản kế toán
Pcgversion=Phiên bản kế hoạch
Pcgtype=Lớp tài khoản
Pcgsubtype=Trong lớp học của các tài khoản
Accountparent=Gốc của tài khoản
Active=Trữ
NewFiscalYear=Năm tài chính mới
DescVentilCustomer=Consult here the annual breakdown accounting of your invoices customers
TotalVente=Tổng kim ngạch HT
TotalMarge=Lợi nhuận tổng doanh thu
DescVentilDoneCustomer=Tham khảo ý kiến ​​ở đây là danh sách các dòng hoá đơn cho khách hàng và tài khoản kế toán
DescVentilTodoCustomer=Ventilation cho đường dây của bạn hóa đơn của khách hàng với một tài khoản kế toán
ChangeAccount=Thay đổi tài khoản kế toán cho dòng lựa chọn tài khoản:
Vide=-
DescVentilSupplier=Consult here the annual breakdown accounting of your invoices suppliers
DescVentilTodoSupplier=Ventilation cho đường dây của nhà cung cấp hóa đơn với một tài khoản kế toán
DescVentilDoneSupplier=Tham khảo ý kiến ​​ở đây là danh sách các dòng nhà cung cấp hoá đơn, tài khoản kế toán
ValidateHistory=Tự động xác nhận
ErrorAccountancyCodeIsAlreadyUse=Lỗi, bạn không thể xóa tài khoản kế toán này bởi vì nó được sử dụng
FicheVentilation=Breakdown card