# Dolibarr language file - Source file is en_US - commercial Commercial=Thương mại CommercialArea=Khu vực thương mại CommercialCard=Thẻ thương mại CustomerArea=Khu vực khách hàng Customer=Khách hàng Customers=Khách hàng Prospect=KH tiềm năng Prospects=KH tiềm năng DeleteAction=Delete an event NewAction=New event AddAction=Create event AddAnAction=Create an event AddActionRendezVous=Tạo một sự kiện Rendez-vous Rendez-Vous=Rendezvous ConfirmDeleteAction=Are you sure you want to delete this event ? CardAction=Thẻ sự kiện PercentDone=Tỷ lệ hoàn thành ActionOnCompany=Tác vụ về công ty ActionOnContact=Tác vụ về liên lạc TaskRDV=Các cuộc họp TaskRDVWith=Gặp gỡ với %s ShowTask=Hiện tác vụ ShowAction=Hiện sự kiện ActionsReport=Báo cáo sự kiện ThirdPartiesOfSaleRepresentative=Bên thứ ba với đại điện bán hàng SalesRepresentative=Đại diện bán hàng SalesRepresentatives=Đại diện bán hàng SalesRepresentativeFollowUp=Đại diện bán hàng (theo dõi) SalesRepresentativeSignature=Đại diện bán hàng (chữ ký) CommercialInterlocutor=Đối thoại thương mại ErrorWrongCode=Sai mã NoSalesRepresentativeAffected=Không có đại diện bán hàng cụ thể được chỉ định ShowCustomer=Hiện khách hàng ShowProspect=Hiện KH tiềm năng ListOfProspects=Danh sách KH tiềm năng ListOfCustomers=Danh sách khách hàng LastDoneTasks=%s tác vụ đã hoàn thành cuối LastRecordedTasks=Tác vụ đã ghi cuối LastActionsToDo=%s hoạt động cuối chưa hoàn thành DoneAndToDoActionsFor=Sự kiện cần làm và đã hoàn thành cho %s DoneAndToDoActions=Sự kiện cần làm và đã hoàn thành DoneActions=Sự kiện hoàn thành DoneActionsFor=Sự kiện hoàn thành cho %s ToDoActions=Sự kiện không hoàn thành ToDoActionsFor=Sự kiện không hoàn thành cho %s SendPropalRef=Nộp đơn hàng đề xuất %s SendOrderRef=Nộp đơn hàng %s StatusNotApplicable=Không áp dụng StatusActionToDo=Cần làm StatusActionDone=Hoàn thành MyActionsAsked=Sự kiện tôi đã ghi nhận MyActionsToDo=Sự kiện tôi phải làm MyActionsDone=Sự kiện được gán cho tôi StatusActionInProcess=Đang xử lý TasksHistoryForThisContact=Sự kiện cho liên lạc này LastProspectDoNotContact=Không liên lạc LastProspectNeverContacted=Chưa từng liên lạc LastProspectToContact=Để liên lạc LastProspectContactInProcess=Đang liên lạc LastProspectContactDone=Đã liên lạc DateActionPlanned=Ngày sự kiện dự kiến DateActionDone=Ngày thực hiện sự kiện ActionAskedBy=Sự kiện được báo cáo bởi ActionAffectedTo=Sự kiện được giao cho ActionDoneBy=Sự kiện được hoàn tất bởi ActionUserAsk=Được báo cáo bởi ErrorStatusCantBeZeroIfStarted=If field 'Date done' is filled, action is started (or finished), so field 'Status' can't be 0%%. ActionAC_TEL=Gọi điện thoại ActionAC_FAX=Gửi fax ActionAC_PROP=Gửi đơn hàng đề xuất qua thư ActionAC_EMAIL=Gởi thư ActionAC_RDV=Cuộc họp ActionAC_INT=Intervention on site ActionAC_FAC=Gửi hóa đơn khách hàng bằng thư ActionAC_REL=Gửi hóa đơn khách hàng bằng thư (nhắc nhở) ActionAC_CLO=Đóng ActionAC_EMAILING=Gửi email hàng loạt ActionAC_COM=Gửi đơn hàng khách hàng bằng thư ActionAC_SHIP=Gửi đơn hàng vận chuyển bằng thư ActionAC_SUP_ORD=Gửi đơn hàng nhà cung cấp bằng thư ActionAC_SUP_INV=Gửi hóa đơn nhà cung cấp bằng thư ActionAC_OTH=Khác ActionAC_OTH_AUTO=Khác (sự kiện tự động chèn vào) ActionAC_MANUAL=Sự kiện chèn bằng tay ActionAC_AUTO=Sự kiện tự động chèn Stats=Thống kê bán hàng CAOrder=Khối lượng bán hàng (đơn hàng đã xác nhận) FromTo=từ %s đến %s MargeOrder=Lợi nhuận (đơn hàng đã xác nhận) RecapAnnee=Tóm tắt của năm NoData=Không có dữ liệu StatusProsp=Trạng thái KH tiềm năng DraftPropals=Dự thảo đơn hàng đề xuất SearchPropal=Tìm kiếm đơn hàng đề xuất CommercialDashboard=Tóm tắt thương mại NoLimit=No limit