# Dolibarr language file - Source file is en_US - main DIRECTION=ltr # Note for Chinese: # msungstdlight or cid0ct are for traditional Chinese (traditional does not render with Ubuntu pdf reader) # stsongstdlight or cid0cs are for simplified Chinese # To read Chinese pdf with Linux: sudo apt-get install poppler-data FONTFORPDF=helvetica FONTSIZEFORPDF=10 SeparatorDecimal=. SeparatorThousand=, FormatDateShort=%m/%d/%Y FormatDateShortInput=%m/%d/%Y FormatDateShortJava=MM/dd/yyyy FormatDateShortJavaInput=MM/dd/yyyy FormatDateShortJQuery=mm/dd/yy FormatDateShortJQueryInput=mm/dd/yy FormatHourShortJQuery=HH:MI FormatHourShort=%I:%M %p FormatHourShortDuration=%H:%M FormatDateTextShort=%b %d, %Y FormatDateText=%B %d, %Y FormatDateHourShort=%m/%d/%Y %I:%M %p FormatDateHourSecShort=%m/%d/%Y %I:%M:%S %p FormatDateHourTextShort=%b %d, %Y, %I:%M %p FormatDateHourText=%B %d, %Y, %I:%M %p DatabaseConnection=Kết nối cơ sở dữ liệu NoTranslation=Không dịch NoRecordFound=Không tìm thấy bản ghi NoError=Không có lỗi Error=Lỗi ErrorFieldRequired=Cần khai báo trường '%s' ErrorFieldFormat=Trường '%s' có giá trị sai ErrorFileDoesNotExists=Tệp %s không tồn tại ErrorFailedToOpenFile=Lỗi mở tệp %s ErrorCanNotCreateDir=Không thể tạo thư mục %s ErrorCanNotReadDir=Không thể đọc thư mục %s ErrorConstantNotDefined=Thông số %s chưa được khai báo ErrorUnknown=Lỗi không xác định ErrorSQL=Lỗi SQL ErrorLogoFileNotFound=Không tìm thấy tệp logo '%s' ErrorGoToGlobalSetup=Đi đến phần thiết lập 'Công ty/Tổ chức" để sửa lỗi này ErrorGoToModuleSetup=Đến phần thiết lập Module để sửa lỗi này ErrorFailedToSendMail=Lỗi gửi mail (người gửi=%s, người nhận=%s) ErrorAttachedFilesDisabled=Tập tin đính kèm bị vô hiệu hóa trên máy chủ này ErrorFileNotUploaded=Tập tin không được tải lên. Kiểm tra kích thước không vượt quá tối đa cho phép, không gian miễn phí có sẵn trên đĩa và không có một tập tin đã có cùng tên trong thư mục này. ErrorInternalErrorDetected=Lỗi được phát hiện ErrorNoRequestRan=Không có yêu cầu đã chạy ErrorWrongHostParameter=Tham số máy chủ sai ErrorYourCountryIsNotDefined=Quốc gia của bạn không được xác định. Đi đến Trang chủ-Thiết lập-Chỉnh sửa và đăng lại mẫu. ErrorRecordIsUsedByChild=Không thể xóa bản ghi này. Bản ghi này được sử dụng bởi ít nhất một bản ghi con. ErrorWrongValue=Giá trị sai ErrorWrongValueForParameterX=Giá trị sai cho tham số %s ErrorNoRequestInError=Không yêu cầu do lỗi ErrorServiceUnavailableTryLater=Dịch vụ không sẵn sàng cho thời điểm này. Hãy thử lại sau. ErrorDuplicateField=Trùng giá trị trong trường duy nhất ErrorSomeErrorWereFoundRollbackIsDone=Một vài lỗi đã được tìm thấy. Chúng tôi đã thay đổi trở lại ErrorConfigParameterNotDefined=Thông số %s không được định nghĩa bên trong tập tin cấu hình Dolibarr conf.php. ErrorCantLoadUserFromDolibarrDatabase=Không tìm thấy người dùng %s trong cơ sở dữ liệu Dolibarr. ErrorNoVATRateDefinedForSellerCountry=Lỗi, không xác định tỉ lệ VAT cho quốc gia '%s'. ErrorNoSocialContributionForSellerCountry=Error, no social/fiscal taxes type defined for country '%s'. ErrorFailedToSaveFile=Lỗi, lưu tập tin thất bại SetDate=Thiết lập ngày SelectDate=Chọn một ngày SeeAlso=Xem thêm %s SeeHere=Xem ở đây BackgroundColorByDefault=Màu nền mặc định FileNotUploaded=Các tập tin không được tải lên FileUploaded=Các tập tin được tải lên thành công FileWasNotUploaded=Một tập tin được chọn để đính kèm nhưng vẫn chưa được tải lên. Bấm vào nút "Đính kèm tập tin" cho việc này. NbOfEntries=Nb of entries GoToWikiHelpPage=Đọc giúp đỡ online (cần có internet để truy cập) GoToHelpPage=Đọc giúp đỡ RecordSaved=Bản ghi đã lưu RecordDeleted=Bản ghi đã xóa LevelOfFeature=Mức tính năng NotDefined=Không xác định DefinedAndHasThisValue=Đã xác định và giá trị cho IsNotDefined=Không xác định DolibarrInHttpAuthenticationSoPasswordUseless=Chế độ xác thực Dolibarr được thiết lập cho %s trong tập tin cấu hình conf.php.
Điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu mật khẩu ở ngoài Dolibarr, vì vậy việc thay đổi trường này không có tác dụng. Administrator=Quản trị Undefined=Không xác định PasswordForgotten=Quên mật khẩu ? SeeAbove=Xem ở trên HomeArea=Khu vực nhà LastConnexion=Kết nối cuối PreviousConnexion=Kết nối trước ConnectedOnMultiCompany=Kết nối trong môi trường ConnectedSince=Kết nối từ AuthenticationMode=Chế độ xác thực RequestedUrl=Yêu cầu Url DatabaseTypeManager=Quản lý loại cơ sở dữ liệu RequestLastAccess=Yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu cuối RequestLastAccessInError=Yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu cuối bị lỗi ReturnCodeLastAccessInError=Trở lại mã truy cập cơ sở dữ liệu cuối bị lỗi InformationLastAccessInError=Thông tin cho truy cập cơ sở dữ liệu cuối bị lỗi DolibarrHasDetectedError=Dolibarr đã phát hiện một lỗi kỹ thuật InformationToHelpDiagnose=Đây là thông tin có thể giúp chẩn đoán MoreInformation=Thông tin chi tiết TechnicalInformation=Thông tin kỹ thuật NotePublic=Ghi chú (công khai) NotePrivate=Ghi chú (cá nhân) PrecisionUnitIsLimitedToXDecimals=Dolibarr đã được thiết lập để giới hạn độ chính xác của các đơn giá cho %s theo thập phân. DoTest=Kiểm tra ToFilter=Bộ lọc WarningYouHaveAtLeastOneTaskLate=Cảnh báo, bạn có ít nhất một yếu tố đó đã vượt quá dung sai cho phép. yes=có Yes=Có no=không No=Không All=Tất cả Alls=All Home=Nhà Help=Giúp đỡ OnlineHelp=Giúp đỡ online PageWiki=Trang wiki Always=Luôn luôn Never=Không bao giờ Under=dưới Period=Thời hạn PeriodEndDate=Ngày cuối trong thời hạn Activate=Kích hoạt Activated=Đã kích hoạt Closed=Đã đóng Closed2=Đã đóng Enabled=Đã bật Deprecated=Đã bác bỏ Disable=Tắt Disabled=Đã tắt Add=Thêm AddLink=Thêm liên kết RemoveLink=Remove link Update=Cập nhật AddActionToDo=Thêm sự kiện cần làm AddActionDone=Thêm sự kiện đã hoàn thành Close=Đóng Close2=Đóng Confirm=Xác nhận ConfirmSendCardByMail=Bạn có thực sự muốn gửi nội dung của thẻ này qua đường thư đến %s ? Delete=Xóa Remove=Gỡ bỏ Resiliate=Giải trừ Cancel=Hủy Modify=Điều chỉnh Edit=Sửa Validate=Xác nhận ValidateAndApprove=Xác nhận và Duyệt ToValidate=Để xác nhận Save=Lưu SaveAs=Lưu thành TestConnection=Kiểm tra kết nối ToClone=Nhân bản ConfirmClone=Chọn dữ liệu bạn muốn nhân bản: NoCloneOptionsSpecified=Không có dữ liệu nhân bản được xác định. Of=của Go=Tới Run=Hoạt động CopyOf=Bản sao của Show=Hiển thị ShowCardHere=Thẻ hiển thị Search=Tìm kiếm SearchOf=Tìm kiếm Valid=Xác nhận Approve=Duyệt Disapprove=Không chấp thuận ReOpen=Mở lại Upload=Gửi tập tin ToLink=Liên kết Select=Chọn Choose=Lựa ChooseLangage=Vui lòng chọn ngôn ngữ của bạn Resize=Đổi kích thước Recenter=Recenter Author=Quyền User=Người dùng Users=Người dùng Group=Nhóm Groups=Nhóm NoUserGroupDefined=Không có nhóm người dùng được xác định Password=Mật khẩu PasswordRetype=Nhập lại mật khẩu của bạn NoteSomeFeaturesAreDisabled=Lưu ý rằng rất nhiều tính năng/modules bị vô hiệu hóa trong trình diễn này. Name=Tên Person=Cá nhân Parameter=Thông số Parameters=Các thông số Value=Giá trị GlobalValue=Giá trị toàn cầu PersonalValue=Giá trị cá nhân NewValue=Giá trị mới CurrentValue=Giá trị hiện tại Code=Mã Type=Loại Language=Ngôn ngữ MultiLanguage=Đa ngôn ngữ Note=Ghi chú CurrentNote=Ghi chú hiện tại Title=Tiêu đề Label=Nhãn RefOrLabel=Tham chiếu hoặc nhãn Info=Bản ghi Family=Gia đình Description=Mô tả Designation=Mô tả Model=Kiểu DefaultModel=Kiểu mặc định Action=Sự kiện About=Về Number=Số NumberByMonth=Số theo tháng AmountByMonth=Số tiền theo tháng Numero=Số Limit=Giới hạn Limits=Giới hạn DevelopmentTeam=Nhóm phát triển Logout=Đăng xuất NoLogoutProcessWithAuthMode=Không áp dụng tính năng ngắt kết nối với chế độ xác thực %s Connection=Kết nối Setup=Thiết lập Alert=Cảnh báo Previous=Trước Next=Tiếp theo Cards=Thẻ Card=Thẻ Now=Bây giờ HourStart=Start hour Date=Ngày DateAndHour=Ngày và giờ DateStart=Ngày bắt đầu DateEnd=Ngày kết thúc DateCreation=Ngày tạo DateModification=Ngày điều chỉnh DateModificationShort=Ngày điều chỉnh DateLastModification=Ngày điều chỉnh cuối DateValidation=Ngày xác nhận DateClosing=Ngày kết thúc DateDue=Ngày đáo hạn DateValue=Giá trị ngày DateValueShort=Giá trị ngày DateOperation=Ngày hoạt động DateOperationShort=Ngày hoạt động DateLimit=Giới hạn ngày DateRequest=Ngày yêu cầu DateProcess=Ngày thực hiện DatePlanShort=Ngày dự kiến DateRealShort=Ngày thực tế DateBuild=Ngày làm báo cáo DatePayment=Ngày thanh toán DateApprove=Approving date DateApprove2=Approving date (second approval) DurationYear=năm DurationMonth=tháng DurationWeek=tuần DurationDay=ngày DurationYears=năm DurationMonths=tháng DurationWeeks=tuần DurationDays=ngày Year=Năm Month=Tháng Week=Tuần Day=Ngày Hour=Giờ Minute=Phút Second=Thứ nhì Years=Năm Months=Tháng Days=Ngày days=ngày Hours=Giờ Minutes=Phút Seconds=Giây Weeks=Tuần Today=Hôm nay Yesterday=Hôm qua Tomorrow=Ngày mai Morning=Sáng Afternoon=Chiều Quadri=Quý MonthOfDay=Tháng của ngày HourShort=H MinuteShort=mn Rate=Tỷ lệ UseLocalTax=Gồm thuế Bytes=Bytes KiloBytes=Kilobyte MegaBytes=MB GigaBytes=Gigabyte TeraBytes=Terabyte b=b. Kb=Kb Mb=Mb Gb=Gb Tb=Tb Cut=Cắt Copy=Copy Paste=Dán Default=Mặc định DefaultValue=Giá trị mặc định DefaultGlobalValue=Giá trị toàn cầu Price=Giá UnitPrice=Đơn giá UnitPriceHT=Đơn giá (chưa thuế) UnitPriceTTC=Đơn giá PriceU=U.P. PriceUHT=U.P. (net) AskPriceSupplierUHT=U.P. net Requested PriceUTTC=U.P. (inc. tax) Amount=Số tiền AmountInvoice=Số tiền hóa đơn AmountPayment=Số tiền thanh toán AmountHTShort=Số tiền (chưa thuế) AmountTTCShort=Số tiền (gồm thuế) AmountHT=Số tiền (chưa thuế) AmountTTC=Số tiền (gồm thuế) AmountVAT=Số tiền thuế AmountLT1=Số tiền thuế 2 AmountLT2=Số tiền thuế 3 AmountLT1ES=Amount RE AmountLT2ES=Amount IRPF AmountTotal=Tổng số tiền AmountAverage=Số tiền trung bình PriceQtyHT=Giá cho số lượng này (chưa thuế) PriceQtyMinHT=Giá cho số lượng tối thiểu (gồm thuế). PriceQtyTTC=Giá cho số lượng này (gồm thuế) PriceQtyMinTTC=Giá cho số lượng tối thiểu (gồm thuế) Percentage=Phần trăm Total=Tổng SubTotal=Tổng phụ TotalHTShort=Tổng (chưa thuế) TotalTTCShort=Tổng (gồm thuế) TotalHT=Tổng (chưa thuế) TotalHTforthispage=Tổng (có thuế) cho trang này TotalTTC=Tổng (gồm thuế) TotalTTCToYourCredit=Tổng (gồm thuế) cho nợ của bạn TotalVAT=Tổng thuế TotalLT1=Tổng thuế 2 TotalLT2=Tổng thuế 3 TotalLT1ES=Total RE TotalLT2ES=Total IRPF IncludedVAT=Đã gồm thuế HT=Chưa thuế TTC=Gồm thuế VAT=Thuế bán hàng VATs=Sales taxes LT1ES=RE LT2ES=IRPF VATRate=Thuế suất Average=Trung bình Sum=Tính tổng Delta=Delta Module=Module Option=Tùy chọn List=Danh sách FullList=Danh mục đầy đủ Statistics=Thống kê OtherStatistics=Thống kê khác Status=Trạng thái Favorite=Yêu thích ShortInfo=Thông tin. Ref=Tham chiếu ExternalRef=Ref. extern RefSupplier=Tham chiếu nhà cung cấp RefPayment=Tham chiếu thanh toán CommercialProposalsShort=Đơn hàng đề xuất Comment=Chú thích Comments=Chú thích ActionsToDo=Sự kiện cần làm ActionsDone=Sự kiện hoàn thành ActionsToDoShort=Việc cần làm ActionsRunningshort=Đã bắt đầu ActionsDoneShort=Đã hoàn thành ActionNotApplicable=Không áp dụng ActionRunningNotStarted=Để bắt đầu ActionRunningShort=Đã bắt đầu ActionDoneShort=Đã hoàn tất ActionUncomplete=Không hoàn tất CompanyFoundation=Công ty/Tổ chức ContactsForCompany=Liên lạc cho bên thứ ba này ContactsAddressesForCompany=Liên lạc/địa chỉ cho bên thứ ba này AddressesForCompany=Địa chỉ cho bên thứ ba này ActionsOnCompany=Sự kiện về bên thứ ba này ActionsOnMember=Sự kiện về thành viên này NActions=%s sự kiện NActionsLate=%s cuối RequestAlreadyDone=Yêu cầu đã được ghi nhận Filter=Bộ lọc RemoveFilter=Gỡ bộ lọc ChartGenerated=Xuất biểu đồ ChartNotGenerated=Biểu đồ không được xuất GeneratedOn=Làm trên %s Generate=Xuất ra Duration=Thời hạn TotalDuration=Tổng thời hạn Summary=Tóm tắt MyBookmarks=Dấu trang của tôi OtherInformationsBoxes=Hộp thông tin khác DolibarrBoard=Dolibarr board DolibarrStateBoard=Thống kê DolibarrWorkBoard=Ban tác vụ công việc Available=Sẵn có NotYetAvailable=Chưa có NotAvailable=Chưa có Popularity=Phổ biến Categories=Gán thẻ/phân nhóm Category=Gán thẻ/phân nhóm By=Theo From=Từ to=đến and=và or=hoặc Other=Khác Others=Khác OtherInformations=Thông tin khác Quantity=Số lượng Qty=Số lượng ChangedBy=Thay đổi bằng ApprovedBy=Approved by ApprovedBy2=Approved by (second approval) Approved=Approved Refused=Refused ReCalculate=Tính toán lại ResultOk=Thành công ResultKo=Thất bại Reporting=Việc báo cáo Reportings=Việc báo cáo Draft=Dự thảo Drafts=Dự thảo Validated=Đã xác nhận Opened=Open New=Mới Discount=Giảm giá Unknown=Không biết General=Tổng hợp Size=Kích thước Received=Đã nhận Paid=Đã trả Topic=Chủ đề ByCompanies=Bởi bên thứ ba ByUsers=Bởi người dùng Links=Liên kết Link=Liên kết Receipts=Biên nhận Rejects=Từ chối Preview=Xem trước NextStep=Bước tiếp theo PreviousStep=Bước trước Datas=Dữ liệu None=Không NoneF=Không Late=Trễ Photo=Hình ảnh Photos=Hình ảnh AddPhoto=Thêm hình ảnh Login=Đăng nhập CurrentLogin=Đăng nhập hiện tại January=Tháng Một February=Tháng Hai March=Tháng Ba April=Tháng Tư May=Tháng Năm June=Tháng Sáu July=Tháng Bảy August=Tháng Tám September=Tháng Chín October=Tháng Mười November=Tháng mười một December=Tháng Mười Hai JanuaryMin=Tháng Một FebruaryMin=Tháng Hai MarchMin=Tháng Ba AprilMin=Tháng Tư MayMin=Tháng Năm JuneMin=Tháng Sáu JulyMin=Tháng Bảy AugustMin=Tháng Tám SeptemberMin=Tháng Chín OctoberMin=Tháng Mười NovemberMin=Tháng mười một DecemberMin=Tháng Mười Hai Month01=Tháng Một Month02=Tháng Hai Month03=Tháng Ba Month04=Tháng Tư Month05=Tháng Năm Month06=Tháng Sáu Month07=Tháng Bảy Month08=Tháng Tám Month09=Tháng Chín Month10=Tháng Mười Month11=Tháng Mười Một Month12=Tháng Mười Hai MonthShort01=Tháng Một MonthShort02=Tháng Hai MonthShort03=Tháng Ba MonthShort04=Tháng Tư MonthShort05=Tháng Năm MonthShort06=Tháng Sáu MonthShort07=Tháng Bảy MonthShort08=Tháng Tám MonthShort09=Tháng Chín MonthShort10=Tháng Mười MonthShort11=Tháng Mười Một MonthShort12=Tháng Mười Hai AttachedFiles=Được đính kèm tập tin và tài liệu FileTransferComplete=Tập tin đã được tải lên thành công DateFormatYYYYMM=YYYY-MM DateFormatYYYYMMDD=YYYY-MM-DD DateFormatYYYYMMDDHHMM=YYYY-MM-DD HH:SS ReportName=Tên báo cáo ReportPeriod=Kỳ báo cáo ReportDescription=Mô tả Report=Báo cáo Keyword=Mot clé Legend=Chú thích FillTownFromZip=Fill city from zip Fill=Điền Reset=Thiết lập lại ShowLog=Hiển thị bản ghi File=Tập tin Files=Tập tin NotAllowed=Không được phép ReadPermissionNotAllowed=Không có quyền đọc AmountInCurrency=Số tiền %s trong tiền tệ Example=Ví dụ Examples=Ví dụ NoExample=Không có ví dụ FindBug=Báo cáo một lỗi NbOfThirdParties=Số lượng bên thứ ba NbOfCustomers=Số lượng khách hàng NbOfLines=Số dòng NbOfObjects=Số đối tượng NbOfReferers=Số lượng tham chiếu Referers=Tham chiếu đối tượng TotalQuantity=Tổng số lượng DateFromTo=Từ %s đến %s DateFrom=Từ %s DateUntil=Cho đến %s Check=Kiểm tra Uncheck=Không chọn Internal=Nội bộ External=Bên ngoài Internals=Nội bộ Externals=Bên ngoài Warning=Cảnh báo Warnings=Cảnh báo BuildPDF=Làm PDF RebuildPDF=Làm lại định dạng file pdf BuildDoc=Làm file Doc RebuildDoc=Làm lại file Doc Entity=Môi trường Entities=Thực thể EventLogs=Chú thích CustomerPreview=Xem trước khách hàng SupplierPreview=Xem trước nhà cung cấp AccountancyPreview=Xem trước mã kế toán ShowCustomerPreview=Xem trước khách hàng hiển thị ShowSupplierPreview=Xem trước nhà cung cấp hiển thị ShowAccountancyPreview=Xem trước mã kế toán hiển thị ShowProspectPreview=Xem trước KH tiềm năng hiển thị RefCustomer=Tham chiếu khách hàng Currency=Tiền tệ InfoAdmin=Thông tin dành cho người quản trị Undo=Lùi lại Redo=Làm lại ExpandAll=Mở rộng tất cả UndoExpandAll=Lùi lại mở rộng Reason=Lý do FeatureNotYetSupported=Tính năng chưa được hỗ trợ CloseWindow=Đóng cửa sổ Question=Câu hỏi Response=Đáp trả Priority=Ưu tiên SendByMail=Gửi bởi Email MailSentBy=Email gửi bởi TextUsedInTheMessageBody=Thân email SendAcknowledgementByMail=Gửi Ack. qua email NoEMail=Không có email NoMobilePhone=No mobile phone Owner=Chủ sở hữu DetectedVersion=Đã phát hiện phiên bản FollowingConstantsWillBeSubstituted=Các hằng số sau đây sẽ được thay thế bằng giá trị tương ứng. Refresh=Làm mới BackToList=Trở lại danh sách GoBack=Quay trở lại CanBeModifiedIfOk=Có thể được điều chỉnh nếu hợp lệ CanBeModifiedIfKo=Có thể được điều sửa nếu không hợp lệ RecordModifiedSuccessfully=Bản ghi được điều chỉnh thành công RecordsModified=% bản ghi đã điều chỉnh AutomaticCode=Mã tự động NotManaged=Không được quản lý FeatureDisabled=Tính năng bị vô hiệu hóa MoveBox=Di chuyển hộp %s Offered=Đã đề nghị NotEnoughPermissions=Bạn không có quyền cho hành động này SessionName=Tên phiên Method=Phương pháp Receive=Nhận PartialWoman=Một phần PartialMan=Một phần TotalWoman=Tổng TotalMan=Tổng NeverReceived=Chưa từng nhận Canceled=Đã hủy YouCanChangeValuesForThisListFromDictionarySetup=Bạn có thể thay đổi giá trị cho danh sách này từ menu thiết lập-từ điển Color=Màu Documents=Tập tin liên kết DocumentsNb=Các tập tin liên kết (%s) Documents2=Chứng từ BuildDocuments=Đã xuất chứng từ UploadDisabled=Đã tắt tải lên MenuECM=Chứng từ MenuAWStats=AWStats MenuMembers=Thành viên MenuAgendaGoogle=Google agenda ThisLimitIsDefinedInSetup=Giới hạn của Dolibarr (Thực đơn Nhà-Thiết lập-Bảo mật): %s Kb, giới hạn của PHP: %s Kb NoFileFound=Không có chứng từ được lưu trong thư mục này CurrentUserLanguage=Ngôn ngữ hiện tại CurrentTheme=Theme hiện tại CurrentMenuManager=Quản lý menu hiện tại DisabledModules=Module đã tắt For=Cho ForCustomer=cho khách hàng Signature=Chữ ký HidePassword=Hiện lệnh với mật khẩu ẩn UnHidePassword=Hiển thị lệnh thực với mật khẩu rõ ràng Root=Gốc Informations=Thông tin Page=Trang Notes=Ghi chú AddNewLine=Thêm dòng mới AddFile=Thêm tập tin ListOfFiles=Danh sách các tập tin có sẵn FreeZone=Gõ tự do FreeLineOfType=Loại tự do gõ CloneMainAttributes=Nhân bản đối tượng và các thuộc tính chính của nó PDFMerge=PDF Merge Merge=Merge PrintContentArea=Hiển thị trang in khu vực nội dung chính MenuManager=Menu quản lý NoMenu=Không có sub-menu WarningYouAreInMaintenanceMode=Cảnh báo, bạn đang trong chế độ bảo trì, vì vậy chỉ có đăng nhập %s là được phép sử dụng ứng dụng tại thời điểm này. CoreErrorTitle=Lỗi hệ thống CoreErrorMessage=Xin lỗi, đã xảy ra lỗi. Kiểm tra các bản ghi hoặc liên lạc với quản trị hệ thống của bạn. CreditCard=Thẻ tín dụng FieldsWithAreMandatory=Các trường với %s là bắt buộc FieldsWithIsForPublic=Các trường với %s được hiển thị trên danh sách công khai của các thành viên. Nếu bạn không muốn điều này, đánh dấu vào hộp "công khai". AccordingToGeoIPDatabase=(according to GeoIP convertion) Line=Dòng NotSupported=Không được hỗ trợ RequiredField=Dòng bắt buộc Result=Kết quả ToTest=Kiểm tra ValidateBefore=Thẻ phải được xác nhận trước khi sử dụng tính năng này Visibility=Hiển thị Private=Cá nhân Hidden=Đã ẩn Resources=Tài nguyên Source=Nguồn Prefix=Tiền tố Before=Trước After=Sau IPAddress=Địa chỉ IP Frequency=Tần số IM=Nhắn tin tức thời NewAttribute=Thuộc tính mới AttributeCode=Mã thuộc tính OptionalFieldsSetup=Thuộc tính thiết lập thêm URLPhoto=URL của hình ảnh / logo SetLinkToThirdParty=Liên kết đến một bên thứ ba CreateDraft=Tạo dự thảo SetToDraft=Trở về dự thảo ClickToEdit=Nhấn vào để sửa ObjectDeleted=Đối tượng %s đã xóa ByCountry=Theo quốc gia ByTown=Theo thị trấn ByDate=Theo ngày ByMonthYear=Theo tháng/năm ByYear=Theo năm ByMonth=Theo tháng ByDay=Theo ngày BySalesRepresentative=Theo Đại diện bán hàng LinkedToSpecificUsers=Đã liên kết với một số liên lạc người dùng cụ thể DeleteAFile=Xóa một tập tin ConfirmDeleteAFile=Bạn có chắc muốn xóa tập tin NoResults=Không có kết quả SystemTools=System tools ModulesSystemTools=Module công cụ Test=Kiểm tra Element=Yếu tố NoPhotoYet=Chưa có ảnh chưa HomeDashboard=Trang chủ tóm tắt Deductible=Giảm trừ doanh thu from=từ toward=hướng Access=Truy cập HelpCopyToClipboard=Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + C để copy vào clipboard SaveUploadedFileWithMask=Lưu tập tin trên máy chủ với tên "%s" (nếu không "%s") OriginFileName=Tên tập tin gốc SetDemandReason=Thiết lập nguồn SetBankAccount=Xác định tài khoản ngân hàng AccountCurrency=Tài khoản Tiền tệ ViewPrivateNote=Xem ghi chú XMoreLines=%s dòng ẩn PublicUrl=URL công khai AddBox=Thêm hộp SelectElementAndClickRefresh=Chọn một phần tử và nhấn Làm mới PrintFile=In tập tin %s ShowTransaction=Hiển thị giao dịch GoIntoSetupToChangeLogo=Vào Nhà-Thiết lập-Công ty để đổi logo hoặc vào Nhà-Thiết lập-Hiển thị để ẩn. Deny=Deny Denied=Denied ListOfTemplates=List of templates Gender=Gender Genderman=Man Genderwoman=Woman ViewList=List view Mandatory=Mandatory Hello=Hello Sincerely=Sincerely # Week day Monday=Thứ Hai Tuesday=Thứ Ba Wednesday=Thứ Tư Thursday=Thứ Năm Friday=Thứ Sáu Saturday=Thứ Bảy Sunday=Chủ Nhật MondayMin=Hai TuesdayMin=Ba WednesdayMin=Tư ThursdayMin=Năm FridayMin=Sáu SaturdayMin=Bảy SundayMin=CN Day1=Thứ Hai Day2=Thứ Ba Day3=Thứ Tư Day4=Thứ Năm Day5=Thứ Sáu Day6=Thứ Bảy Day0=Chủ Nhật ShortMonday=H ShortTuesday=B ShortWednesday=T ShortThursday=N ShortFriday=S ShortSaturday=B ShortSunday=C SelectMailModel=Select email template SetRef=Set ref