mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
97 lines
6.2 KiB
Text
97 lines
6.2 KiB
Text
# Dolibarr language file - Source file is en_US - boxes
|
|
BoxLastRssInfos=Thông tin Rss
|
|
BoxLastProducts=Cuối %s của sản phẩm / dịch vụ
|
|
BoxProductsAlertStock=Sản phẩm trong kho cảnh báo
|
|
BoxLastProductsInContract=Cuối %s hợp đồng sản phẩm / dịch vụ
|
|
BoxLastSupplierBills=Nhà cung cấp hoá đơn cuối cùng của
|
|
BoxLastCustomerBills=Hoá đơn của khách hàng trước
|
|
BoxOldestUnpaidCustomerBills=Hoá đơn chưa thanh toán của khách hàng lâu đời nhất
|
|
BoxOldestUnpaidSupplierBills=Hoá đơn chưa thanh toán lâu đời nhất của nhà cung cấp
|
|
BoxLastProposals=Cuối cùng đề nghị thương mại
|
|
BoxLastProspects=Triển vọng đã sửa cuối cùng
|
|
BoxLastCustomers=Khách hàng đã sửa cuối cùng
|
|
BoxLastSuppliers=Các nhà cung cấp đã sửa cuối cùng
|
|
BoxLastCustomerOrders=Đơn đặt hàng cuối cùng
|
|
BoxLastValidatedCustomerOrders=Đơn đặt hàng của khách hàng xác nhận cuối cùng
|
|
BoxLastBooks=Cuốn sách cuối cùng
|
|
BoxLastActions=Hành động cuối cùng
|
|
BoxLastContracts=Hợp đồng cuối cùng
|
|
BoxLastContacts=Địa chỉ liên lạc cuối cùng / địa chỉ
|
|
BoxLastMembers=Thành viên cuối cùng
|
|
BoxFicheInter=Can thiệp cuối cùng
|
|
BoxCurrentAccounts=Open accounts balance
|
|
BoxSalesTurnover=Doanh thu bán hàng
|
|
BoxTotalUnpaidCustomerBills=Tổng số khách hàng chưa thanh toán hoá đơn của
|
|
BoxTotalUnpaidSuppliersBills=Tổng số nhà cung cấp hoá đơn chưa thanh toán của
|
|
BoxTitleLastBooks=Sách ghi cuối %s
|
|
BoxTitleNbOfCustomers=Số lượng khách hàng
|
|
BoxTitleLastRssInfos=Cuối %s tin tức từ %s
|
|
BoxTitleLastProducts=Cuối %s sửa đổi sản phẩm / dịch vụ
|
|
BoxTitleProductsAlertStock=Sản phẩm trong kho cảnh báo
|
|
BoxTitleLastCustomerOrders=Đơn đặt hàng của khách hàng cuối %s
|
|
BoxTitleLastModifiedCustomerOrders=Đơn đặt hàng của khách hàng đã sửa %s cuối cùng
|
|
BoxTitleLastSuppliers=Các nhà cung cấp ghi cuối %s
|
|
BoxTitleLastCustomers=Cuối %s ghi nhận khách hàng
|
|
BoxTitleLastModifiedSuppliers=Các nhà cung cấp đã sửa cuối cùng %s
|
|
BoxTitleLastModifiedCustomers=Khách hàng đã sửa cuối cùng %s
|
|
BoxTitleLastCustomersOrProspects=Cuối %s khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng
|
|
BoxTitleLastPropals=Cuối %s đề xuất
|
|
BoxTitleLastModifiedPropals=Đề xuất sửa đổi lần cuối %s
|
|
BoxTitleLastCustomerBills=Hoá đơn cuối %s khách hàng
|
|
BoxTitleLastModifiedCustomerBills=Hóa đơn của khách hàng đã sửa %s cuối cùng
|
|
BoxTitleLastSupplierBills=Hoá đơn cuối %s nhà cung cấp
|
|
BoxTitleLastModifiedSupplierBills=Hóa đơn của nhà cung cấp đã sửa %s cuối cùng
|
|
BoxTitleLastModifiedProspects=Triển vọng đã sửa cuối cùng %s
|
|
BoxTitleLastProductsInContract=Cuối% của sản phẩm / dịch vụ trong hợp đồng
|
|
BoxTitleLastModifiedMembers=Thành viên cuối %s
|
|
BoxTitleLastFicheInter=Can thiệp đã sửa cuối cùng %s
|
|
BoxTitleOldestUnpaidCustomerBills=Hoá đơn chưa thanh toán của khách hàng lâu đời nhất %s
|
|
BoxTitleOldestUnpaidSupplierBills=Cũ nhất%s nhà cung cấp hoá đơn chưa thanh toán
|
|
BoxTitleCurrentAccounts=Open accounts balances
|
|
BoxTitleSalesTurnover=Doanh thu bán hàng
|
|
BoxTitleTotalUnpaidCustomerBills=Hóa đơn khách hàng chưa thanh toán
|
|
BoxTitleTotalUnpaidSuppliersBills=Nhà cung cấp hoá đơn chưa thanh toán
|
|
BoxTitleLastModifiedContacts=Cuối%s sửa đổi địa chỉ liên lạc / địa chỉ
|
|
BoxMyLastBookmarks=Bookmark %s cuối cùng của tôi
|
|
BoxOldestExpiredServices=Dịch vụ lâu đời nhất đã hết hạn hoạt động
|
|
BoxLastExpiredServices=Cuối %s liên hệ lâu đời nhất với các dịch vụ đã hết hạn hoạt động
|
|
BoxTitleLastActionsToDo=Hành động cuối %s để làm
|
|
BoxTitleLastContracts=Hợp đồng cuối %s
|
|
BoxTitleLastModifiedDonations=Cuối %s đóng góp sửa đổi
|
|
BoxTitleLastModifiedExpenses=Chi phí đã sửa cuối cùng %s
|
|
BoxGlobalActivity=Hoạt động toàn cầu (hoá đơn, đề xuất, đơn đặt hàng)
|
|
FailedToRefreshDataInfoNotUpToDate=Không thể làm mới RSS thông. Cuối ngày làm mới thành công: %s
|
|
LastRefreshDate=Cuối ngày làm mới
|
|
NoRecordedBookmarks=Không có dấu xác định.
|
|
ClickToAdd=Nhấn vào đây để thêm.
|
|
NoRecordedCustomers=Không có khách hàng ghi nhận
|
|
NoRecordedContacts=Không có địa chỉ liên lạc ghi
|
|
NoActionsToDo=Không có hành động để làm
|
|
NoRecordedOrders=Đơn đặt hàng không có khách hàng ghi nhận của
|
|
NoRecordedProposals=Không có đề nghị ghi
|
|
NoRecordedInvoices=Hoá đơn không có khách hàng ghi nhận của
|
|
NoUnpaidCustomerBills=Không có hoá đơn chưa thanh toán của khách hàng
|
|
NoRecordedSupplierInvoices=Không có nhà cung cấp hoá đơn ghi nhận của
|
|
NoUnpaidSupplierBills=Không có hoá đơn chưa thanh toán của nhà cung cấp
|
|
NoModifiedSupplierBills=Không có nhà cung cấp hoá đơn ghi nhận của
|
|
NoRecordedProducts=Không ghi nhận sản phẩm / dịch vụ
|
|
NoRecordedProspects=Không có triển vọng ghi
|
|
NoContractedProducts=Không có sản phẩm / dịch vụ ký hợp đồng
|
|
NoRecordedContracts=Không có hợp đồng thu âm
|
|
NoRecordedInterventions=Không có biện pháp can thiệp ghi
|
|
BoxLatestSupplierOrders=Đơn đặt hàng nhà cung cấp mới nhất
|
|
BoxTitleLatestSupplierOrders=Đơn đặt hàng nhà cung cấp cuối%s
|
|
BoxTitleLatestModifiedSupplierOrders=Đơn hàng nhà cung cấp đã sửa %s cuối cùng
|
|
NoSupplierOrder=Không có nhà cung cấp để ghi lại
|
|
BoxCustomersInvoicesPerMonth=Hoá đơn của khách hàng mỗi tháng
|
|
BoxSuppliersInvoicesPerMonth=Nhà cung cấp hoá đơn mỗi tháng
|
|
BoxCustomersOrdersPerMonth=Đơn đặt hàng của khách hàng mỗi tháng
|
|
BoxSuppliersOrdersPerMonth=Đơn đặt hàng nhà cung cấp mỗi tháng
|
|
BoxProposalsPerMonth=Đề xuất mỗi tháng
|
|
NoTooLowStockProducts=Không có sản phẩm trong giới hạn cổ phiếu thấp
|
|
BoxProductDistribution=Sản phẩm / Dịch vụ phân phối
|
|
BoxProductDistributionFor=Phân phối %s cho %s
|
|
ForCustomersInvoices=Khách hàng hoá đơn
|
|
ForCustomersOrders=Khách hàng đặt hàng
|
|
ForProposals=Đề xuất
|
|
LastXMonthRolling=The last %s month rolling
|