mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
87 lines
4.2 KiB
Text
87 lines
4.2 KiB
Text
# Dolibarr language file - Source file is en_US - sendings
|
|
RefSending=Tài liệu tham khảo. lô hàng
|
|
Sending=Lô hàng
|
|
Sendings=Lô hàng
|
|
AllSendings=All Shipments
|
|
Shipment=Lô hàng
|
|
Shipments=Lô hàng
|
|
ShowSending=Show Shipments
|
|
Receivings=Receipts
|
|
SendingsArea=Diện tích lô hàng
|
|
ListOfSendings=Danh sách các lô hàng
|
|
SendingMethod=Phương thức vận chuyển
|
|
SendingReceipt=Nhận vận chuyển
|
|
LastSendings=Cuối% của lô hàng
|
|
SearchASending=Tìm kiếm hàng
|
|
StatisticsOfSendings=Thống kê cho lô hàng
|
|
NbOfSendings=Số lô hàng
|
|
NumberOfShipmentsByMonth=Số lô hàng theo tháng
|
|
SendingCard=Thẻ hàng
|
|
NewSending=Lô hàng mới
|
|
CreateASending=Tạo một lô hàng
|
|
CreateSending=Tạo lô hàng
|
|
QtyOrdered=Số lượng đặt hàng
|
|
QtyShipped=Số lượng vận chuyển
|
|
QtyToShip=Số lượng xuất xưởng
|
|
QtyReceived=Số lượng nhận được
|
|
KeepToShip=Giữ tàu
|
|
OtherSendingsForSameOrder=Lô hàng khác về đơn hàng này
|
|
DateSending=Shipping date
|
|
DateSendingShort=Shipping date
|
|
SendingsForSameOrder=Các lô hàng về đơn hàng này
|
|
SendingsAndReceivingForSameOrder=Lô hàng và Receivings về đơn hàng này
|
|
SendingsToValidate=Lô hàng để xác nhận
|
|
StatusSendingCanceled=Hủy bỏ
|
|
StatusSendingDraft=Dự thảo
|
|
StatusSendingValidated=Xác nhận (sản phẩm để vận chuyển hoặc đã được vận chuyển)
|
|
StatusSendingProcessed=Xử lý
|
|
StatusSendingCanceledShort=Hủy bỏ
|
|
StatusSendingDraftShort=Dự thảo
|
|
StatusSendingValidatedShort=Xác nhận
|
|
StatusSendingProcessedShort=Xử lý
|
|
SendingSheet=Shipment sheet
|
|
Carriers=Các hãng tàu
|
|
Carrier=Nhà cung cấp
|
|
CarriersArea=Khu vực các tàu sân bay
|
|
NewCarrier=Tàu sân bay mới
|
|
ConfirmDeleteSending=Bạn Bạn có chắc chắn muốn xóa lô hàng này?
|
|
ConfirmValidateSending=Bạn có chắc chắn bạn muốn xác nhận lô hàng này có sự tham <b>khảo% s?</b>
|
|
ConfirmCancelSending=Bạn Bạn có chắc chắn muốn hủy lô hàng này?
|
|
GenericTransport=Chung vận chuyển
|
|
Enlevement=Nhận của khách hàng
|
|
DocumentModelSimple=Mô hình tài liệu đơn giản
|
|
DocumentModelMerou=Mô hình Merou A5
|
|
WarningNoQtyLeftToSend=Cảnh báo, không có sản phẩm chờ đợi để được vận chuyển.
|
|
StatsOnShipmentsOnlyValidated=Thống kê tiến hành với các chuyến hàng chỉ xác nhận. Ngày sử dụng là ngày xác nhận giao hàng (dự ngày giao hàng không phải luôn luôn được biết đến).
|
|
DateDeliveryPlanned=Planned date of delivery
|
|
DateReceived=Ngày giao nhận
|
|
SendShippingByEMail=Gửi hàng bằng thư điện tử
|
|
SendShippingRef=Nộp hàng% s
|
|
ActionsOnShipping=Các sự kiện trên lô hàng
|
|
LinkToTrackYourPackage=Liên kết để theo dõi gói của bạn
|
|
ShipmentCreationIsDoneFromOrder=Đối với thời điểm này, tạo ra một lô hàng mới được thực hiện từ thẻ thứ tự.
|
|
RelatedShippings=Related shipments
|
|
ShipmentLine=Đường vận chuyển
|
|
CarrierList=Danh sách vận chuyển
|
|
SendingRunning=Product from ordered customer orders
|
|
SuppliersReceiptRunning=Product from ordered supplier orders
|
|
ProductQtyInCustomersOrdersRunning=Product quantity into opened customers orders
|
|
ProductQtyInSuppliersOrdersRunning=Product quantity into opened suppliers orders
|
|
ProductQtyInShipmentAlreadySent=Product quantity from opened customer order already sent
|
|
ProductQtyInSuppliersShipmentAlreadyRecevied=Product quantity from opened supplier order already received
|
|
NoProductToShipFoundIntoStock=No product to ship found into warehouse <b>%s</b>. Correct sotck or go back to choose another warehouse.
|
|
|
|
# Sending methods
|
|
SendingMethodCATCH=Catch của khách hàng
|
|
SendingMethodTRANS=Transporter
|
|
SendingMethodCOLSUI=Colissimo
|
|
# ModelDocument
|
|
DocumentModelSirocco=Tài liệu mô hình đơn giản để biên lai giao hàng
|
|
DocumentModelTyphon=Mô hình tài liệu đầy đủ hơn cho hóa đơn giao hàng (logo ...)
|
|
Error_EXPEDITION_ADDON_NUMBER_NotDefined=EXPEDITION_ADDON_NUMBER liên tục không được xác định
|
|
SumOfProductVolumes=Tổng khối lượng sản phẩm
|
|
SumOfProductWeights=Tổng trọng lượng sản phẩm
|
|
|
|
# warehouse details
|
|
DetailWarehouseNumber= Warehouse details
|
|
DetailWarehouseFormat= W:%s (Qty : %d)
|