mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
422 lines
16 KiB
Text
422 lines
16 KiB
Text
# Dolibarr language file - Source file is en_US - companies
|
|
ErrorCompanyNameAlreadyExists=Tên công ty %s đã tồn tại. Chọn tên khác khác.
|
|
ErrorPrefixAlreadyExists=Tiền tố %s đã tồn tại. Chọn tiền tố khác.
|
|
ErrorSetACountryFirst=Thiết lập quốc gia trước
|
|
SelectThirdParty=Chọn một bên thứ ba
|
|
DeleteThirdParty=Xóa một bên thứ ba
|
|
ConfirmDeleteCompany=Bạn có chắc muốn xóa công ty này và tất cả các thông tin liên quan ?
|
|
DeleteContact=Xóa một liên lạc/địa chỉ
|
|
ConfirmDeleteContact=Bạn có chắc muốn xóa liên lạc này và tất cả các thông tin liên quan?
|
|
MenuNewThirdParty=Bên thứ ba mới
|
|
MenuNewCompany=Công ty mới
|
|
MenuNewCustomer=Khách hàng mới
|
|
MenuNewProspect=KH tiềm năng mới
|
|
MenuNewSupplier=Nhà cung cấp mới
|
|
MenuNewPrivateIndividual=Cá nhân mới
|
|
MenuSocGroup=Nhóm
|
|
NewCompany=Công ty mới (KH tiềm năng, khách hàng, nhà cung cấp)
|
|
NewThirdParty=Bên thứ ba mới (KH tiềm năng, khách hàng, nhà cung cấp)
|
|
NewSocGroup=Nhóm công ty mới
|
|
NewPrivateIndividual=Cá nhân mới (KH tiềm năng, khách hàng, nhà cung cấp)
|
|
CreateDolibarrThirdPartySupplier=Tạo bên thứ ba (nhà cung cấp)
|
|
ProspectionArea=Khu vực khảo sát
|
|
SocGroup=Nhóm công ty
|
|
IdThirdParty=ID bên thứ ba
|
|
IdCompany=ID công ty
|
|
IdContact=ID liên lạc
|
|
Contacts=Liên lạc/Địa chỉ
|
|
ThirdPartyContacts=Liên lạc bên thứ ba
|
|
ThirdPartyContact=Liên lạc/địa chỉ bên thứ ba
|
|
StatusContactValidated=Trạng thái liên lạc/địa chỉ
|
|
Company=Công ty
|
|
CompanyName=Tên công ty
|
|
AliasNames=Alias name (commercial, trademark, ...)
|
|
AliasNameShort=Alias name
|
|
Companies=Các công ty
|
|
CountryIsInEEC=Quốc gia thuộc Cộng đồng Kinh tế châu Âu
|
|
ThirdPartyName=Tên của bên thứ ba
|
|
ThirdParty=Bên thứ ba
|
|
ThirdParties=Các bên thứ ba
|
|
ThirdPartyAll=Các bên thứ ba (tất cả)
|
|
ThirdPartyProspects=KH tiềm năng
|
|
ThirdPartyProspectsStats=Các KH tiềm năng
|
|
ThirdPartyCustomers=Các khách hàng
|
|
ThirdPartyCustomersStats=Các khách hàng
|
|
ThirdPartyCustomersWithIdProf12=Khách hàng với %s hoặc %s
|
|
ThirdPartySuppliers=Nhà cung cấp
|
|
ThirdPartyType=Loại bên thứ ba
|
|
Company/Fundation=Công ty/Tổ chức
|
|
Individual=Cá nhân
|
|
ToCreateContactWithSameName=Sẽ tự động tạo liên lạc thực với cùng thông tin
|
|
ParentCompany=Công ty mẹ
|
|
Subsidiary=Chi nhánh
|
|
Subsidiaries=Các chi nhánh
|
|
NoSubsidiary=Không có chi nhánh
|
|
ReportByCustomers=Báo cáo theo khách hàng
|
|
ReportByQuarter=Báo cáo theo tỷ lệ
|
|
CivilityCode=Mã Civility
|
|
RegisteredOffice=Trụ sở đăng ký
|
|
Name=Họ và tên
|
|
Lastname=Họ
|
|
Firstname=Tên
|
|
PostOrFunction=Bài/Chức năng
|
|
UserTitle=Tiêu đề
|
|
Surname=Họ/Pseudo
|
|
Address=Địa chỉ
|
|
State=Bang/Tỉnh
|
|
Region=Vùng
|
|
Country=Quốc gia
|
|
CountryCode=Mã quốc gia
|
|
CountryId=ID quốc gia
|
|
Phone=Điện thoại
|
|
PhoneShort=Phone
|
|
Skype=Skype
|
|
Call=Call
|
|
Chat=Chat
|
|
PhonePro=Prof. phone
|
|
PhonePerso=Pers. phone
|
|
PhoneMobile=Mobile
|
|
No_Email=Không gửi email hàng loạt
|
|
Fax=Fax
|
|
Zip=Mã Zip
|
|
Town=Thành phố
|
|
Web=Web
|
|
Poste= Chức vụ
|
|
DefaultLang=Ngôn ngữ mặc định
|
|
VATIsUsed=Thuế VAT được dùng
|
|
VATIsNotUsed=Thuế VAT không được dùng
|
|
CopyAddressFromSoc=Điền địa chỉ với địa chỉ của bên thứ ba
|
|
NoEmailDefined=Không có email được xác định
|
|
##### Local Taxes #####
|
|
LocalTax1IsUsedES= RE được dùng
|
|
LocalTax1IsNotUsedES= RE không được dùng
|
|
LocalTax2IsUsedES= IRPF được dùng
|
|
LocalTax2IsNotUsedES= IRPF không được dùng
|
|
LocalTax1ES=RE
|
|
LocalTax2ES=IRPF
|
|
TypeLocaltax1ES=RE Type
|
|
TypeLocaltax2ES=IRPF Type
|
|
TypeES=Loại
|
|
ThirdPartyEMail=%s
|
|
WrongCustomerCode=Mã khách hàng không hợp lệ
|
|
WrongSupplierCode=Mã nhà cung cấp không hợp lệ
|
|
CustomerCodeModel=Kiểu mã khách hàng
|
|
SupplierCodeModel=Kiểu mã nhà cung cấp
|
|
Gencod=Mã vạch
|
|
##### Professional ID #####
|
|
ProfId1Short=Prof. id 1
|
|
ProfId2Short=Prof. id 2
|
|
ProfId3Short=Prof. id 3
|
|
ProfId4Short=Prof. id 4
|
|
ProfId5Short=Prof. id 5
|
|
ProfId6Short=Prof. id 5
|
|
ProfId1=Professional ID 1
|
|
ProfId2=Professional ID 2
|
|
ProfId3=Professional ID 3
|
|
ProfId4=Professional ID 4
|
|
ProfId5=Professional ID 5
|
|
ProfId6=Professional ID 6
|
|
ProfId1AR=Prof Id 1 (CUIT/CUIL)
|
|
ProfId2AR=Prof Id 2 (Revenu brutes)
|
|
ProfId3AR=-
|
|
ProfId4AR=-
|
|
ProfId5AR=-
|
|
ProfId6AR=-
|
|
ProfId1AU=Prof Id 1 (ABN)
|
|
ProfId2AU=-
|
|
ProfId3AU=-
|
|
ProfId4AU=-
|
|
ProfId5AU=-
|
|
ProfId6AU=-
|
|
ProfId1BE=Prof Id 1 (Professional number)
|
|
ProfId2BE=-
|
|
ProfId3BE=-
|
|
ProfId4BE=-
|
|
ProfId5BE=-
|
|
ProfId6BE=-
|
|
ProfId1BR=-
|
|
ProfId2BR=IE (Inscricao Estadual)
|
|
ProfId3BR=IM (Inscricao Municipal)
|
|
ProfId4BR=CPF
|
|
#ProfId5BR=CNAE
|
|
#ProfId6BR=INSS
|
|
ProfId1CH=-
|
|
ProfId2CH=-
|
|
ProfId3CH=Prof Id 1 (Federal number)
|
|
ProfId4CH=Prof Id 2 (Commercial Record number)
|
|
ProfId5CH=-
|
|
ProfId6CH=-
|
|
ProfId1CL=Prof Id 1 (R.U.T.)
|
|
ProfId2CL=-
|
|
ProfId3CL=-
|
|
ProfId4CL=-
|
|
ProfId5CL=-
|
|
ProfId6CL=-
|
|
ProfId1CO=Prof Id 1 (R.U.T.)
|
|
ProfId2CO=-
|
|
ProfId3CO=-
|
|
ProfId4CO=-
|
|
ProfId5CO=-
|
|
ProfId6CO=-
|
|
ProfId1DE=Prof Id 1 (USt.-IdNr)
|
|
ProfId2DE=Prof Id 2 (USt.-Nr)
|
|
ProfId3DE=Prof Id 3 (Handelsregister-Nr.)
|
|
ProfId4DE=-
|
|
ProfId5DE=-
|
|
ProfId6DE=-
|
|
ProfId1ES=Prof Id 1 (CIF/NIF)
|
|
ProfId2ES=Prof Id 2 (Social security number)
|
|
ProfId3ES=Prof Id 3 (CNAE)
|
|
ProfId4ES=Prof Id 4 (Collegiate number)
|
|
ProfId5ES=-
|
|
ProfId6ES=-
|
|
ProfId1FR=Prof Id 1 (SIREN)
|
|
ProfId2FR=Prof Id 2 (SIRET)
|
|
ProfId3FR=Prof Id 3 (NAF, old APE)
|
|
ProfId4FR=Prof Id 4 (RCS/RM)
|
|
ProfId5FR=-
|
|
ProfId6FR=-
|
|
ProfId1GB=Registration Number
|
|
ProfId2GB=-
|
|
ProfId3GB=SIC
|
|
ProfId4GB=-
|
|
ProfId5GB=-
|
|
ProfId6GB=-
|
|
ProfId1HN=Id prof. 1 (RTN)
|
|
ProfId2HN=-
|
|
ProfId3HN=-
|
|
ProfId4HN=-
|
|
ProfId5HN=-
|
|
ProfId6HN=-
|
|
ProfId1IN=Prof Id 1 (TIN)
|
|
ProfId2IN=Prof Id 2 (PAN)
|
|
ProfId3IN=Prof Id 3 (SRVC TAX)
|
|
ProfId4IN=Prof Id 4
|
|
ProfId5IN=Prof Id 5
|
|
ProfId6IN=-
|
|
ProfId1MA=Id prof. 1 (R.C.)
|
|
ProfId2MA=Id prof. 2 (Patente)
|
|
ProfId3MA=Id prof. 3 (I.F.)
|
|
ProfId4MA=Id prof. 4 (C.N.S.S.)
|
|
ProfId5MA=-
|
|
ProfId6MA=-
|
|
ProfId1MX=Prof Id 1 (R.F.C).
|
|
ProfId2MX=Prof Id 2 (R..P. IMSS)
|
|
ProfId3MX=Prof Id 3 (Profesional Charter)
|
|
ProfId4MX=-
|
|
ProfId5MX=-
|
|
ProfId6MX=-
|
|
ProfId1NL=KVK nummer
|
|
ProfId2NL=-
|
|
ProfId3NL=-
|
|
ProfId4NL=Burgerservicenummer (BSN)
|
|
ProfId5NL=-
|
|
ProfId6NL=-
|
|
ProfId1PT=Prof Id 1 (NIPC)
|
|
ProfId2PT=Prof Id 2 (Social security number)
|
|
ProfId3PT=Prof Id 3 (Commercial Record number)
|
|
ProfId4PT=Prof Id 4 (Conservatory)
|
|
ProfId5PT=-
|
|
ProfId6PT=-
|
|
ProfId1SN=RC
|
|
ProfId2SN=NINEA
|
|
ProfId3SN=-
|
|
ProfId4SN=-
|
|
ProfId5SN=-
|
|
ProfId6SN=-
|
|
ProfId1TN=Prof Id 1 (RC)
|
|
ProfId2TN=Prof Id 2 (Fiscal matricule)
|
|
ProfId3TN=Prof Id 3 (Douane code)
|
|
ProfId4TN=Prof Id 4 (BAN)
|
|
ProfId5TN=-
|
|
ProfId6TN=-
|
|
ProfId1RU=Prof Id 1 (OGRN)
|
|
ProfId2RU=Prof Id 2 (INN)
|
|
ProfId3RU=Prof Id 3 (KPP)
|
|
ProfId4RU=Prof Id 4 (OKPO)
|
|
ProfId5RU=-
|
|
ProfId6RU=-
|
|
VATIntra=Số VAT
|
|
VATIntraShort=Số VAT
|
|
VATIntraVeryShort=VAT
|
|
VATIntraSyntaxIsValid=Cú pháp hợp lệ
|
|
VATIntraValueIsValid=Giá trị hợp lệ
|
|
ProspectCustomer=KH tiềm năng/khách hàng
|
|
Prospect=KH tiềm năng
|
|
CustomerCard=Thẻ khách hàng
|
|
Customer=Khách hàng
|
|
CustomerDiscount=Giảm giá khách hàng
|
|
CustomerRelativeDiscount=Giảm giá theo số tiền
|
|
CustomerAbsoluteDiscount=Giảm giá theo số tiền
|
|
CustomerRelativeDiscountShort=Giảm giá theo %
|
|
CustomerAbsoluteDiscountShort=Giảm giá theo số tiền
|
|
CompanyHasRelativeDiscount=Khách hàng này có giảm giá mặc định là <b>%s%%</b>
|
|
CompanyHasNoRelativeDiscount=Khách hàng này không có mặc định giảm giá theo %
|
|
CompanyHasAbsoluteDiscount=Khách hàng này vẫn có các khoản nợ chiết khấu hoặc ứng trước cho <b>%s</b> %s
|
|
CompanyHasCreditNote=Khách hàng này vẫn có ghi nợ cho <b>%s</b> %s
|
|
CompanyHasNoAbsoluteDiscount=Khách hàng này không có sẵn nợ chiết khấu
|
|
CustomerAbsoluteDiscountAllUsers=Giảm giá theo % (gán cho tất cả người dùng)
|
|
CustomerAbsoluteDiscountMy=Giảm giá theo số tiền (gán cho chính bạn)
|
|
DefaultDiscount=Giảm giá mặc định
|
|
AvailableGlobalDiscounts=Giảm giá số tiền có sẵn
|
|
DiscountNone=Không
|
|
Supplier=Nhà cung cấp
|
|
CompanyList=Danh sách công ty
|
|
AddContact=Tạo liên lạc
|
|
AddContactAddress=Tạo liên lạc/địa chỉ
|
|
EditContact=Sửa liên lạc
|
|
EditContactAddress=Sửa liên lạc/địa chỉ
|
|
Contact=Liên lạc
|
|
ContactsAddresses=Liên lạc/địa chỉ
|
|
NoContactDefinedForThirdParty=Không có liên lạc được xác định cho bên thứ ba này
|
|
NoContactDefined=Không liên lạc được xác định
|
|
DefaultContact=Liên lạc/địa chỉ mặc định
|
|
AddCompany=Tạo công ty
|
|
AddThirdParty=Tạo bên thứ ba
|
|
DeleteACompany=Xóa một công ty
|
|
PersonalInformations=Dữ liệu cá nhân
|
|
AccountancyCode=Mã kế toán
|
|
CustomerCode=Mã khách hàng
|
|
SupplierCode=Mã nhà cung cấp
|
|
CustomerAccount=Tài khoản khách hàng
|
|
SupplierAccount=Tài khoản nhà cung cấp
|
|
CustomerCodeDesc=Mã khách hàng, duy nhất cho tất cả khách hàng
|
|
SupplierCodeDesc=Mã nhà cung cấp, duy nhất cho tất cả các nhà cung cấp
|
|
RequiredIfCustomer=Yêu cầu nếu bên thứ ba là một khách hàng hoặc KH tiềm năng
|
|
RequiredIfSupplier=Yêu cầu nếu bên thứ ba là nhà cung cấp
|
|
ValidityControledByModule=Xác nhận kiểm soát bởi mô-đun
|
|
ThisIsModuleRules=Đây là quy tắc cho các mô-đun này
|
|
LastProspect=Cuối
|
|
ProspectToContact=KH tiềm năng để liên lạc
|
|
CompanyDeleted=Công ty "%s" đã xóa khỏi cơ sở dữ liệu.
|
|
ListOfContacts=Danh sách liên lạc/địa chỉ
|
|
ListOfContactsAddresses=Danh sách liên lạc/địa chỉ
|
|
ListOfProspectsContacts=Danh sách liên lạc KH tiềm năng
|
|
ListOfCustomersContacts=Danh sách liên lạc khách hàng
|
|
ListOfSuppliersContacts=Danh sách liên lạc nhà cung cấp
|
|
ListOfCompanies=Danh sách các công ty
|
|
ListOfThirdParties=Danh sách các bên thứ ba
|
|
ShowCompany=Hiện công ty
|
|
ShowContact=Hiện liên lạc
|
|
ContactsAllShort=Tất cả (không lọc)
|
|
ContactType=Loại liên lạc
|
|
ContactForOrders=Liên lạc đơn hàng
|
|
ContactForProposals=Liên lạc đơn hàng đề xuất
|
|
ContactForContracts=Liên lạc hợp đồng
|
|
ContactForInvoices=Liên lạc hóa đơn
|
|
NoContactForAnyOrder=Liên lạc này không phải cho bất kỳ đơn hàng nào
|
|
NoContactForAnyProposal=Liên lạc này không phải cho bất kỳ đơn hàng đề xuất nào
|
|
NoContactForAnyContract=Liên lạc này không phải cho bất kỳ hợp đồng nào
|
|
NoContactForAnyInvoice=Liên lạc này không phải cho bất kỳ hóa đơn nào
|
|
NewContact=Liên lạc mới
|
|
NewContactAddress=Liên lạc/địa chỉ mới
|
|
LastContacts=Liên lạc cuối
|
|
MyContacts=Liên lạc của tôi
|
|
Phones=Điện thoại
|
|
Capital=Vốn
|
|
CapitalOf=Vốn của %s
|
|
EditCompany=Chỉnh sửa công ty
|
|
EditDeliveryAddress=Chỉnh sửa địa chỉ giao hàng
|
|
ThisUserIsNot=Người dùng này không phải là một KH tiềm năng, khách hàng hoặc nhà cung cấp
|
|
VATIntraCheck=Kiểm tra
|
|
VATIntraCheckDesc=Các liên kết <b>%s</b> cho phép yêu cầu các dịch vụ kiểm tra thuế VAT châu Âu. Một truy cập internet từ máy chủ bên ngoài là cần thiết cho dịch vụ này để làm việc.
|
|
VATIntraCheckURL=http://ec.europa.eu/taxation_customs/vies/vieshome.do
|
|
VATIntraCheckableOnEUSite=Check Intracomunnautary VAT on European commision site
|
|
VATIntraManualCheck=You can also check manually from european web site <a href="%s" target="_blank">%s</a>
|
|
ErrorVATCheckMS_UNAVAILABLE=Check not possible. Check service is not provided by the member state (%s).
|
|
NorProspectNorCustomer=Cũng không phải khách hàng tiềm năng, cũng không phải khách hàng
|
|
JuridicalStatus=Tư cách pháp nhân
|
|
Staff=Nhân viên
|
|
ProspectLevelShort=Tiềm năng
|
|
ProspectLevel=KH tiềm năng
|
|
ContactPrivate=Riêng tư
|
|
ContactPublic=Đã chia sẻ
|
|
ContactVisibility=Hiển thị
|
|
OthersNotLinkedToThirdParty=Người khác, không liên quan với một bên thứ ba
|
|
ProspectStatus=Trạng thái KH tiềm năng
|
|
PL_NONE=Không
|
|
PL_UNKNOWN=Không biết
|
|
PL_LOW=Thấp
|
|
PL_MEDIUM=Trung bình
|
|
PL_HIGH=Cao
|
|
TE_UNKNOWN=-
|
|
TE_STARTUP=Khởi nghiệp
|
|
TE_GROUP=Công ty lớn
|
|
TE_MEDIUM=Công ty vừa
|
|
TE_ADMIN=Chính phủ
|
|
TE_SMALL=Công ty nhỏ
|
|
TE_RETAIL=Bán lẻ
|
|
TE_WHOLE=Bán sỉ
|
|
TE_PRIVATE=Cá nhân
|
|
TE_OTHER=Khác
|
|
StatusProspect-1=Không liên lạc
|
|
StatusProspect0=Chưa từng liên lạc
|
|
StatusProspect1=Để liên lạc
|
|
StatusProspect2=Đang liên lạc
|
|
StatusProspect3=Đã liên lạc
|
|
ChangeDoNotContact=Đổi sang trạng thái 'Không liên lạc'
|
|
ChangeNeverContacted=Đổi sang trạng thái 'Chưa từng liên lạc'
|
|
ChangeToContact=Đổi sang trạng thái 'Để liên lạc'
|
|
ChangeContactInProcess=Đổi sang trạng thái 'Đang liên lạc'
|
|
ChangeContactDone=Đổi sang trạng thái để 'Đã liên lạc'
|
|
ProspectsByStatus=KH tiềm năng theo trạng thái
|
|
BillingContact=Liên lạc thanh toán
|
|
NbOfAttachedFiles=Số tập tin đính kèm
|
|
AttachANewFile=Đính kèm tập tin mới
|
|
NoRIB=No BAN defined
|
|
NoParentCompany=Không
|
|
ExportImport=Nhập-Xuất
|
|
ExportCardToFormat=Thẻ xuất để định dạng
|
|
ContactNotLinkedToCompany=Liên lạc không liên quan đến bất kỳ bên thứ ba
|
|
DolibarrLogin=Đăng nhập Dolibarr
|
|
NoDolibarrAccess=Không truy cập Dolibarr
|
|
ExportDataset_company_1=Bên thứ ba (Công ty/Tổ chức/Cá nhân) và các thuộc tính
|
|
ExportDataset_company_2=Liên lạc và các thuộc tính
|
|
ImportDataset_company_1=Bên thứ ba (Công ty/Tổ chức/Cá nhân) và các thuộc tính
|
|
ImportDataset_company_2=Liên lạc/địa chỉ (của bên thứ ba hay không) và các thuộc tính
|
|
ImportDataset_company_3=Chi tiết ngân hàng
|
|
PriceLevel=Mức giá
|
|
DeliveriesAddress=Địa chỉ giao hàng
|
|
DeliveryAddress=Địa chỉ giao hàng
|
|
DeliveryAddressLabel=Nhãn địa chỉ giao hàng
|
|
DeleteDeliveryAddress=Xóa địa chỉ giao hàng
|
|
ConfirmDeleteDeliveryAddress=Bạn có chắc muốn xóa địa chỉ giao hàng này?
|
|
NewDeliveryAddress=Địa chỉ giao hàng mới
|
|
AddDeliveryAddress=Tạo địa chỉ
|
|
AddAddress=Tạo địa chỉ
|
|
NoOtherDeliveryAddress=Không có địa chỉ giao hàng thay thế được xác định
|
|
SupplierCategory=Phân nhóm nhà cung cấp
|
|
JuridicalStatus200=Độc lập
|
|
DeleteFile=Xóa tập tin
|
|
ConfirmDeleteFile=Bạn có chắc muốn xóa tập tin này?
|
|
AllocateCommercial=Chỉ định cho Đại điện bán hàng
|
|
SelectCountry=Chọn một quốc gia
|
|
SelectCompany=Chọn một bên thứ ba
|
|
Organization=Tổ chức
|
|
AutomaticallyGenerated=Được tạo tự động
|
|
FiscalYearInformation=Thông tin về năm tài chính
|
|
FiscalMonthStart=Tháng bắt đầu của năm tài chính
|
|
YouMustCreateContactFirst=Bạn phải tạo liên lạc email cho bên thứ ba trước để có thể thêm các thông báo email.
|
|
ListSuppliersShort=Danh sách nhà cung cấp
|
|
ListProspectsShort=Danh sách KH tiềm năng
|
|
ListCustomersShort=Danh sách khách hàng
|
|
ThirdPartiesArea=Bên thứ ba và các khu vực liên lạc
|
|
LastModifiedThirdParties=%s bên thứ ba đã chỉnh sửa cuối
|
|
UniqueThirdParties=Tổng của bên thứ ba duy nhất
|
|
InActivity=Mở
|
|
ActivityCeased=Đóng
|
|
ActivityStateFilter=Trạng thái hoạt động
|
|
ProductsIntoElements=Danh sách sản phẩm vào %s
|
|
CurrentOutstandingBill=Công nợ hiện tại
|
|
OutstandingBill=Công nợ tối đa
|
|
OutstandingBillReached=Đã đạt công nợ tối đa
|
|
MonkeyNumRefModelDesc=Return numero with format %syymm-nnnn for customer code and %syymm-nnnn for supplier code where yy is year, mm is month and nnnn is a sequence with no break and no return to 0.
|
|
LeopardNumRefModelDesc=Mã này tự do. Mã này có thể được sửa đổi bất cứ lúc nào.
|
|
ManagingDirectors=Tên quản lý (CEO, giám đốc, chủ tịch...)
|
|
SearchThirdparty=Search third party
|
|
SearchContact=Tìm kiếm liên lạc
|
|
MergeOriginThirdparty=Duplicate third party (third party you want to delete)
|
|
MergeThirdparties=Merge third parties
|
|
ConfirmMergeThirdparties=Are you sure you want to merge this third party into the current one ? All linked objects (invoices, orders, ...) will be moved to current third party so you will be able to delete the duplicate one.
|
|
ThirdpartiesMergeSuccess=Thirdparties have been merged
|
|
ErrorThirdpartiesMerge=There was an error when deleting the thirdparties. Please check the log. Changes have been reverted.
|