mirror of
https://github.com/YunoHost-Apps/dolibarr_ynh.git
synced 2024-09-03 18:35:53 +02:00
1678 lines
121 KiB
Text
1678 lines
121 KiB
Text
# Dolibarr language file - Source file is en_US - admin
|
|
Foundation=Tổ chức
|
|
Version=Phiên bản
|
|
VersionProgram=Phiên bản chương trình
|
|
VersionLastInstall=Phiên bản cài đặt ban đầu
|
|
VersionLastUpgrade=Phiên bản nâng cấp cuối
|
|
VersionExperimental=Thử nghiệm
|
|
VersionDevelopment=Phát triển
|
|
VersionUnknown=Không rõ
|
|
VersionRecommanded=Khuyên dùng
|
|
FileCheck=Files toàn vẹn
|
|
FilesMissing=File thất lạc
|
|
FilesUpdated=File đã cập nhật
|
|
FileCheckDolibarr=Kiểm tra toàn vẹn file Dolibarr
|
|
XmlNotFound=Xml file của Dolibarr toàn vẹn Không tìm thấy
|
|
SessionId=ID phiên làm việc
|
|
SessionSaveHandler=Quản lý lưu phiên làm việc
|
|
SessionSavePath=Lưu trữ phiên làm việc bản địa hóa
|
|
PurgeSessions=Thanh lọc phiên làm việc
|
|
ConfirmPurgeSessions=Bạn có muốn thanh lọc tất cả các phiên làm việc? Điều này sẽ ngắt kết nối với tất cả người dùng (ngoại trừ bạn).
|
|
NoSessionListWithThisHandler=Phần quản lý lưu phiên làm việc được cấu hình trong PHP của bạn không cho phép để liệt kê tất cả các phiên đang chạy.
|
|
LockNewSessions=Khóa kết nối mới
|
|
ConfirmLockNewSessions=Bạn có chắc muốn hạn chế bất kỳ kết nối Dolibarr mới đến chính bạn. Chỉ người dùng <b>%s</b> sẽ có thể được kết nối sau đó.
|
|
UnlockNewSessions=Bỏ việc khóa kết nôi
|
|
YourSession=Phiên làm việc của bạn
|
|
Sessions=Phiên làm việc của người dùng
|
|
WebUserGroup=Người dùng/nhóm trên máy chủ
|
|
NoSessionFound=PHP của bạn không cho phép liệt kê các phiên làm việc hiện có. Thư mục đã dùng để lưu các phiên làm việc (<b>%s</b>) có thể được bảo vệ (Thí dụ, tùy theo sự cho phép của hệ điệu hành hoặc mối liên hệ giữa open_basedir trong PHP).
|
|
HTMLCharset=Bộ ký tự để tạo trang HTML
|
|
DBStoringCharset=Cơ sở dữ liệu bộ ký tự để lưu trữ dữ liệu
|
|
DBSortingCharset=Cơ sở dữ liệu bộ ký tự để sắp xếp dữ liệu
|
|
WarningModuleNotActive=Module <b>%s</b> phải được mở
|
|
WarningOnlyPermissionOfActivatedModules=Chỉ những quyền liên quan đến các module được kích hoạt mới được hiển thị tại đây. Bạn cần kích hoạt các module khác trong Nhà->Thiết lập->Trang Module.
|
|
DolibarrSetup=Cài đặt hoặc nâng cấp Dolibarr
|
|
DolibarrUser=Người dùng Dolibarr
|
|
InternalUser=Người dùng bên trong
|
|
ExternalUser=Người dùng bên ngoài
|
|
InternalUsers=Người dùng bên trong
|
|
ExternalUsers=Người dùng bên ngoài
|
|
GlobalSetup=Thiết lập chung
|
|
GUISetup=Hiển thị
|
|
SetupArea=Khu vực thiết lập
|
|
FormToTestFileUploadForm=Mẫu để thử nghiệm việc tải lên tập tin (dựa theo thiết lập)
|
|
IfModuleEnabled=Ghi chú: Yes chỉ có tác dụng nếu module <b>%s</b> được mở
|
|
RemoveLock=Loại bỏ tập tin <b>%s</b> nếu tập tin này cho phép sử dụng công cụ cập nhật.
|
|
RestoreLock=Phục hồi tập tin <b>%s</b>, với quyền truy cập chỉ được đọc, để vô hiệu hóa bất kỳ thao tác sử dụng công cụ cập nhật.
|
|
SecuritySetup=Thiết lập an ninh
|
|
ErrorModuleRequirePHPVersion=Lỗi, module này yêu cầu phiên bản PHP %s hoặc mới hơn
|
|
ErrorModuleRequireDolibarrVersion=Lỗi, module này yêu cầu Dolibarr phiên bản %s hoặc mới hơn
|
|
ErrorDecimalLargerThanAreForbidden=Lỗi, thao tác này có độ ưu tiên cao hơn <b>%s</b> sẽ không được hỗ trợ.
|
|
DictionarySetup=Cài đặt từ điển
|
|
Dictionary=Từ điển
|
|
Chartofaccounts=Biểu đồ tài khoản
|
|
Fiscalyear=Năm tài chính
|
|
ErrorReservedTypeSystemSystemAuto=Giá trị 'hệ thống' và 'systemauto đối với loại được dành riêng. Bạn có thể sử dụng "người dùng" giá trị để thêm vào bản ghi chính mình
|
|
ErrorCodeCantContainZero=Mã lệnh không thể chứa giá trị 0
|
|
DisableJavascript=Vô hiệu hóa chức năng JavaScript và Ajax (Đề xuất cho người mù hoặc văn bản trình duyệt)
|
|
ConfirmAjax=Sử dụng popups xác định từ Ajax
|
|
UseSearchToSelectCompanyTooltip=Also if you have a large number of third parties (> 100 000), you can increase speed by setting constant COMPANY_DONOTSEARCH_ANYWHERE to 1 in Setup->Other. Search will then be limited to start of string.
|
|
UseSearchToSelectCompany=Sử dụng các trường điền tự động để chọn bên thứ ba thay vì sử dụng một hộp danh sách.
|
|
ActivityStateToSelectCompany= Thêm tùy chọn bộ lọc để ẩn/hiện các bên thứ ba hiện đang hoạt động hoặc đã bị xóa
|
|
UseSearchToSelectContactTooltip=Also if you have a large number of third parties (> 100 000), you can increase speed by setting constant CONTACT_DONOTSEARCH_ANYWHERE to 1 in Setup->Other. Search will then be limited to start of string.
|
|
UseSearchToSelectContact=Sử dụng các trường điền tự động để lựa chọn năng liên lạc (thay vì sử dụng một hộp danh sách).
|
|
DelaiedFullListToSelectCompany=Chờ bạn nhấn một phím trước khi tải nội dung của danh sách thirdparties combo (Điều này có thể làm tăng hiệu suất nếu bạn có một số lượng lớn các thirdparties)
|
|
DelaiedFullListToSelectContact=Chờ bạn nhấn một phím trước khi tải nội dung của danh sách liên lạc combo (Điều này có thể làm tăng hiệu suất nếu bạn có một số lượng lớn các liên lạc)
|
|
SearchFilter=Tùy chọn bộ lọc tìm kiếm
|
|
NumberOfKeyToSearch=Nbr của characters để kích hoạt tìm kiếm: %s
|
|
ViewFullDateActions=Hiển thị ngày tháng đầy đủ của sự kiện ở bảng tính thứ ba
|
|
NotAvailableWhenAjaxDisabled=Hiện không có sẵn khi Ajax bị vô hiệu
|
|
JavascriptDisabled=Vô hiệu JavaScript
|
|
UsePopupCalendar=Sử dụng menu xổ xuống để nhập ngày tháng vào
|
|
UsePreviewTabs=Sử dụng chế độ xem sơ lược tab
|
|
ShowPreview=Hiển thị xem trước
|
|
PreviewNotAvailable=Xem trước không sẵn có
|
|
ThemeCurrentlyActive=Giao diện hiện đã kích hoạt
|
|
CurrentTimeZone=Mã vùng thời gian PHP (server)
|
|
MySQLTimeZone=TimeZone MySql (database)
|
|
TZHasNoEffect=Dates are stored and returned by database server as if they were kept as submited string. The timezone has effect only when using UNIX_TIMESTAMP function (that should not be used by Dolibarr, so database TZ should have no effect, even if changed after data was entered).
|
|
Space=Khoảng trống
|
|
Table=Bảng
|
|
Fields=Trường
|
|
Index=Chỉ mục
|
|
Mask=Mặt nạ
|
|
NextValue=Giá trị tiếp theo
|
|
NextValueForInvoices=Giá trị tiếp theo (hóa đơn)
|
|
NextValueForCreditNotes=Giá trị tiếp theo (giấy báo có)
|
|
NextValueForDeposit=Giá trị tiếp theo (tiền ứng trước)
|
|
NextValueForReplacements=Giá trị tiếp theo (thay thế)
|
|
MustBeLowerThanPHPLimit=Ghi chú: PHP của bạn giới hạn kích thước của tập tin tải lên là <b>%s</b>%s, cho dù giá trị thông số phần này là
|
|
NoMaxSizeByPHPLimit=Ghi chú: Không có giới hạn được chỉnh sửa trong phần chỉnh sửa PHP
|
|
MaxSizeForUploadedFiles=Kích thước tối đa của tập tin được tải lên (0 sẽ tắt chế độ tải lên)
|
|
UseCaptchaCode=Sử dụng mã xác nhận (CAPTCHA) ở trang đăng nhập
|
|
UseAvToScanUploadedFiles=Sử dụng trình quét virus đối với tập tin được tải lên
|
|
AntiVirusCommand= Đường dẫn đầy đủ để thi hành việc quét virus
|
|
AntiVirusCommandExample= Thí dụ dành cho ClamWin: c:\\Progra~1\\ClamWin\\bin\\clamscan.exe<br>Thí dụ cho ClamAv: /usr/bin/clamscan
|
|
AntiVirusParam= Nhiều thông số trên dòng lệnh
|
|
AntiVirusParamExample= Thí dụ với ClamWin: --database="C:\\Program Files (x86)\\ClamWin\\lib"
|
|
ComptaSetup=Cài đặt module kế toán
|
|
UserSetup=Cài đặt quản lý người dùng
|
|
MenuSetup=Cài đặt quản lý menu
|
|
MenuLimits=Giới hạn và độ chính xác
|
|
MenuIdParent=ID menu chính
|
|
DetailMenuIdParent=ID menu chính (rỗng nếu là menu gốc)
|
|
DetailPosition=Sắp xếp chữ số để xác định vị trí menu
|
|
PersonalizedMenusNotSupported=Menu cá nhân hóa không được hỗ trợ
|
|
AllMenus=Tất cả
|
|
NotConfigured=Module chưa được cấu hình
|
|
Setup=Cài đặt
|
|
Activation=Kích hoạt
|
|
Active=Kích hoạt
|
|
SetupShort=Cài đặt
|
|
OtherOptions=Tùy chọn khác
|
|
OtherSetup=Cài đặt khác
|
|
CurrentValueSeparatorDecimal=Phân cách thập phân
|
|
CurrentValueSeparatorThousand=Phân cách phần ngàn
|
|
Destination=Đích đến
|
|
IdModule=ID module
|
|
IdPermissions=ID phân quyền
|
|
Modules=Module
|
|
ModulesCommon=Module chính
|
|
ModulesOther=Module khác
|
|
ModulesInterfaces=Module giao diện
|
|
ModulesSpecial=Modules đặc biệt
|
|
ParameterInDolibarr=Thông số %s
|
|
LanguageParameter=Thông số ngôn ngữ %s
|
|
LanguageBrowserParameter=Thông số %s
|
|
LocalisationDolibarrParameters=Thông số địa phương hóa
|
|
ClientTZ=Time Zone khách hàng (người sử dụng)
|
|
ClientHour=Thời gian khách hàng (người sử dụng)
|
|
OSTZ=Server OS Time Zone
|
|
PHPTZ=PHP server Time Zone
|
|
PHPServerOffsetWithGreenwich=PHP server offset width Greenwich (seconds)
|
|
ClientOffsetWithGreenwich=Client/Browser offset width Greenwich (seconds)
|
|
DaylingSavingTime=Daylight saving time
|
|
CurrentHour=PHP Time (server)
|
|
CompanyTZ=Company Time Zone (main company)
|
|
CompanyHour=Company Time (main company)
|
|
CurrentSessionTimeOut=Thời hạn phiên làm việc hiện tại
|
|
YouCanEditPHPTZ=To set a different PHP timezone (not required), you can try to add a file .htacces with a line like this "SetEnv TZ Europe/Paris"
|
|
OSEnv=Môi trường hệ điều hành
|
|
Box=Hộp
|
|
Boxes=Các Hộp
|
|
MaxNbOfLinesForBoxes=Số lượng dòng tối đa đối với các hộp
|
|
PositionByDefault=Trật tự mặc định
|
|
Position=Chức vụ
|
|
MenusDesc=Phần quản lý menu xác định nội dung đối với 2 thanh menu (thanh đặt ở chiều ngang và đặt theo chiều dọc).
|
|
MenusEditorDesc=Các biên tập viên menu cho phép bạn xác định cá nhân hóa các mục trong các menu. Sử dụng nó một cách cẩn thận để tránh làm cho dolibarr không ổn định và các mục trình đơn vĩnh viễn không thể truy cập. <br> Một số mô-đun thêm các mục trong menu (trong trình đơn <b>Tất cả</b> trong hầu hết các trường hợp). Nếu bạn loại bỏ một số trong những mục do nhầm lẫn, bạn có thể khôi phục lại chúng bằng cách vô hiệu hóa và kích hoạt lại các mô-đun.
|
|
MenuForUsers=Menu cho người dùng
|
|
LangFile=tập tin .lang
|
|
System=Hệ thống
|
|
SystemInfo=Thông tin hệ thống
|
|
SystemToolsArea=Khu vực công cụ hệ thống
|
|
SystemToolsAreaDesc=Khu vực này cung cấp các tính năng quản trị. Sử dụng menu để chọn tính năng mà bạn đang muốn thao tác.
|
|
Purge=Thanh lọc
|
|
PurgeAreaDesc=Trang này cho phép bạn xóa toàn bộ các tập tin đã được xây dựng hoặc trữ bở Dolibarr (các tập tin tạm hoặc tất cả các tập tin trong thư mục <b>%s</b>). Không cần thiết phải sử dụng tính năng này. Phần này được cung cấp cho những người dùng Dolibarr mà phần hosting được cung cấp bởi một nhà cung cấp không cung cấp tính năng xóa các tập tin được xây dựng trên web server đó.
|
|
PurgeDeleteLogFile=Xóa tập tin nhật trình <b>%s</b> được tạo bởi module Syslog (không gây nguy hiểm cho việc mất mát dữ liệu)
|
|
PurgeDeleteTemporaryFiles=Xóa toàn bộ các tập tin tạm (không gây nguy hiểm cho việc thất thoát dữ liệu)
|
|
PurgeDeleteAllFilesInDocumentsDir=Xóa tất cả các file trong thư mục <b>%s</b>. Tập tin tạm thời mà còn sao lưu cơ sở dữ liệu bãi, tập tin đính kèm với các yếu tố (các bên thứ ba, hóa đơn, ...) và tải lên vào module ECM sẽ bị xóa.
|
|
PurgeRunNow=Thanh lọc bây giờ
|
|
PurgeNothingToDelete=Không có thư mục hoặc tập tin để xóa.
|
|
PurgeNDirectoriesDeleted=<b>%</b> các tập tin hoặc thư mục bị xóa.
|
|
PurgeAuditEvents=Thanh lọc tất cả các sự kiện bảo mật
|
|
ConfirmPurgeAuditEvents=Bạn Bạn có chắc chắn muốn thanh lọc tất cả các sự kiện bảo mật? Tất cả các nhật trình bảo mật sẽ bị xóa, không có dữ liệu khác nào sẽ bị xóa.
|
|
NewBackup=Sao lưu mới
|
|
GenerateBackup=Tạo sao lưu
|
|
Backup=Sao lưu
|
|
Restore=Khôi phục
|
|
RunCommandSummary=Sao lưu mới được triển khai với lệnh sau đây
|
|
RunCommandSummaryToLaunch=Sao lưu có thể được triển khai với lệnh sau đây
|
|
WebServerMustHavePermissionForCommand=Máy chủ web của bạn phải có quyền để chạy các lệnh như vậy
|
|
BackupResult=Kết quả sao lưu
|
|
BackupFileSuccessfullyCreated=Tập tin sao lưu được tạo ra thành công
|
|
YouCanDownloadBackupFile=Các tập tin được tạo ra có thể được tải về
|
|
NoBackupFileAvailable=Không có tập tin sao lưu sẵn.
|
|
ExportMethod=Phương thức xuất dữ liệu
|
|
ImportMethod=Phương thức nhập dữ liệu
|
|
ToBuildBackupFileClickHere=Để xây dựng một tập tin sao lưu, nhấn vào <a href="%s">đây</a> .
|
|
ImportMySqlDesc=Để nhập một tập tin sao lưu, bạn phải sử dụng lệnh mysql từ dòng lệnh:
|
|
ImportPostgreSqlDesc=Để nhập một tập tin sao lưu, bạn phải sử dụng lệnh pg_restore từ dòng lệnh:
|
|
ImportMySqlCommand=%s %s < mybackupfile.sql
|
|
ImportPostgreSqlCommand=%s %s mybackupfile.sql
|
|
FileNameToGenerate=Tên tập tin để tạo
|
|
Compression=Nén dữ liệu
|
|
CommandsToDisableForeignKeysForImport=Lệnh để vô hiệu hóa các khóa ngoại trên dữ liệu nhập khẩu
|
|
CommandsToDisableForeignKeysForImportWarning=Bắt buộc nếu bạn muốn để có thể khôi phục lại sql dump của bạn sau này
|
|
ExportCompatibility=Sự tương thích của tập tin xuất dữ liệu được tạo ra
|
|
MySqlExportParameters=Thông số xuất dữ liệu MySQL
|
|
PostgreSqlExportParameters= Thông số xuất dữ liệu PostgreSQL
|
|
UseTransactionnalMode=Sử dụng chế độ giao dịch
|
|
FullPathToMysqldumpCommand=Đường dẫn đầy đủ cho lệnh mysqldump
|
|
FullPathToPostgreSQLdumpCommand=Đường dẫn đầy đủ cho lệnh pg_dump
|
|
ExportOptions=Tùy chọn xuất dữ liệu
|
|
AddDropDatabase=Add DROP DATABASE command
|
|
AddDropTable=Add DROP TABLE command
|
|
ExportStructure=Cấu trúc
|
|
Datas=Dữ liệu
|
|
NameColumn=Cột Tên
|
|
ExtendedInsert=Lệnh INSERT mở rộng
|
|
NoLockBeforeInsert=Không khóa lệnh quanh INSERT
|
|
DelayedInsert=Độ trẽ insert
|
|
EncodeBinariesInHexa=Encode binary data in hexadecimal
|
|
IgnoreDuplicateRecords=Ignore errors of duplicate records (INSERT IGNORE)
|
|
Yes=Có
|
|
No=Không
|
|
AutoDetectLang=Tự động phát hiện (ngôn ngữ trình duyệt)
|
|
FeatureDisabledInDemo=Tính năng đã vô hiệu hóa trong bản demo
|
|
Rights=Phân quyền
|
|
BoxesDesc=Hộp là khu vực màn hình hiển thị một mẩu thông tin trên một số trang. Bạn có thể chọn giữa việc hiển thị hộp hay không bằng cách chọn trang mục tiêu và nhấp vào 'Kích hoạt', hoặc bằng cách nhấn vào biểu tượng thùng rác để vô hiệu hóa nó.
|
|
OnlyActiveElementsAreShown=Chỉ có các yếu tố từ <a href="%s">module kích hoạt</a> được hiển thị.
|
|
ModulesDesc=Module Dolibarr xác định các chức năng được kích hoạt trong phần mềm. Một số module yêu cầu phân quyền mà bạn phải cấp cho người sử dụng, sau khi kích hoạt module. Click vào nút on / off trong cột "Trạng thái" để mở một mô-đun / tính năng.
|
|
ModulesInterfaceDesc=Các giao diện module Dolibarr cho phép bạn thêm các tính năng phụ thuộc vào phần mềm bên ngoài, hệ thống hoặc dịch vụ.
|
|
ModulesSpecialDesc=Các mô-đun đặc biệt là các mô-đun rất cụ thể hoặc ít khi sử dụng.
|
|
ModulesJobDesc=Module kinh doanh cung cấp thiết lập được xác định trước đơn giản của Dolibarr cho một doanh nghiệp cụ thể.
|
|
ModulesMarketPlaceDesc=Bạn có thể tìm thấy nhiều mô-đun để tải về ngoài trang web trên Internet ...
|
|
ModulesMarketPlaces=Nhiều mô-đun ...
|
|
DoliStoreDesc=DoliStore, the official market place for Dolibarr ERP/CRM external modules
|
|
DoliPartnersDesc=Danh sách với một số công ty có thể cung cấp / phát triển theo yêu cầu module hoặc các tính năng (Lưu ý: bất kỳ công ty mã nguồn mở knowning ngôn ngữ PHP có thể cung cấp cho bạn phát triển cụ thể)
|
|
WebSiteDesc=Nhà cung cấp dịch vụ trang web, bạn search có thể tìm kiếm nhiều mô-đun ...
|
|
URL=Liên kết
|
|
BoxesAvailable=Hộp có sẵn
|
|
BoxesActivated=Hộp được kích hoạt
|
|
ActivateOn=Kích hoạt trên
|
|
ActiveOn=Đã kích hoạt trên
|
|
SourceFile=Tập tin nguồn
|
|
AutomaticIfJavascriptDisabled=Tự động nếu Javascript bị vô hiệu hóa
|
|
AvailableOnlyIfJavascriptNotDisabled=Chỉ có sẵn nếu JavaScript không bị vô hiệu hóa
|
|
AvailableOnlyIfJavascriptAndAjaxNotDisabled=Chỉ có sẵn nếu JavaScript không bị vô hiệu hóa
|
|
Required=Được yêu cầu
|
|
UsedOnlyWithTypeOption=Được dùng chỉ bởi một vài tùy chọn chương trình nghị sự
|
|
Security=Bảo mật
|
|
Passwords=Mật khẩu
|
|
DoNotStoreClearPassword=Không chứa mật khẩu đã xóa trong cơ sở dữ liệu nhưng chỉ chứa giá trị được mã hóa (Đã kích hoạt được khuyến nghị)
|
|
MainDbPasswordFileConfEncrypted=Cơ sở dữ liệu mật khẩu được mã hóa trong conf.php (Đã kích hoạt được Khuyến nghị)
|
|
InstrucToEncodePass=To have password encoded into the <b>conf.php</b> file, replace the line <br><b>$dolibarr_main_db_pass="...";</b><br>by<br><b>$dolibarr_main_db_pass="crypted:%s";</b>
|
|
InstrucToClearPass=To have password decoded (clear) into the <b>conf.php</b> file, replace the line <br><b>$dolibarr_main_db_pass="crypted:...";</b><br>by<br><b>$dolibarr_main_db_pass="%s";</b>
|
|
ProtectAndEncryptPdfFiles=Protection of generated pdf files (Activated NOT recommended, breaks mass pdf generation)
|
|
ProtectAndEncryptPdfFilesDesc=Protection of a PDF document keeps it available to read and print with any PDF browser. However, editing and copying is not possible anymore. Note that using this feature make building of a global cumulated pdf not working (like unpaid invoices).
|
|
Feature=Đặc tính
|
|
DolibarrLicense=Giấy phép
|
|
DolibarrProjectLeader=Lãnh đạo dự án
|
|
Developpers=Người phát triển/cộng tác viên
|
|
OtherDeveloppers=Nhà phát triển/cộng tác viên khác
|
|
OfficialWebSite=Trang web chính thức quốc tế Dolibarr
|
|
OfficialWebSiteFr=Trang web chính thức của Pháp
|
|
OfficialWiki=Tài liệu Dolibarr trên Wiki
|
|
OfficialDemo=Dolibarr demo trực tuyến
|
|
OfficialMarketPlace=Thị trường chính thức cho các module/addon bên ngoài
|
|
OfficialWebHostingService=Dịch vụ lưu trữ web được tham chiếu (Cloud hosting)
|
|
ReferencedPreferredPartners=Đối tác ưu tiên
|
|
OtherResources=Autres ressources
|
|
ForDocumentationSeeWiki=For user or developer documentation (Doc, FAQs...),<br>take a look at the Dolibarr Wiki:<br><b><a href="%s" target="_blank">%s</a></b>
|
|
ForAnswersSeeForum=For any other questions/help, you can use the Dolibarr forum:<br><b><a href="%s" target="_blank">%s</a></b>
|
|
HelpCenterDesc1=This area can help you to get a Help support service on Dolibarr.
|
|
HelpCenterDesc2=Some part of this service are available in <b>english only</b>.
|
|
CurrentTopMenuHandler=Điều khiển menu trên cùng hiện tại
|
|
CurrentLeftMenuHandler=Điều khiển menu bên trái hiện tại
|
|
CurrentMenuHandler=Điều khiển menu hiện tại
|
|
CurrentSmartphoneMenuHandler=Điều khiển menu smartphine hiện tại
|
|
MeasuringUnit=Đơn vị đo
|
|
Emails=E-mail
|
|
EMailsSetup=Cài đặt E-mail
|
|
EMailsDesc=Trang này cho phép bạn ghi đè lên các thông số PHP của bạn cho việc gửi e-mail. Trong hầu hết các trường hợp trên hệ điều hành Unix / Linux, cài đặt PHP của bạn là chính xác và các thông số này là vô ích.
|
|
MAIN_MAIL_SMTP_PORT=SMTP/SMTPS Port (By default in php.ini: <b>%s</b>)
|
|
MAIN_MAIL_SMTP_SERVER=SMTP/SMTPS Host (By default in php.ini: <b>%s</b>)
|
|
MAIN_MAIL_SMTP_PORT_NotAvailableOnLinuxLike=SMTP/SMTPS Port (Not defined into PHP on Unix like systems)
|
|
MAIN_MAIL_SMTP_SERVER_NotAvailableOnLinuxLike=SMTP/SMTPS Host (Not defined into PHP on Unix like systems)
|
|
MAIN_MAIL_EMAIL_FROM=Sender e-mail for automatic emails (By default in php.ini: <b>%s</b>)
|
|
MAIN_MAIL_ERRORS_TO=Người gửi e-mail được sử dụng cho các lỗi trả về email được gửi
|
|
MAIN_MAIL_AUTOCOPY_TO= Gửi một bản CC một cách tự động cho tất cả các email được gửi
|
|
MAIN_MAIL_AUTOCOPY_PROPOSAL_TO= Gửi tự động một bản sao CC ẩn của đơn hàng đề xuất đã gửi qua email cho
|
|
MAIN_MAIL_AUTOCOPY_ORDER_TO= Gửi tự động một bản sao CC ẩn của đơn hàng được gửi qua email đến
|
|
MAIN_MAIL_AUTOCOPY_INVOICE_TO= Gửi tự động bản sao CC ẩn của hoá đơn đã gửi bằng email đến
|
|
MAIN_DISABLE_ALL_MAILS=Vô hiệu hoá tất cả các e-mail sendings (cho mục đích thử nghiệm hoặc trình diễn)
|
|
MAIN_MAIL_SENDMODE=Phương pháp sử dụng để gửi email
|
|
MAIN_MAIL_SMTPS_ID=SMTP ID nếu có yêu cầu xác thực
|
|
MAIN_MAIL_SMTPS_PW=Mật khẩu SMTP nếu có yêu cầu xác thực
|
|
MAIN_MAIL_EMAIL_TLS= Sử dụng TLS (SSL) mã hóa
|
|
MAIN_DISABLE_ALL_SMS=Vô hiệu hoá tất cả sendings SMS (cho mục đích thử nghiệm hoặc trình diễn)
|
|
MAIN_SMS_SENDMODE=Phương pháp sử dụng để gửi SMS
|
|
MAIN_MAIL_SMS_FROM=Số điện thoại mặc định cho việc gửi SMS gửi
|
|
FeatureNotAvailableOnLinux=Tính năng không có sẵn trên Unix như hệ thống. Kiểm tra chương trình sendmail bản địa của bạn.
|
|
SubmitTranslation=Nếu dịch cho ngôn ngữ này không hoàn tất hoặc bạn tìm thấy lỗi, bạn có thể khắc phục điều này bằng cách chỉnh sửa tập tin vào thư mục <b>langs/%s</b> và submit file đã chỉnh sửa trên diễn đàn www.dolibarr.org.
|
|
ModuleSetup=Cài đặt module
|
|
ModulesSetup=Cài đặt module
|
|
ModuleFamilyBase=Hệ thống
|
|
ModuleFamilyCrm=Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
|
|
ModuleFamilyProducts=Quản lý sản phẩm
|
|
ModuleFamilyHr=Quản lý nguồn nhân lực
|
|
ModuleFamilyProjects=Các dự án/Việc cộng tác
|
|
ModuleFamilyOther=Khác
|
|
ModuleFamilyTechnic=Công cụ đa module
|
|
ModuleFamilyExperimental=Module thử nghiệm
|
|
ModuleFamilyFinancial=Module tài chính (Kế toán/Ngân quỹ)
|
|
ModuleFamilyECM=Quản lý nội dung điện tử (ECM)
|
|
MenuHandlers=Điều khiển menu
|
|
MenuAdmin=Biên tập menu
|
|
DoNotUseInProduction=Không sử dụng trong sản xuất
|
|
ThisIsProcessToFollow=Đây là cài đặt cho quy trình:
|
|
ThisIsAlternativeProcessToFollow=Đây là cài đặt thay thế cho quy trình:
|
|
StepNb=Bước %s
|
|
FindPackageFromWebSite=Tìm một gói phần mềm cung cấp các tính năng mà bạn muốn (ví dụ như trên trang web chính thức %s).
|
|
DownloadPackageFromWebSite=Download package (for example from official web site %s).
|
|
UnpackPackageInDolibarrRoot=Unpack package file into Dolibarr server directory dedicated to external modules: <b>%s</b>
|
|
SetupIsReadyForUse=Cài đặt xong và Dolibarr đã sẵn sàng để sử dụng với thành phần mới này.
|
|
NotExistsDirect=Các thư mục gốc thay thế không được định nghĩa. <br>
|
|
InfDirAlt=Since version 3 it is possible to define an alternative root directory.This allows you to store, same place, plug-ins and custom templates.<br>Just create a directory at the root of Dolibarr (eg: custom).<br>
|
|
InfDirExample=<br>Then declare it in the file conf.php<br> $dolibarr_main_url_root_alt='http://myserver/custom'<br>$dolibarr_main_document_root_alt='/path/of/dolibarr/htdocs/custom'<br>*These lines are commented with "#", to uncomment only remove the character.
|
|
YouCanSubmitFile=For this step, you can send package using this tool: Select module file
|
|
CurrentVersion=Phiên bản hiện tại Dolibarr
|
|
CallUpdatePage=Tới trang cập nhật các cấu trúc cơ sở dữ liệu và dữ liệu: %s.
|
|
LastStableVersion=Phiên bản ổn định mới nhất
|
|
UpdateServerOffline=Cập nhật server offline
|
|
GenericMaskCodes=You may enter any numbering mask. In this mask, the following tags could be used:<br><b>{000000}</b> corresponds to a number which will be incremented on each %s. Enter as many zeros as the desired length of the counter. The counter will be completed by zeros from the left in order to have as many zeros as the mask. <br><b>{000000+000}</b> same as previous but an offset corresponding to the number to the right of the + sign is applied starting on first %s. <br><b>{000000@x}</b> same as previous but the counter is reset to zero when month x is reached (x between 1 and 12, or 0 to use the early months of fiscal year defined in your configuration, or 99 to reset to zero every month). If this option is used and x is 2 or higher, then sequence {yy}{mm} or {yyyy}{mm} is also required. <br><b>{dd}</b> day (01 to 31).<br><b>{mm}</b> month (01 to 12).<br><b>{yy}</b>, <b>{yyyy}</b> or <b>{y}</b> year over 2, 4 or 1 numbers. <br>
|
|
GenericMaskCodes2=<b>{cccc}</b> the client code on n characters<br><b>{cccc000}</b> the client code on n characters is followed by a counter dedicated for customer. This counter dedicated to customer is reset at same time than global counter.<br><b>{tttt}</b> The code of thirdparty type on n characters (see dictionary-thirdparty types).<br>
|
|
GenericMaskCodes3=All other characters in the mask will remain intact.<br>Spaces are not allowed.<br>
|
|
GenericMaskCodes4a=<u>Example on the 99th %s of the third party TheCompany done 2007-01-31:</u><br>
|
|
GenericMaskCodes4b=<u>Example on third party created on 2007-03-01:</u><br>
|
|
GenericMaskCodes4c=<u>Example on product created on 2007-03-01:</u><br>
|
|
GenericMaskCodes5=<b>ABC{yy}{mm}-{000000}</b> will give <b>ABC0701-000099</b><br><b>{0000+100@1}-ZZZ/{dd}/XXX</b> will give <b>0199-ZZZ/31/XXX</b>
|
|
GenericNumRefModelDesc=Returns a customizable number according to a defined mask.
|
|
ServerAvailableOnIPOrPort=Server is available at address <b>%s</b> on port <b>%s</b>
|
|
ServerNotAvailableOnIPOrPort=Server is not available at address <b>%s</b> on port <b>%s</b>
|
|
DoTestServerAvailability=Kết nối máy chủ thử nghiệm
|
|
DoTestSend=Kiểm tra gửi đi
|
|
DoTestSendHTML=Kiểm tra gửi HTML
|
|
ErrorCantUseRazIfNoYearInMask=Error, can't use option @ to reset counter each year if sequence {yy} or {yyyy} is not in mask.
|
|
ErrorCantUseRazInStartedYearIfNoYearMonthInMask=Error, can't use option @ if sequence {yy}{mm} or {yyyy}{mm} is not in mask.
|
|
UMask=UMask parameter for new files on Unix/Linux/BSD/Mac file system.
|
|
UMaskExplanation=This parameter allow you to define permissions set by default on files created by Dolibarr on server (during upload for example).<br>It must be the octal value (for example, 0666 means read and write for everyone).<br>This parameter is useless on a Windows server.
|
|
SeeWikiForAllTeam=Take a look at the wiki page for full list of all actors and their organisation
|
|
UseACacheDelay= Delay for caching export response in seconds (0 or empty for no cache)
|
|
DisableLinkToHelpCenter=Hide link "<b>Need help or support</b>" on login page
|
|
DisableLinkToHelp=Hide link "<b>%s Online help</b>" on left menu
|
|
AddCRIfTooLong=There is no automatic wrapping, so if line is out of page on documents because too long, you must add yourself carriage returns in the textarea.
|
|
ModuleDisabled=Module bị vô hiệu
|
|
ModuleDisabledSoNoEvent=Module bị vô hiệu nên sự kiện không bao giờ được tạo
|
|
ConfirmPurge=Bạn có chắc muốn thực hiện việc thanh lọc này? <br> Điều này sẽ xóa vĩnh viễn tất cả các file dữ liệu của bạn không có cách nào khôi phục lại được (file ECM, file đính kèm ...).
|
|
MinLength=Chiều dài tối thiểu
|
|
LanguageFilesCachedIntoShmopSharedMemory=Tập tin .lang được nạp vào bộ nhớ chia sẻ
|
|
ExamplesWithCurrentSetup=Ví dụ với cài đặt đang chạy hiện tại
|
|
ListOfDirectories=List of OpenDocument templates directories
|
|
ListOfDirectoriesForModelGenODT=List of directories containing templates files with OpenDocument format.<br><br>Put here full path of directories.<br>Add a carriage return between eah directory.<br>To add a directory of the GED module, add here <b>DOL_DATA_ROOT/ecm/yourdirectoryname</b>.<br><br>Files in those directories must end with <b>.odt</b>.
|
|
NumberOfModelFilesFound=Number of ODT/ODS templates files found in those directories
|
|
ExampleOfDirectoriesForModelGen=Examples of syntax:<br>c:\\mydir<br>/home/mydir<br>DOL_DATA_ROOT/ecm/ecmdir
|
|
FollowingSubstitutionKeysCanBeUsed=<br>To know how to create your odt document templates, before storing them in those directories, read wiki documentation:
|
|
FullListOnOnlineDocumentation=http://wiki.dolibarr.org/index.php/Create_an_ODT_document_template
|
|
FirstnameNamePosition=Chức vụ của Tên/Họ
|
|
DescWeather=Những hình ảnh sau đây sẽ được hiển thị trên bảng điều khiển khi số hành động cuối đạt các giá trị sau đây:
|
|
KeyForWebServicesAccess=Key to use Web Services (parameter "dolibarrkey" in webservices)
|
|
TestSubmitForm=Form kiểm tra đầu vào
|
|
ThisForceAlsoTheme=Using this menu manager will also use its own theme whatever is user choice. Also this menu manager specialized for smartphones does not works on all smartphone. Use another menu manager if you experience problems on yours.
|
|
ThemeDir=Thư mục giao diện
|
|
ConnectionTimeout=Connexion timeout
|
|
ResponseTimeout=Response timeout
|
|
SmsTestMessage=Tin nhắn kiểm tra từ __PHONEFROM__ để __PHONETO__
|
|
ModuleMustBeEnabledFirst=Module <b>%s</b> must be enabled first before using this feature.
|
|
SecurityToken=Key to secure URLs
|
|
NoSmsEngine=No SMS sender manager available. SMS sender manager are not installed with default distribution (because they depends on an external supplier) but you can find some on %s
|
|
PDF=PDF
|
|
PDFDesc=Bạn có thể thiết lập cho mỗi tùy chọn toàn cầu liên quan đến việc tạo PDF
|
|
PDFAddressForging=Quy tắc bắt buộc hộp địa chỉ
|
|
HideAnyVATInformationOnPDF=Ẩn tất cả các thông tin liên quan đến thuế VAT đối với PDF được tạo ra
|
|
HideDescOnPDF=Ẩn mô tả sản phẩm vào PDF được tạo ra
|
|
HideRefOnPDF=Ẩn các sản phẩm tham chiếu trên PDF được tạo ra
|
|
HideDetailsOnPDF=Ẩn chi tiết sản phẩm trên PDF được tạo ra
|
|
Library=Thư viện
|
|
UrlGenerationParameters=Các thông số để bảo mật URL
|
|
SecurityTokenIsUnique=Sử dụng một tham số securekey duy nhất cho mỗi URL
|
|
EnterRefToBuildUrl=Nhập tham chiếu cho đối tượng %s
|
|
GetSecuredUrl=Nhận URL được tính
|
|
ButtonHideUnauthorized=Ẩn nút mà không được phân quyền, thay vì hiển thị các nút đã vô hiệu
|
|
OldVATRates=Thuế suất VAT cũ
|
|
NewVATRates=Thuế suất VAT mới
|
|
PriceBaseTypeToChange=Sửa đổi về giá với giá trị tham chiếu cơ sở được xác định trên
|
|
MassConvert=Thực hiện chuyển đổi hàng loạt
|
|
String=String
|
|
TextLong=Long text
|
|
Int=Integer
|
|
Float=Float
|
|
DateAndTime=Date and hour
|
|
Unique=Unique
|
|
Boolean=Boolean (Checkbox)
|
|
ExtrafieldPhone = Phone
|
|
ExtrafieldPrice = Giá
|
|
ExtrafieldMail = Email
|
|
ExtrafieldSelect = Lựa chọn danh sách
|
|
ExtrafieldSelectList = Chọn từ bảng
|
|
ExtrafieldSeparator=Separator
|
|
ExtrafieldCheckBox=Checkbox
|
|
ExtrafieldRadio=Radio button
|
|
ExtrafieldCheckBoxFromList= Checkbox từ bảng
|
|
ExtrafieldLink=Liên kết với một đối tượng
|
|
ExtrafieldParamHelpselect=Parameters list have to be like key,value<br><br> for example : <br>1,value1<br>2,value2<br>3,value3<br>...<br><br>In order to have the list depending on another :<br>1,value1|parent_list_code:parent_key<br>2,value2|parent_list_code:parent_key
|
|
ExtrafieldParamHelpcheckbox=Parameters list have to be like key,value<br><br> for example : <br>1,value1<br>2,value2<br>3,value3<br>...
|
|
ExtrafieldParamHelpradio=Parameters list have to be like key,value<br><br> for example : <br>1,value1<br>2,value2<br>3,value3<br>...
|
|
ExtrafieldParamHelpsellist=Parameters list comes from a table<br>Syntax : table_name:label_field:id_field::filter<br>Example : c_typent:libelle:id::filter<br><br>filter can be a simple test (eg active=1) to display only active value <br> if you want to filter on extrafields use syntaxt extra.fieldcode=... (where field code is the code of extrafield)<br><br>In order to have the list depending on another :<br>c_typent:libelle:id:parent_list_code|parent_column:filter
|
|
ExtrafieldParamHelpchkbxlst=Parameters list comes from a table<br>Syntax : table_name:label_field:id_field::filter<br>Example : c_typent:libelle:id::filter<br><br>filter can be a simple test (eg active=1) to display only active value <br> if you want to filter on extrafields use syntaxt extra.fieldcode=... (where field code is the code of extrafield)<br><br>In order to have the list depending on another :<br>c_typent:libelle:id:parent_list_code|parent_column:filter
|
|
LibraryToBuildPDF=Thư viện được sử dụng để xây dựng PDF
|
|
WarningUsingFPDF=Warning: Your <b>conf.php</b> contains directive <b>dolibarr_pdf_force_fpdf=1</b>. This means you use the FPDF library to generate PDF files. This library is old and does not support a lot of features (Unicode, image transparency, cyrillic, arab and asiatic languages, ...), so you may experience errors during PDF generation.<br>To solve this and have a full support of PDF generation, please download <a href="http://www.tcpdf.org/" target="_blank">TCPDF library</a>, then comment or remove the line <b>$dolibarr_pdf_force_fpdf=1</b>, and add instead <b>$dolibarr_lib_TCPDF_PATH='path_to_TCPDF_dir'</b>
|
|
LocalTaxDesc=Some countries apply 2 or 3 taxes on each invoice line. If this is the case, choose type for second and third tax and its rate. Possible type are:<br>1 : local tax apply on products and services without vat (localtax is calculated on amount without tax)<br>2 : local tax apply on products and services including vat (localtax is calculated on amount + main tax)<br>3 : local tax apply on products without vat (localtax is calculated on amount without tax)<br>4 : local tax apply on products including vat (localtax is calculated on amount + main vat)<br>5 : local tax apply on services without vat (localtax is calculated on amount without tax)<br>6 : local tax apply on services including vat (localtax is calculated on amount + tax)
|
|
SMS=SMS
|
|
LinkToTestClickToDial=Enter a phone number to call to show a link to test the ClickToDial url for user <strong>%s</strong>
|
|
RefreshPhoneLink=Làm mới liên kết
|
|
LinkToTest=Liên kết có thể click được tạo ra cho người dùng <strong>%s</strong> (bấm số điện thoại để kiểm tra)
|
|
KeepEmptyToUseDefault=Giữ trống để sử dụng giá trị mặc định
|
|
DefaultLink=Liên kết mặc định
|
|
ValueOverwrittenByUserSetup=Cảnh báo, giá trị này có thể được ghi đè bởi các thiết lập cụ thể người sử dụng (mỗi người dùng có thể thiết lập url clicktodial riêng của mình)
|
|
ExternalModule=Module bên ngoài được cài đặt vào thư mục %s
|
|
BarcodeInitForThirdparties=Mass barcode init for thirdparties
|
|
BarcodeInitForProductsOrServices=Mass barcode init or reset for products or services
|
|
CurrentlyNWithoutBarCode=Currently, you have <strong>%s</strong> records on <strong>%s</strong> %s without barcode defined.
|
|
InitEmptyBarCode=Init value for next %s empty records
|
|
EraseAllCurrentBarCode=Xóa tất cả các giá trị hiện tại của mã vạch
|
|
ConfirmEraseAllCurrentBarCode=Bạn có chắc muốn xóa tất cả các giá trị mã vạch hiện nay ?
|
|
AllBarcodeReset=Tất cả giá trị mã vạch đã được loại bỏ
|
|
NoBarcodeNumberingTemplateDefined=Không có mẫu mã vạch đánh số được kích hoạt trong cài đặt mô-đun mã vạch.
|
|
NoRecordWithoutBarcodeDefined=Không có bản ghi với không có mã vạch được xác định giá trị.
|
|
|
|
# Modules
|
|
Module0Name=Người dùng & nhóm
|
|
Module0Desc=Quản lý người dùng và nhóm
|
|
Module1Name=Bên thứ ba
|
|
Module1Desc=Quản lý liên lạc và công ty (khách hàng, khách hàng tiềm năng ...)
|
|
Module2Name=Thương mại
|
|
Module2Desc=Quản lý thương mại
|
|
Module10Name=Kế toán
|
|
Module10Desc=Báo cáo kế toán đơn giản (nhật ký, doanh thu) dựa vào nội dung cơ sở dữ liệu. Không có điều phối.
|
|
Module20Name=Đơn hàng đề xuất
|
|
Module20Desc=Quản lý đơn hàng đề xuất
|
|
Module22Name=Gửi Email hàng loạt
|
|
Module22Desc=Quản lý gửi Email hàng loạt
|
|
Module23Name=Năng lượng
|
|
Module23Desc=Giám sát việc tiêu thụ năng lượng
|
|
Module25Name=Đơn hàng khách hàng
|
|
Module25Desc=Quản lý đơn hàng khách hàng
|
|
Module30Name=Hoá đơn
|
|
Module30Desc=Quản lý hóa đơn và giấy báo có cho khách hàng. Quản lý hóa đơn cho các nhà cung cấp
|
|
Module40Name=Nhà cung cấp
|
|
Module40Desc=Quản lý nhà cung cấp và mua hàng (đơn hàng và hoá đơn)
|
|
Module42Name=Nhật trình
|
|
Module42Desc=Nhật trình thiết bị (file, nhật trình hệ thống, ...)
|
|
Module49Name=Biên tập
|
|
Module49Desc=Quản lý biên tập
|
|
Module50Name=Sản phẩm
|
|
Module50Desc=Quản lý sản phẩm
|
|
Module51Name=Gửi email hàng loạt
|
|
Module51Desc=Quản lý gửi thư giấy hàng loạt
|
|
Module52Name=Tồn kho
|
|
Module52Desc=Quản lý tồn kho (sản phẩm)
|
|
Module53Name=Dịch vụ
|
|
Module53Desc=Quản lý dịch vụ
|
|
Module54Name=Hợp đồng/Thuê bao
|
|
Module54Desc=Quản lý hợp đồng (dịch vụ hoặc thuê bao định kỳ)
|
|
Module55Name=Mã vạch
|
|
Module55Desc=Quản lý mã vạch
|
|
Module56Name=Telephony
|
|
Module56Desc=Telephony integration
|
|
Module57Name=Ủy nhiệm chi
|
|
Module57Desc=Quản lý ủy nhiệm chi và rút tiền. Cũng bao gồm việc tạo ra file SEPA đối với các nước châu Âu.
|
|
Module58Name=ClickToDial
|
|
Module58Desc=Integration of a ClickToDial system (Asterisk, ...)
|
|
Module59Name=Bookmark4u
|
|
Module59Desc=Thêm chức năng để tạo ra tài khoản Bookmark4u từ một tài khoản Dolibarr
|
|
Module70Name=Interventions
|
|
Module70Desc=Quản lý Intervention
|
|
Module75Name=Phiếu công tác phí
|
|
Module75Desc=Quản lý phiếu công tác phí
|
|
Module80Name=Vận chuyển
|
|
Module80Desc=Quản lý phiếu xuất kho và phiếu giao hàng
|
|
Module85Name=Ngân hàng và tiền mặt
|
|
Module85Desc=Quản lý tài khoản ngân hàng hoặc tiền mặt
|
|
Module100Name=Trang web bên ngoài
|
|
Module100Desc=Module này bao gồm một trang web bên ngoài hoặc trang trong menu Dolibarr và xem nó trong một khung Dolibarr
|
|
Module105Name=Mailman and SPIP
|
|
Module105Desc=Mailman or SPIP interface for member module
|
|
Module200Name=LDAP
|
|
Module200Desc=Đồng bộ hóa thư mục LDAP
|
|
Module210Name=PostNuke
|
|
Module210Desc=Tích hợp PostNuke
|
|
Module240Name=Xuất dữ liệu
|
|
Module240Desc=Công cụ để xuất dữ liệu Dolibarr (với trợ lý)
|
|
Module250Name=Nhập dữ liệu
|
|
Module250Desc=Công cụ để import dữ liệu trong Dolibarr (với trợ lý)
|
|
Module310Name=Thành viên
|
|
Module310Desc=Quản lý thành viên của tổ chức
|
|
Module320Name=RSS Feed
|
|
Module320Desc=Thêm nguồn cấp dữ liệu RSS trong trang màn hình Dolibarr
|
|
Module330Name=Bookmarks
|
|
Module330Desc=Quản lý Bookmark
|
|
Module400Name=Dự án/Cơ hội/Đầu mối
|
|
Module400Desc=Quản lý dự án, cơ hội hoặc đầu mối. Bạn có thể chỉ định bất kỳ thành phần nào sau đó (hóa đơn, đơn hàng, đơn hàng đề xuất, intervention, ...) để dự án và hiển thị chiều ngang từ hiển thị dự án.
|
|
Module410Name=Lịch trên web
|
|
Module410Desc=Tích hợp lịch trên web
|
|
Module500Name=Special expenses
|
|
Module500Desc=Management of special expenses (taxes, social or fiscal taxes, dividends)
|
|
Module510Name=Lương
|
|
Module510Desc=Quản lý lương nhân viên và thanh toán
|
|
Module520Name=Cho vay
|
|
Module520Desc=Quản lý cho vay
|
|
Module600Name=Thông báo
|
|
Module600Desc=Gửi thông báo EMail trên một số sự kiện kinh doanh Dolibarr để liên hệ của bên thứ ba (thiết lập được xác định trên mỗi thirdparty)
|
|
Module700Name=Tài trợ
|
|
Module700Desc=Quản lý tài trợ
|
|
Module770Name=Expense reports
|
|
Module770Desc=Báo cáo quản lý và claim chi phí (di chuyển, ăn uống, ...)
|
|
Module1120Name=Đơn hàng đề xuất nhà cung cấp
|
|
Module1120Desc=Yêu cầu giá và đơn hàng đề xuất nhà cung cấp
|
|
Module1200Name=Mantis
|
|
Module1200Desc=Tích hợp Mantis
|
|
Module1400Name=Kế toán
|
|
Module1400Desc=Quản trị kế toán (đôi bên)
|
|
Module1520Name=Xuất chứng từ
|
|
Module1520Desc=Xuất chứng từ Mass mail
|
|
Module1780Name=Gán thẻ/phân nhóm
|
|
Module1780Desc=Tạo gán thẻ/phân nhóm (sản phẩm, khách hàng, nhà cung cấp, liên hệ hoặc thành viên)
|
|
Module2000Name=WYSIWYG editor
|
|
Module2000Desc=Cho phép chỉnh sửa một số vùng văn bản bằng cách sử dụng một trình biên tập nâng cao
|
|
Module2200Name=Giá linh hoạt
|
|
Module2200Desc=Cho phép sử dụng các biểu thức toán học cho giá
|
|
Module2300Name=Cron
|
|
Module2300Desc=Quản lý công việc theo lịch trình
|
|
Module2400Name=Chương trình nghị sự
|
|
Module2400Desc=Quản lý Sự kiện/Tác vụ và chương trình nghị sự
|
|
Module2500Name=Quản lý nội dung điện tử
|
|
Module2500Desc=Lưu và chia sẻ tài liệu
|
|
Module2600Name=API services (Web services SOAP)
|
|
Module2600Desc=Enable the Dolibarr SOAP server providing API services
|
|
Module2610Name=API services (Web services REST)
|
|
Module2610Desc=Enable the Dolibarr REST server providing API services
|
|
Module2650Name=WebServices (client)
|
|
Module2650Desc=Kích hoạt các dịch vụ web Dolibarr client (có thể được sử dụng để đẩy dữ liệu / yêu cầu đến các máy chủ bên ngoài. Đơn hàng Nhà cung cấp chỉ được hỗ trợ cho thời điểm này)
|
|
Module2700Name=Gravatar
|
|
Module2700Desc=Sử dụng dịch vụ trực tuyến Gravatar (www.gravatar.com) để hiển thị hình ảnh của người sử dụng / thành viên (được tìm thấy với các email của họ). Cần truy cập internet
|
|
Module2800Desc=FTP Client
|
|
Module2900Name=GeoIPMaxmind
|
|
Module2900Desc=GeoIP Maxmind conversions capabilities
|
|
Module3100Name=Skype
|
|
Module3100Desc=Thêm một nút Skype vào thẻ adherent / bên thứ ba / liên lạc
|
|
Module5000Name=Đa công ty
|
|
Module5000Desc=Cho phép bạn quản lý đa công ty
|
|
Module6000Name=Quy trình làm việc
|
|
Module6000Desc=Quản lý quy trình làm việc
|
|
Module20000Name=Quản lý phiếu nghỉ phép
|
|
Module20000Desc=Khai báo và theo dõi phiếu nghỉ phép của nhân viên
|
|
Module39000Name=Lô Sản phẩm
|
|
Module39000Desc=Lô hoặc số sê ri, quản lý ngày eat-by và sell-by trên sản phẩm
|
|
Module50000Name=PayBox
|
|
Module50000Desc=Module to offer an online payment page by credit card with PayBox
|
|
Module50100Name=Điểm bán hàng
|
|
Module50100Desc=Module điểm bán hàng
|
|
Module50200Name=Paypal
|
|
Module50200Desc=Module để cung cấp một trang thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng với Paypal
|
|
Module50400Name=Kế toán (nâng cao)
|
|
Module50400Desc=Quản trị kế toán (đôi bên)
|
|
Module54000Name=PrintIPP
|
|
Module54000Desc=Direct print (without opening the documents) using Cups IPP interface (Printer must be visible from server, and CUPS must be installe on server).
|
|
Module55000Name=Poll, Survey or Vote
|
|
Module55000Desc=Module to make online polls, surveys or votes (like Doodle, Studs, Rdvz, ...)
|
|
Module59000Name=Lợi nhuận
|
|
Module59000Desc=Module quản lý lợi nhuận
|
|
Module60000Name=Hoa hồng
|
|
Module60000Desc=Module quản lý hoa hồng
|
|
Permission11=Xem hóa đơn khách hàng
|
|
Permission12=Tạo/chỉnh sửa hóa đơn khách hàng
|
|
Permission13=Hóa đơn khách hàng chưa xác nhận
|
|
Permission14=Xác nhận hoá đơn khách hàng
|
|
Permission15=Gửi hóa đơn khách hàng qua email
|
|
Permission16=Tạo thanh toán cho hoá đơn khách hàng
|
|
Permission19=Xóa hóa đơn khách hàng
|
|
Permission21=Xem đơn hàng đề xuất
|
|
Permission22=Tạo/chỉnh sửa đơn hàng đề xuất
|
|
Permission24=Xác nhận đơn hàng đề xuất
|
|
Permission25=Gửi đơn hàng đề xuất
|
|
Permission26=Đóng đơn hàng đề xuất
|
|
Permission27=Xóa đơn hàng đề xuất
|
|
Permission28=Xuất dữ liệu đơn hàng đề xuất
|
|
Permission31=Xem sản phẩm
|
|
Permission32=Tạo/chỉnh sửa sản phẩm
|
|
Permission34=Xóa sản phẩm
|
|
Permission36=Xem/quản lý sản phẩm ẩn
|
|
Permission38=Xuất dữ liệu sản phẩm
|
|
Permission41=Read projects and tasks (shared project and projects i'm contact for). Can also enter time consumed on assigned tasks (timesheet)
|
|
Permission42=Tạo/chỉnh sửa dự án (dự án chung và các dự án tôi liên lạc)
|
|
Permission44=Xóa dự án (dự án chia sẻ và các dự án tôi liên lạc)
|
|
Permission61=Xem intervention
|
|
Permission62=Tạo/chỉnh sửa intervention
|
|
Permission64=Xóa intervention
|
|
Permission67=Xuất dữ liệu intervention
|
|
Permission71=Xem thành viên
|
|
Permission72=Tạo/chỉnh sửa thành viên
|
|
Permission74=Xóa thành viên
|
|
Permission75=Cài đặt loại thành viên
|
|
Permission76=Xuất dữ liệu
|
|
Permission78=Xem thuê bao
|
|
Permission79=Tạo/sửa đổi thuê bao
|
|
Permission81=Xem đơn hàng khách hàng
|
|
Permission82=Tạo/chỉnh sửa đơn hàng khách hàng
|
|
Permission84=Xác nhận đơn hàng khách hàng
|
|
Permission86=Gửi đơn hàng khách hàng
|
|
Permission87=Đóng đơn hàng khách hàng
|
|
Permission88=Hủy bỏ đơn hàng khách hàng
|
|
Permission89=Xóa đơn hàng khách hàng
|
|
Permission91=Read social or fiscal taxes and vat
|
|
Permission92=Create/modify social or fiscal taxes and vat
|
|
Permission93=Delete social or fiscal taxes and vat
|
|
Permission94=Export social or fiscal taxes
|
|
Permission95=Xem báo cáo
|
|
Permission101=Xem sendings
|
|
Permission102=Tạo/chỉnh sửa sendings
|
|
Permission104=Xác nhận sendings
|
|
Permission106=Xuất dữ liệu Sendings
|
|
Permission109=Xóa sendings
|
|
Permission111=Xem tài khoản tài chính
|
|
Permission112=Tạo/chỉnh sửa/xóa và so sánh giao dịch
|
|
Permission113=Cài đặt tài khoản tài chính (tạo, quản lý phân nhóm)
|
|
Permission114=Reconciliate giao dịch
|
|
Permission115=Xuất dữ liệu giao dịch và bảng kê tài khoản
|
|
Permission116=Chuyển giữa các tài khoản
|
|
Permission117=Quản lý việc gửi séc
|
|
Permission121=Xem bên thứ ba liên quan đến người dùng
|
|
Permission122=Tạo/chỉnh sửa bên thứ ba liên quan đến người dùng
|
|
Permission125=Xóa bên thứ ba liên quan đến người dùng
|
|
Permission126=Xuất dữ liệu bên thứ ba
|
|
Permission141=Read all projects and tasks (also private projects i am not contact for)
|
|
Permission142=Create/modify all projects and tasks (also private projects i am not contact for)
|
|
Permission144=Delete all projects and tasks (also private projects i am not contact for)
|
|
Permission146=Xem nhà cung cấp
|
|
Permission147=Xem thống kê
|
|
Permission151=Xem ủy nhiệm chi
|
|
Permission152=Tạo/chỉnh sửa yêu cầu ủy nhiệm chi
|
|
Permission153=Chuyển giao chứng từ ủy nhiệm chi
|
|
Permission154=Ghi có/từ chối chứng từ ủy nhiệm chi
|
|
Permission161=Xem hợp đồng/thuê bao
|
|
Permission162=Tạo/chỉnh sửa hợp đồng/thuê bao
|
|
Permission163=Kích hoạt dịch vụ/thuê bao của hợp đồng
|
|
Permission164=Vô hiệu dịch vụ/thuê bao của hợp đồng
|
|
Permission165=Xóa hợp đồng/thuê bao
|
|
Permission171=Xem công tác phi (chính mình và cấp dưới của mình)
|
|
Permission172=Tạo/chỉnh sửa công tác phí
|
|
Permission173=Xóa công tác phí
|
|
Permission174=Xem tất cả các chuyến đi và các chi phí
|
|
Permission178=Xuất dữ liệu công tác phí
|
|
Permission180=Xem nhà cung cấp
|
|
Permission181=Xem đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission182=Tạo/chỉnh sửa đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission183=Xác nhận đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission184=Phê duyệt đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission185=Đặt hàng hoặc hủy bỏ đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission186=Nhận đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission187=Đóng đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission188=Hủy bỏ đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission192=Tạo dòng chi tiết
|
|
Permission193=Hủy bỏ dòng chi tiết
|
|
Permission194=Xem dòng băng thông
|
|
Permission202=Tạo kết nối ADSL
|
|
Permission203=Lệnh kết nối đơn hàng
|
|
Permission204=Lệnh kết nối
|
|
Permission205=Quản lý kết nối
|
|
Permission206=Xem kết nối
|
|
Permission211=Xem Telephony
|
|
Permission212=Chi tiết đơn hàng
|
|
Permission213=Kích hoạt dòng chi tiết
|
|
Permission214=Cài đặt Telephony
|
|
Permission215=Thiết lập nhà cung cấp
|
|
Permission221=Xem emailings
|
|
Permission222=Tạo/Chỉnh sửa emailings (tiêu đề, người nhận ...)
|
|
Permission223=Xác nhận emailings (cho phép gửi)
|
|
Permission229=Xóa emailings
|
|
Permission237=Xem người nhận và các thông tin
|
|
Permission238=Gửi thư thủ công
|
|
Permission239=Xóa thư sau khi xác nhận hoặc gửi
|
|
Permission241=Xem phân nhóm
|
|
Permission242=Tạo/chỉnh sửa phân nhóm
|
|
Permission243=Xóa phân nhóm
|
|
Permission244=Xem nội dung của phân nhóm ẩn
|
|
Permission251=Xem người dùng và nhóm khác
|
|
PermissionAdvanced251=Xem người dùng khác
|
|
Permission252=Xem phân quyền của người dùng khác
|
|
Permission253=Tạo/chỉnh sửa người dùng khác, nhóm và phân quyền
|
|
PermissionAdvanced253=Tạo/chỉnh sửa người sử dụng nội bộ / bên ngoài và phân quyền
|
|
Permission254=Tạo/chỉnh sửa chỉ người dùng bên ngoài
|
|
Permission255=Chỉnh sửa mật khẩu của người dùng khác
|
|
Permission256=Xóa hoặc vô hiệu người dùng khác
|
|
Permission262=Mở rộng quyền truy cập vào tất cả các bên thứ ba (không chỉ có những người liên quan đến người dùng). Không có hiệu quả cho người dùng bên ngoài (luôn có giới hạn cho nhóm này).
|
|
Permission271=Xem CA
|
|
Permission272=Xem hóa đơn
|
|
Permission273=Xuất hóa đơn
|
|
Permission281=Xem liên lạc
|
|
Permission282=Tạo/chỉnh sửa liên lạc
|
|
Permission283=Xóa liên lạc
|
|
Permission286=Xuất dữ liệu liên lạc
|
|
Permission291=Xem thuế
|
|
Permission292=Chỉnh phân quyền trên mức thuế
|
|
Permission293=Chính sửa mức thuế khách hàng
|
|
Permission300=Xem mã vạch
|
|
Permission301=Tạo/chỉnh sửa mã vạch
|
|
Permission302=Xóa mã vạch
|
|
Permission311=Xem dịch vụ
|
|
Permission312=Chỉ định dịch vụ/thuê bao cho hợp đồng
|
|
Permission331=Xem bookmark
|
|
Permission332=Tạo/chỉnh sửa bookmark
|
|
Permission333=Xóa bookmark
|
|
Permission341=Xem phân quyền của chính mình
|
|
Permission342=Tạo/chỉnh sửa thông tin người dùng của chính mình
|
|
Permission343=Thay đổi mật khẩu của chính mình
|
|
Permission344=Chỉnh sửa phân quyền chính mình
|
|
Permission351=Xem nhóm
|
|
Permission352=Xem phân quyền của nhóm
|
|
Permission353=Tạo / sửa đổi nhóm
|
|
Permission354=Xóa hoặc vô hiệu nhóm
|
|
Permission358=Xuất dữ liệu người dùng
|
|
Permission401=Xem giảm giá
|
|
Permission402=Tạo/chỉnh sửa giảm giá
|
|
Permission403=Xác nhận giảm giá
|
|
Permission404=Xóa giảm giá
|
|
Permission510=Xem lương
|
|
Permission512=Tạo/chỉnh sửa lương
|
|
Permission514=Xóa lương
|
|
Permission517=Xuất dữ liệu lương
|
|
Permission520=Xem cho vay
|
|
Permission522=Tạo/Chỉnh sửa cho vay
|
|
Permission524=Xóa cho vay
|
|
Permission525=Truy cập tính toán cho vay
|
|
Permission527=Xuất dữ liệu cho vay
|
|
Permission531=Xem dịch vụ
|
|
Permission532=Tạo/chỉnh sửa dịch vụ
|
|
Permission534=Xóa dịch vụ
|
|
Permission536=Xem/quản lý dịch vụ ẩn
|
|
Permission538=Xuất dữ liệu Dịch vụ
|
|
Permission701=Đọc thông tin Tài trợ
|
|
Permission702=Tạo/sửa đổi Tài trợ
|
|
Permission703=Xóa tài trợ
|
|
Permission771=Xem báo cáo chi phí (chính mình và người phụ thuộc)
|
|
Permission772=Tạo/chỉnh sửa báo cáo chi phí
|
|
Permission773=Xóa báo cáo chi phí
|
|
Permission774=Đọc tất cả báo cáo chi phí (ngay cả người dùng không phụ thuộc)
|
|
Permission775=Duyệt báo cáo chi phí
|
|
Permission776=Báo cáo thanh toán chi phí
|
|
Permission779=Xuất dữ liệu báo cáo chi phí
|
|
Permission1001=Xem tồn kho
|
|
Permission1002=Tạo/chỉnh sửa Kho hàng
|
|
Permission1003=Xóa kho hàng
|
|
Permission1004=Xem thay đổi tồn kho
|
|
Permission1005=Tạo/chỉnh sửa thay đổi tồn kho
|
|
Permission1101=Xem phiếu xuất kho
|
|
Permission1102=Tạo/chỉnh sửa phiếu xuất kho
|
|
Permission1104=Xác nhận phiếu xuất kho
|
|
Permission1109=Xóa phiếu xuất kho
|
|
Permission1181=Xem nhà cung cấp
|
|
Permission1182=Xem đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1183=Tạo/chỉnh sửa đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1184=Xác nhận đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1185=Phê duyệt đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1186=Đặt hàng đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1187=Xác nhận đã nhận đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1188=Xóa đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1190=Duyệt (lần hai) đơn hàng nhà cung cấp
|
|
Permission1201=Nhận kết quả của xuất dữ liệu
|
|
Permission1202=Tạo/chỉnh sửa đổi xuất dữ liệu
|
|
Permission1231=Xem hóa đơn nhà cung cấp
|
|
Permission1232=Tạo/chỉnh sửa hóa đơn nhà cung cấp
|
|
Permission1233=Xác nhận hoá đơn nhà cung cấp
|
|
Permission1234=Xóa hóa đơn nhà cung cấp
|
|
Permission1235=Gửi hóa đơn nhà cung cấp qua email
|
|
Permission1236=Xuất dữ liệu hóa đơn nhà cung cấp, thuộc tính và thanh toán
|
|
Permission1237=Xuất dữ liệu đơn hàng nhà cung cấp và chi tiết của nó
|
|
Permission1251=Chạy nhập dữ liệu khối cho dữ liệu bên ngoài vào cơ sở dữ liệu (tải dữ liệu)
|
|
Permission1321=Xuất dữ liệu Hóa đơn khách hàng, các thuộc tính và thanh toán
|
|
Permission1421=Xuất dữ liệu Đơn hàng và các thuộc tính
|
|
Permission23001=Xem công việc theo lịch trình
|
|
Permission23002=Tạo/cập nhật công việc theo lịch trình
|
|
Permission23003=Xóa công việc theo lịch trình
|
|
Permission23004=Thực thi công việc theo lịch trình
|
|
Permission2401=Xem hành động (sự kiện hay tác vụ) liên quan đến tài khoản của mình
|
|
Permission2402=Tạo/chỉnh sửa hành động (sự kiện hay tác vụ) liên quan đến tài khoản của mình
|
|
Permission2403=Xóa hành động (sự kiện hay tác vụ) liên quan đến tài khoản của mình
|
|
Permission2411=Xem hành động (sự kiện hay tác vụ) của người khác
|
|
Permission2412=Tạo/chỉnh sửa hành động (sự kiện hay tác vụ) của người khác
|
|
Permission2413=Xóa hành động (sự kiện hay tác vụ) của người khác
|
|
Permission2501=Xem/Tải về tài liệu
|
|
Permission2502=Tải về tài liệu
|
|
Permission2503=Gửi hoặc xóa tài liệu
|
|
Permission2515=Cài đặt thư mục tài liệu
|
|
Permission2801=Sử dụng FTP client trong chế độ đọc (chỉ duyệt và tải về)
|
|
Permission2802=Sử dụng FTP client trong chế độ ghi (xóa hoặc tải lên các tập tin)
|
|
Permission50101=Sử dụng điểm bán hàng
|
|
Permission50201=Xem giao dịch
|
|
Permission50202=Giao dịch nhập dữ liệu
|
|
Permission54001=In
|
|
Permission55001=Xem các thăm dò
|
|
Permission55002=Tạo/chỉnh sửa các thăm dò
|
|
Permission59001=Xem lợi nhuận thương mại
|
|
Permission59002=Xác định lợi nhuận thương mại
|
|
Permission59003=Xem lợi nhuận mỗi người dùng
|
|
DictionaryCompanyType=Loại bên thứ ba
|
|
DictionaryCompanyJuridicalType=Loại pháp nhân của bên thứ ba
|
|
DictionaryProspectLevel=Mức khách hàng tiềm năng
|
|
DictionaryCanton=State/Cantons
|
|
DictionaryRegion=Vùng
|
|
DictionaryCountry=Quốc gia
|
|
DictionaryCurrency=Tiền tệ
|
|
DictionaryCivility=Civility title
|
|
DictionaryActions=Loại sự kiện chương trình nghị sự
|
|
DictionarySocialContributions=Social or fiscal taxes types
|
|
DictionaryVAT=Tỉ suất VAT hoặc Tỉ xuất thuế bán hàng
|
|
DictionaryRevenueStamp=Số tiền phiếu doanh thu
|
|
DictionaryPaymentConditions=Điều khoản thanh toán
|
|
DictionaryPaymentModes=Phương thức thanh toán
|
|
DictionaryTypeContact=Loại Liên lạc/Địa chỉ
|
|
DictionaryEcotaxe=Ecotax (WEEE)
|
|
DictionaryPaperFormat=Định dạng giấy
|
|
DictionaryFees=Loại phí
|
|
DictionarySendingMethods=Phương thức vận chuyển
|
|
DictionaryStaff=Nhân viên
|
|
DictionaryAvailability=Trì hoãn giao hàng
|
|
DictionaryOrderMethods=Phương thức đặt hàng
|
|
DictionarySource=Chứng từ gốc của đơn hàng đề xuất/đơn hàng
|
|
DictionaryAccountancyplan=Biểu đồ tài khoản
|
|
DictionaryAccountancysystem=Kiểu biểu đồ tài khoản
|
|
DictionaryEMailTemplates=Mẫu email
|
|
DictionaryUnits=Units
|
|
DictionaryProspectStatus=Prospection status
|
|
DictionaryHolidayTypes=Type of leaves
|
|
DictionaryOpportunityStatus=Opportunity status for project/lead
|
|
SetupSaved=Cài đặt đã lưu
|
|
BackToModuleList=Trở lại danh sách module
|
|
BackToDictionaryList=Trở lại danh sách từ điển
|
|
VATReceivedOnly=Tỷ lệ đặc biệt không bị tính phí
|
|
VATManagement=Quản lý thuế VAT
|
|
VATIsUsedDesc=The VAT rate by default when creating prospects, invoices, orders etc follow the active standard rule:<br>If the seller is not subjected to VAT, then VAT by default=0. End of rule.<br>If the (selling country= buying country), then the VAT by default=VAT of the product in the selling country. End of rule. <br>If seller and buyer in the European Community and goods are transport products (car, ship, plane), the default VAT=0 ( The VAT should be paid by the buyer at the customoffice of his country and not at the seller). End of rule.<br>If seller and buyer in the European Community and buyer is not a company, then the VAT by default=VAT of product sold. End of rule.<br>If seller and buyer in the European Community and buyer is a company, then the VAT by default=0. End of rule.<br>Else the proposed default VAT=0. End of rule.
|
|
VATIsNotUsedDesc=By default the proposed VAT is 0 which can be used for cases like associations, individuals ou small companies.
|
|
VATIsUsedExampleFR=In France, it means companies or organisations having a real fiscal system (Simplified real or normal real). A system in which VAT is declared.
|
|
VATIsNotUsedExampleFR=In France, it means associations that are non VAT declared or companies, organisations or liberal professions that have chosen the micro enterprise fiscal system (VAT in franchise) and paid a franchise VAT without any VAT declaration. This choice will display the reference "Non applicable VAT - art-293B of CGI" on invoices.
|
|
##### Local Taxes #####
|
|
LTRate=Tỷ suất
|
|
LocalTax1IsUsed=Use second tax
|
|
LocalTax1IsNotUsed=Do not use second tax
|
|
LocalTax1IsUsedDesc=Use a second type of tax (other than VAT)
|
|
LocalTax1IsNotUsedDesc=Do not use other type of tax (other than VAT)
|
|
LocalTax1Management=Second type of tax
|
|
LocalTax1IsUsedExample=
|
|
LocalTax1IsNotUsedExample=
|
|
LocalTax2IsUsed=Use third tax
|
|
LocalTax2IsNotUsed=Do not use third tax
|
|
LocalTax2IsUsedDesc=Use a third type of tax (other than VAT)
|
|
LocalTax2IsNotUsedDesc=Do not use other type of tax (other than VAT)
|
|
LocalTax2Management=Third type of tax
|
|
LocalTax2IsUsedExample=
|
|
LocalTax2IsNotUsedExample=
|
|
LocalTax1ManagementES= RE Management
|
|
LocalTax1IsUsedDescES= The RE rate by default when creating prospects, invoices, orders etc follow the active standard rule:<br>If te buyer is not subjected to RE, RE by default=0. End of rule.<br>If the buyer is subjected to RE then the RE by default. End of rule.<br>
|
|
LocalTax1IsNotUsedDescES= By default the proposed RE is 0. End of rule.
|
|
LocalTax1IsUsedExampleES= In Spain they are professionals subject to some specific sections of the Spanish IAE.
|
|
LocalTax1IsNotUsedExampleES= In Spain they are professional and societies and subject to certain sections of the Spanish IAE.
|
|
LocalTax2ManagementES= IRPF Management
|
|
LocalTax2IsUsedDescES= The RE rate by default when creating prospects, invoices, orders etc follow the active standard rule:<br>If the seller is not subjected to IRPF, then IRPF by default=0. End of rule.<br>If the seller is subjected to IRPF then the IRPF by default. End of rule.<br>
|
|
LocalTax2IsNotUsedDescES= By default the proposed IRPF is 0. End of rule.
|
|
LocalTax2IsUsedExampleES= In Spain, freelancers and independent professionals who provide services and companies who have chosen the tax system of modules.
|
|
LocalTax2IsNotUsedExampleES= In Spain they are bussines not subject to tax system of modules.
|
|
CalcLocaltax=Báo cáo thuế địa phương
|
|
CalcLocaltax1=Bán - Mua
|
|
CalcLocaltax1Desc=Báo cáo Thuế địa phương được tính toán với sự khác biệt giữa localtaxes bán hàng và mua hàng localtaxes
|
|
CalcLocaltax2=Mua
|
|
CalcLocaltax2Desc=Báo cáo Thuế địa phương là tổng của localtaxes mua
|
|
CalcLocaltax3=Bán
|
|
CalcLocaltax3Desc=Báo cáo Thuế địa phương là tổng của localtaxes bán hàng
|
|
LabelUsedByDefault=Nhãn được sử dụng bởi mặc định nếu không có bản dịch có thể được tìm thấy với code đó
|
|
LabelOnDocuments=Nhãn trên các tài liệu
|
|
NbOfDays=Nb của ngày
|
|
AtEndOfMonth=Vào cuối tháng
|
|
Offset=Offset
|
|
AlwaysActive=Luôn hoạt động
|
|
UpdateRequired=Your system needs to be updated. To do this, click on <a href="%s">Update now</a>.
|
|
Upgrade=Nâng cấp
|
|
MenuUpgrade=Nâng cấp / Mở rộng
|
|
AddExtensionThemeModuleOrOther=Thêm phần mở rộng (chủ đề, mô-đun, ...)
|
|
WebServer=Máy chủ Web
|
|
DocumentRootServer=Thư mục gốc của máy chủ Web
|
|
DataRootServer=Thư mục file dữ liệu
|
|
IP=IP
|
|
Port=Port
|
|
VirtualServerName=Tên máy chủ ảo
|
|
AllParameters=Tất cả các thông số
|
|
OS=Hệ điều hành
|
|
PhpEnv=Env
|
|
PhpModules=Modules
|
|
PhpConf=Conf
|
|
PhpWebLink=Web-Php link
|
|
Pear=Pear
|
|
PearPackages=Pear Packages
|
|
Browser=Trình duyệt
|
|
Server=Máy chủ
|
|
Database=Cơ sở dữ liệu
|
|
DatabaseServer=Máy chủ cơ sở dữ liệu
|
|
DatabaseName=Tên cơ sở dữ liệu
|
|
DatabasePort=Cổng cơ sở dữ liệu
|
|
DatabaseUser=Người dùng cơ sở dữ liệu
|
|
DatabasePassword=Mật khẩu cơ sở dữ liệu
|
|
DatabaseConfiguration=Cài đặt cơ sở dữ liệu
|
|
Tables=Bảng
|
|
TableName=Tên bảng
|
|
TableLineFormat=Định dạng dòng
|
|
NbOfRecord=Nb của bản ghi
|
|
Constraints=Rang buộc
|
|
ConstraintsType=Loại ràng buộc
|
|
ConstraintsToShowOrNotEntry=Rang buộc để hiển thị hoặc không menu nhập liệu
|
|
AllMustBeOk=Tất cả những điều này phải được kiểm tra
|
|
Host=Máy chủ
|
|
DriverType=Driver type
|
|
SummarySystem=Tóm tắt thông tin hệ thống
|
|
SummaryConst=Danh sách của tất cả các thông số cài đặt Dolibarr
|
|
SystemUpdate=Cập nhật hệ thống
|
|
SystemSuccessfulyUpdate=Hệ thống của bạn đã được cập nhật thành công
|
|
MenuCompanySetup=Công ty/Tổ chức
|
|
MenuNewUser=Người dùng mới
|
|
MenuTopManager=Quản lý menu phía trên
|
|
MenuLeftManager=Quản lý menu bên trái
|
|
MenuManager=Quản lý menu
|
|
MenuSmartphoneManager=Quản lý menu smartphone
|
|
DefaultMenuTopManager=Quản lý menu phía trên
|
|
DefaultMenuLeftManager=Quản lý menu bên trái
|
|
DefaultMenuManager= Quản lý menu chuẩn
|
|
DefaultMenuSmartphoneManager=Quản lý menu smartphone
|
|
Skin=Chủ đề giao diện
|
|
DefaultSkin=Chủ đề giao diện mặc định
|
|
MaxSizeList=Chiều dài tối đa cho danh sách
|
|
DefaultMaxSizeList=Chiều dài tối đa mặc định cho danh sách
|
|
MessageOfDay=Tin trong ngày
|
|
MessageLogin=Tin trang đăng nhập
|
|
PermanentLeftSearchForm=Forrm tìm kiếm cố định trên menu bên trái
|
|
DefaultLanguage=Ngôn ngữ mặc định để sử dụng (mã ngôn ngữ)
|
|
EnableMultilangInterface=Kích hoạt giao diện đa ngôn ngữ
|
|
EnableShowLogo=Hiển thị logo trên menu bên trái
|
|
EnableHtml5=Enable Html5 (Developement - Only available on Eldy template)
|
|
SystemSuccessfulyUpdated=Hệ thống của bạn đã được cập nhật thành công
|
|
CompanyInfo=Thông tin Công ty/Tổ chức
|
|
CompanyIds=Xác định Công ty/Tổ chức
|
|
CompanyName=Tên
|
|
CompanyAddress=Địa chỉ
|
|
CompanyZip=Zip
|
|
CompanyTown=Thành phố
|
|
CompanyCountry=Quốc gia
|
|
CompanyCurrency=Tiền tệ chính
|
|
CompanyObject=Object of the company
|
|
Logo=Logo
|
|
DoNotShow=Không hiển thị
|
|
DoNotSuggestPaymentMode=Không đề nghị
|
|
NoActiveBankAccountDefined=Không có tài khoản ngân hàng hoạt động được xác định
|
|
OwnerOfBankAccount=Chủ sở hữu của tài khoản ngân hàng %s
|
|
BankModuleNotActive=Module tài khoản ngân hàng chưa được mở
|
|
ShowBugTrackLink=Show link "<strong>%s</strong>"
|
|
ShowWorkBoard=Xem "workbench" trên trang chủ
|
|
Alerts=Cảnh báo
|
|
Delays=Trì hoãn
|
|
DelayBeforeWarning=Trì hoãn trước cảnh báo
|
|
DelaysBeforeWarning=Trì hoãn trước cảnh báo
|
|
DelaysOfToleranceBeforeWarning=Khoảng trì hoãn trước cảnh báo
|
|
DelaysOfToleranceDesc=Màn hình này cho phép bạn xác định trì hoãn trước khi chấp nhận một cảnh báo được báo cáo trên màn hình với Picto %s cho mỗi phần tử cuối.
|
|
Delays_MAIN_DELAY_ACTIONS_TODO=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về các sự kiện theo kế hoạch chưa thực hiện
|
|
Delays_MAIN_DELAY_ORDERS_TO_PROCESS=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về đơn hàng chưa được xử lý
|
|
Delays_MAIN_DELAY_SUPPLIER_ORDERS_TO_PROCESS=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo trên đơn hàng nhà cung cấp chưa được xử lý
|
|
Delays_MAIN_DELAY_PROPALS_TO_CLOSE=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về đơn hàng đề xuất để đóng
|
|
Delays_MAIN_DELAY_PROPALS_TO_BILL=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về đơn hàng đề xuất không ra hóa đơn
|
|
Delays_MAIN_DELAY_NOT_ACTIVATED_SERVICES=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về dịch vụ để kích hoạt
|
|
Delays_MAIN_DELAY_RUNNING_SERVICES=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về dịch vụ hết hạn
|
|
Delays_MAIN_DELAY_SUPPLIER_BILLS_TO_PAY=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về hóa đơn chưa thanh toán nhà cung cấp
|
|
Delays_MAIN_DELAY_CUSTOMER_BILLS_UNPAYED=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về hóa đơn chưa thanh toán của khách hàng
|
|
Delays_MAIN_DELAY_TRANSACTIONS_TO_CONCILIATE=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về pending bank reconciliation
|
|
Delays_MAIN_DELAY_MEMBERS=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo về lệ phí thành viên bị trì hoãn
|
|
Delays_MAIN_DELAY_CHEQUES_TO_DEPOSIT=Khoảng trì hoãn (theo ngày) trước khi cảnh báo đối với séc ứng trước để làm
|
|
SetupDescription1=Tất cả các thông số có sẵn trong khu vực cài đặt cho phép bạn thiết lập Dolibarr trước khi bắt đầu sử dụng nó.
|
|
SetupDescription2=2 bước thiết lập quan trọng nhất là 2 mục đầu tiên trong menu cài đặt bên trái, điều này có nghĩa là cài đặt mục Công ty/tổ chức và cài đặt mục Module:
|
|
SetupDescription3=Các thông số trong menu <a href="%s">Cài đặt -> Công ty/Tổ chức</a> được yêu cầu bởi vì các thông tin đầu vào được sử dụng trên Dolibarr hiển thị và chỉnh sửa hành vi Dolibarr (ví dụ cho các tính năng liên quan đến quốc gia của bạn).
|
|
SetupDescription4=Các thông số trong menu <a href="%s">Cài đặt -> module</a> được yêu cầu bởi vì Dolibarr không phải là một hệ thống ERP / CRM cố định nhưng tổng của một số mô-đun, tất cả ít nhiều độc lập. Chỉ sau khi kích hoạt module bạn sẽ thấy các tính năng xuất hiện trong menu.
|
|
SetupDescription5=Thông số tùy chọn quản lý thông tin menu đầu vào khác
|
|
EventsSetup=Cài đặt cho các sự kiện nhật trình
|
|
LogEvents=Sự kiện kiểm toán bảo mật
|
|
Audit=Kiểm toán
|
|
InfoDolibarr=Infos Dolibarr
|
|
InfoBrowser=Infos trình duyệt
|
|
InfoOS=Infos hệ điều hành
|
|
InfoWebServer=Infos máy chủ web
|
|
InfoDatabase=Infos Cơ sở dữ liệu
|
|
InfoPHP=Infos PHP
|
|
InfoPerf=Infos trình diễn
|
|
BrowserName=Tên trình duyệt
|
|
BrowserOS=Trình duyệt hệ điều hành
|
|
ListEvents=Sự kiện kiểm toán
|
|
ListOfSecurityEvents=Danh sách các sự kiện bảo mật Dolibarr
|
|
SecurityEventsPurged=Sự kiện bảo mật được thanh lọc
|
|
LogEventDesc=You can enable here the logging for Dolibarr security events. Administrators can then see its content via menu <b>System tools - Audit</b>. Warning, this feature can consume a large amount of data in database.
|
|
AreaForAdminOnly=Những tính năng này có thể được sử dụng bởi những <b>người dùng quản trị.</b>
|
|
SystemInfoDesc=Hệ thống thông tin là thông tin kỹ thuật linh tinh bạn nhận được trong chế độ chỉ đọc và có thể nhìn thấy chỉ cho quản trị viên.
|
|
SystemAreaForAdminOnly=Khu vực này hiện có sẵn cho những người dùng quản trị. Không ai trong số phân quyền Dolibarr có thể làm giảm giới hạn này.
|
|
CompanyFundationDesc=Chỉnh sửa trên trang này được biết tất cả thông tin của công ty hoặc tổ chức bạn cần quản lý (Đối với điều này, nhấn vào nút "Chỉnh sửa" ở dưới cùng của trang)
|
|
DisplayDesc=Bạn có thể chọn từng thông số liên quan đến Dolibarr nhìn và cảm thấy ở đây
|
|
AvailableModules=Module có sẵn
|
|
ToActivateModule=Để kích hoạt mô-đun, đi vào Cài đặt Khu vực (Nhà-> Cài đặt-> Modules).
|
|
SessionTimeOut=Time out for session
|
|
SessionExplanation=This number guarantee that session will never expire before this delay, if the session cleaner is done by Internal PHP session cleaner (and nothing else). Internal PHP session cleaner does not guaranty that session will expire just after this delay. It will expire, after this delay, and when the session cleaner is ran, so every <b>%s/%s</b> access, but only during access made by other sessions.<br>Note: on some servers with an external session cleaning mechanism (cron under debian, ubuntu ...), the sessions can be destroyed after a period defined by the default <strong>session.gc_maxlifetime</strong>, no matter what the value entered here.
|
|
TriggersAvailable=Trigger có sẵn
|
|
TriggersDesc=Triggers are files that will modify the behaviour of Dolibarr workflow once copied into the directory <b>htdocs/core/triggers</b>. They realised new actions, activated on Dolibarr events (new company creation, invoice validation, ...).
|
|
TriggerDisabledByName=Triggers in this file are disabled by the <b>-NORUN</b> suffix in their name.
|
|
TriggerDisabledAsModuleDisabled=Triggers in this file are disabled as module <b>%s</b> is disabled.
|
|
TriggerAlwaysActive=Triggers in this file are always active, whatever are the activated Dolibarr modules.
|
|
TriggerActiveAsModuleActive=Triggers in this file are active as module <b>%s</b> is enabled.
|
|
GeneratedPasswordDesc=Xác định đây là quy tắc mà bạn muốn sử dụng để tạo mật khẩu mới nếu bạn yêu cầu tạo ra mật khẩu tự động
|
|
DictionaryDesc=Xác định đây tất cả dữ liệu tham chiếu. Bạn có thể hoàn thành giá trị được xác định trước của bạn.
|
|
ConstDesc=Trang này cho phép bạn chỉnh sửa tất cả các thông số khác không có sẵn trong các trang trước đó. Chúng được dành riêng thông số cho các nhà phát triển nâng cao hoặc cho troubleshouting.
|
|
OnceSetupFinishedCreateUsers=Cảnh báo, bạn là một người dùng quản trị Dolibarr. Người dùng quản trị để cài đặt Dolibarr. Đối với một cách sử dụng thông thường của Dolibarr, nó được khuyến khích sử dụng một người dùng không quản trị được tạo ra từ menu người dùng và nhóm
|
|
MiscellaneousDesc=Xác định đây tất cả các thông số khác liên quan đến bảo mật.
|
|
LimitsSetup=Cài đặt Giới hạn và độ chính xác
|
|
LimitsDesc=Bạn có thể xác định giới hạn, độ chính xác và tối ưu hoá được sử dụng bởi Dolibarr ở đây
|
|
MAIN_MAX_DECIMALS_UNIT=Số thập phân tối đa cho đơn giá
|
|
MAIN_MAX_DECIMALS_TOT=Số thập phân tối đa cho tổng giá
|
|
MAIN_MAX_DECIMALS_SHOWN=Max số thập phân cho giá được hiển thị trên màn hình (Add <b>...</b> sau khi con số này nếu bạn muốn xem <b>...</b> khi số là cắt ngắn khi hiển thị trên màn hình)
|
|
MAIN_DISABLE_PDF_COMPRESSION=Sử dụng PDF nén các file PDF được tạo ra.
|
|
MAIN_ROUNDING_RULE_TOT=Step of rounding range (for countries where rounding is done on something else than base 10. For example, put 0.05 if rounding is done by 0.05 steps)
|
|
UnitPriceOfProduct=Đơn giá chưa thuế của một sản phẩm
|
|
TotalPriceAfterRounding=Tổng giá (chưa thuế/VAT/bao gồm thuế) sau khi làm tròn
|
|
ParameterActiveForNextInputOnly=Thông số hiệu quả cho chỉ đầu vào kế tiếp
|
|
NoEventOrNoAuditSetup=Chưa có sự kiện bảo mật được ghi nhận. Đây có thể là bình thường nếu kiểm toán đã không được kích hoạt trên trang "Cài đặt - Bảo mật - kiểm toán".
|
|
NoEventFoundWithCriteria=Không có sự kiện bảo mật đã được tìm thấy cho các tiêu chí tìm kiếm như vậy.
|
|
SeeLocalSendMailSetup=Xem thiết lập sendmail địa phương của bạn
|
|
BackupDesc=Để thực hiện một sao lưu đầy đủ của Dolibarr, bạn phải:
|
|
BackupDesc2=Save content of documents directory (<b>%s</b>) that contains all uploaded and generated files (So it includes all dump files generated at step 1).
|
|
BackupDesc3=Save content of your database (<b>%s</b>) into a dump file. For this, you can use following assistant.
|
|
BackupDescX=Thư mục lưu trữ nên được lưu trữ ở một nơi an toàn.
|
|
BackupDescY=Tạo ra các tập tin dump nên được lưu trữ ở một nơi an toàn.
|
|
BackupPHPWarning=Sao lưu không thể được guaranted với phương pháp này. Tham chiếu trước đó
|
|
RestoreDesc=Để khôi phục lại một bản sao lưu Dolibarr, bạn phải:
|
|
RestoreDesc2=Restore archive file (zip file for example) of documents directory to extract tree of files in documents directory of a new Dolibarr installation or into this current documents directoy (<b>%s</b>).
|
|
RestoreDesc3=Restore the data, from a backup dump file, into the database of the new Dolibarr installation or into the database of this current installation (<b>%s</b>). Warning, once restore is finished, you must use a login/password, that existed when backup was made, to connect again. To restore a backup database into this current installation, you can follow this assistant.
|
|
RestoreMySQL=MySQL nhập dữ liệu
|
|
ForcedToByAModule= Quy luật này buộc <b>%s</b> bởi một mô-đun được kích hoạt
|
|
PreviousDumpFiles=Available database backup dump files
|
|
WeekStartOnDay=Ngày đầu tiên của tuần
|
|
RunningUpdateProcessMayBeRequired=Running the upgrade process seems to be required (Programs version %s differs from database version %s)
|
|
YouMustRunCommandFromCommandLineAfterLoginToUser=You must run this command from command line after login to a shell with user <b>%s</b> or you must add -W option at end of command line to provide <b>%s</b> password.
|
|
YourPHPDoesNotHaveSSLSupport=Chức năng SSL không có sẵn trong chương trình PHP
|
|
DownloadMoreSkins=Nhiều giao diện để tải về
|
|
SimpleNumRefModelDesc=Returns the reference number with format %syymm-nnnn where yy is year, mm is month and nnnn is a sequence without hole and with no reset
|
|
ShowProfIdInAddress=Hiển thị id professionnal với các địa chỉ trên các tài liệu
|
|
ShowVATIntaInAddress=Hide VAT Intra num with addresses on documents
|
|
TranslationUncomplete=Partial translation
|
|
SomeTranslationAreUncomplete=Some languages may be partially translated or may contains errors. If you detect some, you can fix language files registering to <a href="http://transifex.com/projects/p/dolibarr/" target="_blank">http://transifex.com/projects/p/dolibarr/</a>.
|
|
MenuUseLayout=Make vertical menu hidable (option javascript must not be disabled)
|
|
MAIN_DISABLE_METEO=Vô hiệu phần xem thời tiết
|
|
TestLoginToAPI=Kiểm tra đăng nhập vào API
|
|
ProxyDesc=Một số tính năng của Dolibarr cần phải có một kết nối Internet để làm việc. Xác định các thông số ở đây cho việc này. Nếu máy chủ Dolibarr là phía sau một máy chủ proxy, các tham số cho Dolibarr làm thế nào để truy cập Internet thông qua nó.
|
|
ExternalAccess=Truy cập bên ngoài
|
|
MAIN_PROXY_USE=Sử dụng một máy chủ proxy (truy cập nếu không trực tiếp đến internet)
|
|
MAIN_PROXY_HOST=Tên / Địa chỉ của máy chủ proxy
|
|
MAIN_PROXY_PORT=Cổng của máy chủ proxy
|
|
MAIN_PROXY_USER=Đăng nhập để sử dụng máy chủ proxy
|
|
MAIN_PROXY_PASS=Mật khẩu để sử dụng máy chủ proxy
|
|
DefineHereComplementaryAttributes=Xác định đây tất cả các thuộc tính, không phải đã có sẵn theo mặc định, và bạn muốn được hỗ trợ cho %s.
|
|
ExtraFields=Thuộc tính bổ sung
|
|
ExtraFieldsLines=Thuộc tính bổ sung (dòng)
|
|
ExtraFieldsSupplierOrdersLines=Thuộc tính bổ sung (chi tiết đơn hàng)
|
|
ExtraFieldsSupplierInvoicesLines=Thuộc tính bổ sung (chi tiết hóa đơn)
|
|
ExtraFieldsThirdParties=Thuộc tính bổ sung (của bên thứ ba)
|
|
ExtraFieldsContacts=Thuộc tính bổ sung (liên lạc/địa chỉ)
|
|
ExtraFieldsMember=Thuộc tính bổ sung (thành viên)
|
|
ExtraFieldsMemberType=Thuộc tính bổ sung (loại thành viên)
|
|
ExtraFieldsCustomerOrders=Thuộc tính bổ sung (đơn hàng)
|
|
ExtraFieldsCustomerInvoices=Thuộc tính bổ sung (hoá đơn)
|
|
ExtraFieldsSupplierOrders=Thuộc tính bổ sung (đơn hàng)
|
|
ExtraFieldsSupplierInvoices=Thuộc tính bổ sung (hoá đơn)
|
|
ExtraFieldsProject=Thuộc tính bổ sung (dự án)
|
|
ExtraFieldsProjectTask=Thuộc tính bổ sung (nhiệm vụ)
|
|
ExtraFieldHasWrongValue=Thuộc tính %s có giá trị sai.
|
|
AlphaNumOnlyCharsAndNoSpace=only alphanumericals characters without space
|
|
AlphaNumOnlyLowerCharsAndNoSpace=only alphanumericals and lower case characters without space
|
|
SendingMailSetup=Thiết lập sendings qua email
|
|
SendmailOptionNotComplete=Warning, on some Linux systems, to send email from your email, sendmail execution setup must contains option -ba (parameter mail.force_extra_parameters into your php.ini file). If some recipients never receive emails, try to edit this PHP parameter with mail.force_extra_parameters = -ba).
|
|
PathToDocuments=Đường dẫn đến tài liệu
|
|
PathDirectory=Thư mục
|
|
SendmailOptionMayHurtBuggedMTA=Feature to send mails using method "PHP mail direct" will generate a mail message that might be not correctly parsed by some receiving mail servers. Result is that some mails can't be read by people hosted by those bugged platforms. It's case for some Internet providers (Ex: Orange in France). This is not a problem into Dolibarr nor into PHP but onto receiving mail server. You can however add option MAIN_FIX_FOR_BUGGED_MTA to 1 into setup - other to modify Dolibarr to avoid this. However, you may experience problem with other servers that respect strictly the SMTP standard. The other solution (recommended) is to use the method "SMTP socket library" that has no disadvantages.
|
|
TranslationSetup=Configuration de la traduction
|
|
TranslationDesc=Choice of language visible on screen can be modified:<br>* Globally from menu <strong>Home - Setup - Display</strong><br>* For user only from tab <strong>User display</strong> of user card (click on login on top of screen).
|
|
TotalNumberOfActivatedModules=Total number of activated feature modules: <b>%s</b>
|
|
YouMustEnableOneModule=Bạn phải có ít nhất 1 mô-đun cho phép
|
|
ClassNotFoundIntoPathWarning=Lớp %s không tìm thấy con đường vào PHP
|
|
YesInSummer=Yes in summer
|
|
OnlyFollowingModulesAreOpenedToExternalUsers=Note, only following modules are open to external users (whatever are permission of such users):
|
|
SuhosinSessionEncrypt=Session storage encrypted by Suhosin
|
|
ConditionIsCurrently=Điều kiện là hiện tại %s
|
|
YouUseBestDriver=You use driver %s that is best driver available currently.
|
|
YouDoNotUseBestDriver=You use drive %s but driver %s is recommended.
|
|
NbOfProductIsLowerThanNoPb=You have only %s products/services into database. This does not required any particular optimization.
|
|
SearchOptim=Tối ưu hóa tìm kiếm
|
|
YouHaveXProductUseSearchOptim=You have %s product into database. You should add the constant PRODUCT_DONOTSEARCH_ANYWHERE to 1 into Home-Setup-Other, you limit the search to the beginning of strings making possible for database to use index and you should get an immediate response.
|
|
BrowserIsOK=Bạn đang sử dụng trình duyệt web %s. Trình duyệt này là ok cho bảo mật và hiệu suất.
|
|
BrowserIsKO=Bạn đang sử dụng trình duyệt web %s. Trình duyệt này được biết đến là một lựa chọn tốt cho bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy. Chúng tôi recommand bạn sử dụng Firefox, Chrome, Opera hay Safari.
|
|
XDebugInstalled=XDebug is loaded.
|
|
XCacheInstalled=XCache is loaded.
|
|
AddRefInList=Display customer/supplier ref into list (select list or combobox) and most of hyperlink. Third parties will appears with name "CC12345 - SC45678 - The big company coorp", instead of "The big company coorp".
|
|
FieldEdition=Biên soạn của trường %s
|
|
FixTZ=TimeZone fix
|
|
FillThisOnlyIfRequired=Example: +2 (fill only if timezone offset problems are experienced)
|
|
GetBarCode=Nhận mã vạch
|
|
EmptyNumRefModelDesc=Mã này còn trống. Mã này có thể được sửa đổi bất cứ lúc nào.
|
|
##### Module password generation
|
|
PasswordGenerationStandard=Quay trở lại một mật khẩu được tạo ra theo thuật toán Dolibarr nội bộ: 8 ký tự có chứa số chia sẻ và ký tự trong chữ thường.
|
|
PasswordGenerationNone=Không đề nghị bất kỳ mật khẩu được tạo ra. Mật khẩu phải được gõ bằng tay.
|
|
##### Users setup #####
|
|
UserGroupSetup=Cài đặt module người dùng và nhóm
|
|
GeneratePassword=Đề nghị một mật khẩu được tạo ra
|
|
RuleForGeneratedPasswords=Quy tắc để tạo mật khẩu đề nghị hoặc xác nhận mật khẩu
|
|
DoNotSuggest=Không đề nghị bất kỳ mật khẩu nào
|
|
EncryptedPasswordInDatabase=Cho phép mã hóa các mật khẩu trong cơ sở dữ liệu
|
|
DisableForgetPasswordLinkOnLogonPage=Không hiển thị liên kết "Quên mật khẩu" trên trang đăng nhập
|
|
UsersSetup=Thiết lập module người dùng
|
|
UserMailRequired=Email được yêu cầu để tạo một người dùng mới
|
|
##### Company setup #####
|
|
CompanySetup=Cài đặt module Công ty
|
|
CompanyCodeChecker=Module cho bên thứ ba tạo mã và kiểm tra (khách hàng hoặc nhà cung cấp)
|
|
AccountCodeManager=Module cho tạo mã kế toán (khách hàng hoặc nhà cung cấp)
|
|
ModuleCompanyCodeAquarium=Return an accountancy code built by:<br>%s followed by third party supplier code for a supplier accountancy code,<br>%s followed by third party customer code for a customer accountancy code.
|
|
ModuleCompanyCodePanicum=Trả lại một mã kế toán rỗng.
|
|
ModuleCompanyCodeDigitaria=Accountancy code depends on third party code. The code is composed of the character "C" in the first position followed by the first 5 characters of the third party code.
|
|
UseNotifications=Sử dụng thông báo
|
|
NotificationsDesc=EMails notifications feature allows you to silently send automatic mail, for some Dolibarr events. Targets of notifications can be defined:<br>* per third parties contacts (customers or suppliers), one contact at time.<br>* or by setting global target email addresses in module setup page.
|
|
ModelModules=Tài liệu mẫu
|
|
DocumentModelOdt=Generate documents from OpenDocuments templates (.ODT or .ODS files for OpenOffice, KOffice, TextEdit,...)
|
|
WatermarkOnDraft=Watermark vào dự thảo văn bản
|
|
JSOnPaimentBill=Kích hoạt tính năng tự động điền vào các dòng thanh toán trên form thanh toán
|
|
CompanyIdProfChecker=Rules on Professional Ids
|
|
MustBeUnique=Phải là duy nhất?
|
|
MustBeMandatory=Bắt buộc để tạo ra các bên thứ ba?
|
|
MustBeInvoiceMandatory=Bắt buộc để xác nhận hóa đơn?
|
|
Miscellaneous=Linh tinh
|
|
##### Webcal setup #####
|
|
WebCalSetup=Cài đặt liên kết Webcalendar
|
|
WebCalSyncro=Thêm sự kiện Dolibarr để WebCalendar
|
|
WebCalAllways=Luôn luôn, không hỏi
|
|
WebCalYesByDefault=Theo yêu cầu (mặc định là có)
|
|
WebCalNoByDefault=Theo yêu cầu (mặc định là không)
|
|
WebCalNever=Không bao giờ
|
|
WebCalURL=URL để truy cập lịch
|
|
WebCalServer=Server hosting calendar database
|
|
WebCalDatabaseName=Tên cơ sở dữ liệu
|
|
WebCalUser=Người dùng truy cập cơ sở dữ liệu
|
|
WebCalSetupSaved=Thiết lập Webcalendar lưu thành công.
|
|
WebCalTestOk=Connection to server '%s' on database '%s' with user '%s' successful.
|
|
WebCalTestKo1=Connection to server '%s' succeed but database '%s' could not be reached.
|
|
WebCalTestKo2=Kết nối với máy chủ '%s' với người dùng '%s' thất bại.
|
|
WebCalErrorConnectOkButWrongDatabase=Kết nối cơ sở dữ liệu thành công nhưng không nhìn được một cơ sở dữ liệu Webcalendar.
|
|
WebCalAddEventOnCreateActions=Thêm sự kiện lịch về các hoạt động tạo ra
|
|
WebCalAddEventOnCreateCompany=Thêm sự kiện lịch trên các công ty tạo ra
|
|
WebCalAddEventOnStatusPropal=Thêm sự kiện lịch trên đơn hàng đề nghị trạng thái thay đổi
|
|
WebCalAddEventOnStatusContract=Thêm sự kiện lịch trên hợp đồng trạng thái thay đổi
|
|
WebCalAddEventOnStatusBill=Thêm sự kiện lịch trên xuất hóa đơn trạng thái thay đổi
|
|
WebCalAddEventOnStatusMember=Thêm sự kiện lịch trên các thành viên trạng thái thay đổi
|
|
WebCalUrlForVCalExport=Một liên kết xuất dữ liệu sang định dạng <b>%s</b> có sẵn tại liên kết sau đây: %s
|
|
WebCalCheckWebcalSetup=Có thể thiết lập mô-đun Webcal là không đúng.
|
|
##### Invoices #####
|
|
BillsSetup=Cài đặt module hóa đơn
|
|
BillsDate=Ngày hóa đơn
|
|
BillsNumberingModule=Mô hình đánh số Hoá đơn và giấy báo có
|
|
BillsPDFModules=Mô hình chứng từ hóa đơn
|
|
CreditNoteSetup=Cài đặt module giấy báo có
|
|
CreditNotePDFModules=Mô hình chứng từ giấy báo có
|
|
CreditNote=Lưu ý tín dụng
|
|
CreditNotes=Giấy báo có
|
|
ForceInvoiceDate=Buộc ngày hóa đơn là ngày xác nhận
|
|
DisableRepeatable=Vô hiệu Hóa đơn có thể lặp lại
|
|
SuggestedPaymentModesIfNotDefinedInInvoice=Đề nghị chế độ thanh toán trên hoá đơn theo mặc định nếu không được xác định cho hóa đơn
|
|
EnableEditDeleteValidInvoice=Kích hoạt tính năng khả năng để chỉnh sửa / xóa hóa đơn hợp lệ chưa thanh toán
|
|
SuggestPaymentByRIBOnAccount=Đề nghị thanh toán bằng thu hồi vào tài khoản
|
|
SuggestPaymentByChequeToAddress=Đề nghị thanh toán bằng séc cho
|
|
FreeLegalTextOnInvoices=Free text on invoices
|
|
WatermarkOnDraftInvoices=Watermark on draft invoices (none if empty)
|
|
##### Proposals #####
|
|
PropalSetup=Cài đặt module đơn hàng đề xuất
|
|
CreateForm=Tạo các biểu mẫu
|
|
NumberOfProductLines=Số dòng sản phẩm
|
|
ProposalsNumberingModules=Mô hình đánh số đơn hàng đề xuất
|
|
ProposalsPDFModules=Mô hình chứng từ đơn hàng đề xuất
|
|
ClassifiedInvoiced=Phân loại hóa đơn
|
|
HideTreadedPropal=Ẩn đơn hàng đề nghị trong danh sách
|
|
AddShippingDateAbility=Thêm ngày vận chuyên có thể
|
|
AddDeliveryAddressAbility=Thêm ngày giao hàng có thể
|
|
UseOptionLineIfNoQuantity=A line of product/service with a zero amount is considered as an option
|
|
FreeLegalTextOnProposal=Free text on commercial proposals
|
|
WatermarkOnDraftProposal=Watermark on draft commercial proposals (none if empty)
|
|
BANK_ASK_PAYMENT_BANK_DURING_PROPOSAL=Yêu cầu tài khoản ngân hàng của đơn hàng đề xuất
|
|
##### AskPriceSupplier #####
|
|
AskPriceSupplierSetup=Cài đặt module đề nghị giá nhà cung cấp
|
|
AskPriceSupplierNumberingModules=Kiểu đánh số cho đề nghị giá nhà cung cấp
|
|
AskPriceSupplierPDFModules=Kiểu chứng từ đề nghị giá nhà cung cấp
|
|
FreeLegalTextOnAskPriceSupplier=Free text trên đề nghị giá nhà cung cấp
|
|
WatermarkOnDraftAskPriceSupplier=Watermark trên dự thảo đề nghị giá nhà cung cấp (không nếu rỗng)
|
|
BANK_ASK_PAYMENT_BANK_DURING_ASKPRICESUPPLIER=Yêu cầu số tài khoản ngân hàng trên đề nghị giá
|
|
##### Orders #####
|
|
OrdersSetup=Cài đặt quản lý đơn hàng
|
|
OrdersNumberingModules=Mô hình đánh số đơn hàng
|
|
OrdersModelModule=Mô hình chứng từ đơn hàng
|
|
HideTreadedOrders=Ẩn các đơn hàng được xử lý hoặc hủy bỏ trong danh sách
|
|
ValidOrderAfterPropalClosed=To validate the order after proposal closer, makes it possible not to step by the provisional order
|
|
FreeLegalTextOnOrders=Free text on orders
|
|
WatermarkOnDraftOrders=Watermark on draft orders (none if empty)
|
|
ShippableOrderIconInList=Thêm một biểu tượng trong danh sách đơn hàng cho biết nếu đơn hàng có thể vận chuyển
|
|
BANK_ASK_PAYMENT_BANK_DURING_ORDER=Yêu cầu số tài khoản ngân hàng của đơn hàng
|
|
##### Clicktodial #####
|
|
ClickToDialSetup=Click To Dial module setup
|
|
ClickToDialUrlDesc=Url called when a click on phone picto is done. In URL, you can use tags<br><b>__PHONETO__</b> that will be replaced with the phone number of person to call<br><b>__PHONEFROM__</b> that will be replaced with phone number of calling person (yours)<br><b>__LOGIN__</b> that will be replaced with your clicktodial login (defined on your user card)<br><b>__PASS__</b> that will be replaced with your clicktodial password (defined on your user card).
|
|
##### Bookmark4u #####
|
|
Bookmark4uSetup=Bookmark4u module setup
|
|
##### Interventions #####
|
|
InterventionsSetup=Interventions module setup
|
|
FreeLegalTextOnInterventions=Free text on intervention documents
|
|
FicheinterNumberingModules=Intervention numbering models
|
|
TemplatePDFInterventions=Intervention card documents models
|
|
WatermarkOnDraftInterventionCards=Watermark on intervention card documents (none if empty)
|
|
##### Contracts #####
|
|
ContractsSetup=Cài đặt module Hợp đồng/thuê bao
|
|
ContractsNumberingModules=Module đánh số hợp đồng
|
|
TemplatePDFContracts=Kiểu chứng từ hợp đồng
|
|
FreeLegalTextOnContracts=Free text trên hợp đồng
|
|
WatermarkOnDraftContractCards=Watermark on dự thảo hợp đồng (none if empty)
|
|
##### Members #####
|
|
MembersSetup=Cài đặt module thành viên
|
|
MemberMainOptions=Lựa chọn chính
|
|
AddSubscriptionIntoAccount=Suggest by default to create a bank transaction, in bank module, when adding a new payed subscription
|
|
AdherentLoginRequired= Quản lý một Đăng nhập cho mỗi thành viên
|
|
AdherentMailRequired=Email được yêu cầu để tạo ra một thành viên mới
|
|
MemberSendInformationByMailByDefault=Hộp kiểm để gửi thư xác nhận cho các thành viên (xác nhận hoặc đăng ký mới) là theo mặc định
|
|
##### LDAP setup #####
|
|
LDAPSetup=Thiết lập LDAP
|
|
LDAPGlobalParameters=Các thông số toàn cầu
|
|
LDAPUsersSynchro=Người dùng
|
|
LDAPGroupsSynchro=Nhóm
|
|
LDAPContactsSynchro=Liên lạc
|
|
LDAPMembersSynchro=Thành viên
|
|
LDAPSynchronization=Đồng bộ hóa LDAP
|
|
LDAPFunctionsNotAvailableOnPHP=LDAP functions are not available on your PHP
|
|
LDAPToDolibarr=LDAP -> Dolibarr
|
|
DolibarrToLDAP=Dolibarr -> LDAP
|
|
LDAPNamingAttribute=Key in LDAP
|
|
LDAPSynchronizeUsers=Organization of users in LDAP
|
|
LDAPSynchronizeGroups=Organization of groups in LDAP
|
|
LDAPSynchronizeContacts=Organization of contacts in LDAP
|
|
LDAPSynchronizeMembers=Organization of foundation's members in LDAP
|
|
LDAPTypeExample=OpenLdap, Egroupware or Active Directory
|
|
LDAPPrimaryServer=Máy chủ chính
|
|
LDAPSecondaryServer=Máy chủ thứ cấp
|
|
LDAPServerPort=Cổng máy chủ
|
|
LDAPServerPortExample=Cổng mặc định: 389
|
|
LDAPServerProtocolVersion=Phiên bản giao thức
|
|
LDAPServerUseTLS=Use TLS
|
|
LDAPServerUseTLSExample=Your LDAP server use TLS
|
|
LDAPServerDn=Server DN
|
|
LDAPAdminDn=Administrator DN
|
|
LDAPAdminDnExample=Complete DN (ex: cn=admin,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPPassword=Mật khẩu quản trị
|
|
LDAPUserDn=Users' DN
|
|
LDAPUserDnExample=Complete DN (ex: ou=users,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPGroupDn=Groups' DN
|
|
LDAPGroupDnExample=Complete DN (ex: ou=groups,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPServerExample=Server address (ex: localhost, 192.168.0.2, ldaps://ldap.example.com/)
|
|
LDAPServerDnExample=Complete DN (ex: dc=example,dc=com)
|
|
LDAPPasswordExample=Mật khẩu quản trị
|
|
LDAPDnSynchroActive=Người dùng và nhóm đồng bộ hóa
|
|
LDAPDnSynchroActiveExample=LDAP to Dolibarr or Dolibarr to LDAP synchronization
|
|
LDAPDnContactActive=Đồng bộ hóa liên lạc '
|
|
LDAPDnContactActiveYes=Đồng bộ hóa được kích hoạt
|
|
LDAPDnContactActiveExample=Kích hoạt/Không kích hoạt đồng bộ hóa
|
|
LDAPDnMemberActive=Đồng bộ của các thành viên
|
|
LDAPDnMemberActiveExample=Kích hoạt/Không kích hoạt đồng bộ hóa
|
|
LDAPContactDn=Dolibarr contacts' DN
|
|
LDAPContactDnExample=Complete DN (ex: ou=contacts,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPMemberDn=Dolibarr members DN
|
|
LDAPMemberDnExample=Complete DN (ex: ou=members,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPMemberObjectClassList=List of objectClass
|
|
LDAPMemberObjectClassListExample=List of objectClass defining record attributes (ex: top,inetOrgPerson or top,user for active directory)
|
|
LDAPUserObjectClassList=List of objectClass
|
|
LDAPUserObjectClassListExample=List of objectClass defining record attributes (ex: top,inetOrgPerson or top,user for active directory)
|
|
LDAPGroupObjectClassList=List of objectClass
|
|
LDAPGroupObjectClassListExample=List of objectClass defining record attributes (ex: top,groupOfUniqueNames)
|
|
LDAPContactObjectClassList=List of objectClass
|
|
LDAPContactObjectClassListExample=List of objectClass defining record attributes (ex: top,inetOrgPerson or top,user for active directory)
|
|
LDAPMemberTypeDn=Dolibarr members type DN
|
|
LDAPMemberTypeDnExample=Complete DN (ex: ou=type_members,dc=example,dc=com)
|
|
LDAPTestConnect=Test LDAP connection
|
|
LDAPTestSynchroContact=Test contacts synchronization
|
|
LDAPTestSynchroUser=Test user synchronization
|
|
LDAPTestSynchroGroup=Test group synchronization
|
|
LDAPTestSynchroMember=Test member synchronization
|
|
LDAPTestSearch= Test a LDAP search
|
|
LDAPSynchroOK=Synchronization test successful
|
|
LDAPSynchroKO=Failed synchronization test
|
|
LDAPSynchroKOMayBePermissions=Failed synchronization test. Check that connexion to server is correctly configured and allows LDAP udpates
|
|
LDAPTCPConnectOK=TCP connect to LDAP server successful (Server=%s, Port=%s)
|
|
LDAPTCPConnectKO=TCP connect to LDAP server failed (Server=%s, Port=%s)
|
|
LDAPBindOK=Connect/Authentificate to LDAP server successful (Server=%s, Port=%s, Admin=%s, Password=%s)
|
|
LDAPBindKO=Connect/Authentificate to LDAP server failed (Server=%s, Port=%s, Admin=%s, Password=%s)
|
|
LDAPUnbindSuccessfull=Ngắt kết nối thành công
|
|
LDAPUnbindFailed=Ngắt kết nối thất bại
|
|
LDAPConnectToDNSuccessfull=Connection to DN (%s) successful
|
|
LDAPConnectToDNFailed=Connection to DN (%s) failed
|
|
LDAPSetupForVersion3=LDAP server configured for version 3
|
|
LDAPSetupForVersion2=LDAP server configured for version 2
|
|
LDAPDolibarrMapping=Dolibarr Mapping
|
|
LDAPLdapMapping=LDAP Mapping
|
|
LDAPFieldLoginUnix=Login (unix)
|
|
LDAPFieldLoginExample=Example : uid
|
|
LDAPFilterConnection=Bộ lọc tìm kiếm
|
|
LDAPFilterConnectionExample=Example : &(objectClass=inetOrgPerson)
|
|
LDAPFieldLoginSamba=Login (samba, activedirectory)
|
|
LDAPFieldLoginSambaExample=Example : samaccountname
|
|
LDAPFieldFullname=Họ và tên
|
|
LDAPFieldFullnameExample=Example : cn
|
|
LDAPFieldPassword=Mật khẩu
|
|
LDAPFieldPasswordNotCrypted=Password not crypted
|
|
LDAPFieldPasswordCrypted=Password crypted
|
|
LDAPFieldPasswordExample=Example : userPassword
|
|
LDAPFieldCommonName=Tên thường gặp
|
|
LDAPFieldCommonNameExample=Ví dụ: cn
|
|
LDAPFieldName=Tên
|
|
LDAPFieldNameExample=Ví dụ: sn
|
|
LDAPFieldFirstName=Tên
|
|
LDAPFieldFirstNameExample=Example : givenName
|
|
LDAPFieldMail=Địa chỉ email
|
|
LDAPFieldMailExample=Example : mail
|
|
LDAPFieldPhone=Professional phone number
|
|
LDAPFieldPhoneExample=Example : telephonenumber
|
|
LDAPFieldHomePhone=Personal phone number
|
|
LDAPFieldHomePhoneExample=Example : homephone
|
|
LDAPFieldMobile=Cellular phone
|
|
LDAPFieldMobileExample=Example : mobile
|
|
LDAPFieldFax=Fax number
|
|
LDAPFieldFaxExample=Example : facsimiletelephonenumber
|
|
LDAPFieldAddress=Đường
|
|
LDAPFieldAddressExample=Ví dụ: đường phố
|
|
LDAPFieldZip=Zip
|
|
LDAPFieldZipExample=Ví dụ: Mã Bưu chính
|
|
LDAPFieldTown=Thành phố
|
|
LDAPFieldTownExample=Ví dụ: l
|
|
LDAPFieldCountry=Quốc gia
|
|
LDAPFieldCountryExample=Ví dụ: c
|
|
LDAPFieldDescription=Mô tả
|
|
LDAPFieldDescriptionExample=Ví dụ: Mô tả
|
|
LDAPFieldNotePublic=Ghi chú công khai
|
|
LDAPFieldNotePublicExample=Example : publicnote
|
|
LDAPFieldGroupMembers= Thành viên Nhóm
|
|
LDAPFieldGroupMembersExample= Ví dụ: uniqueMember
|
|
LDAPFieldBirthdate=Ngày sinh
|
|
LDAPFieldBirthdateExample=Ví dụ:
|
|
LDAPFieldCompany=Công ty
|
|
LDAPFieldCompanyExample=Ví dụ: o
|
|
LDAPFieldSid=SID
|
|
LDAPFieldSidExample=Ví dụ: objectsid
|
|
LDAPFieldEndLastSubscription=Ngày đăng ký cuối cùng
|
|
LDAPFieldTitle=Post/Function
|
|
LDAPFieldTitleExample=Ví dụ: tiêu đề
|
|
LDAPParametersAreStillHardCoded=LDAP parameters are still hardcoded (in contact class)
|
|
LDAPSetupNotComplete=LDAP setup not complete (go on others tabs)
|
|
LDAPNoUserOrPasswordProvidedAccessIsReadOnly=No administrator or password provided. LDAP access will be anonymous and in read only mode.
|
|
LDAPDescContact=This page allows you to define LDAP attributes name in LDAP tree for each data found on Dolibarr contacts.
|
|
LDAPDescUsers=This page allows you to define LDAP attributes name in LDAP tree for each data found on Dolibarr users.
|
|
LDAPDescGroups=This page allows you to define LDAP attributes name in LDAP tree for each data found on Dolibarr groups.
|
|
LDAPDescMembers=This page allows you to define LDAP attributes name in LDAP tree for each data found on Dolibarr members module.
|
|
LDAPDescValues=Example values are designed for <b>OpenLDAP</b> with following loaded schemas: <b>core.schema, cosine.schema, inetorgperson.schema</b>). If you use thoose values and OpenLDAP, modify your LDAP config file <b>slapd.conf</b> to have all thoose schemas loaded.
|
|
ForANonAnonymousAccess=For an authenticated access (for a write access for example)
|
|
PerfDolibarr=Báo cáo cài đặt trình diễn/ tối ưu hóa
|
|
YouMayFindPerfAdviceHere=Bạn sẽ tìm thấy trên trang này một số kiểm tra và lời khuyên liên quan đến hiệu suất.
|
|
NotInstalled=Không cài đặt, vì vậy máy chủ của bạn không chậm vì điều này.
|
|
ApplicativeCache=Applicative cache
|
|
MemcachedNotAvailable=No applicative cache found. You can enhance performance by installing a cache server Memcached and a module able to use this cache server.<br>More information here <a href="http://wiki.dolibarr.org/index.php/Module_MemCached_EN">http://wiki.dolibarr.org/index.php/Module_MemCached_EN</a>.<br>Note that a lot of web hosting provider does not provide such cache server.
|
|
MemcachedModuleAvailableButNotSetup=Module memcached for applicative cache found but setup of module is not complete.
|
|
MemcachedAvailableAndSetup=Module memcached dedicated to use memcached server is enabled.
|
|
OPCodeCache=OPCode cache
|
|
NoOPCodeCacheFound=No OPCode cache found. May be you use another OPCode cache than XCache or eAccelerator (good), may be you don't have OPCode cache (very bad).
|
|
HTTPCacheStaticResources=HTTP cache for static resources (css, img, javascript)
|
|
FilesOfTypeCached=Files of type %s are cached by HTTP server
|
|
FilesOfTypeNotCached=Files of type %s are not cached by HTTP server
|
|
FilesOfTypeCompressed=Files of type %s are compressed by HTTP server
|
|
FilesOfTypeNotCompressed=Files of type %s are not compressed by HTTP server
|
|
CacheByServer=Cache by server
|
|
CacheByClient=Cache by browser
|
|
CompressionOfResources=Compression of HTTP responses
|
|
TestNotPossibleWithCurrentBrowsers=Such an automatic detection is not possible with current browsers
|
|
##### Products #####
|
|
ProductSetup=Cài đặt module sản phẩm
|
|
ServiceSetup=Cài đặt module dịch vụ
|
|
ProductServiceSetup=Cài đặt module Sản phẩm và Dịch vụ
|
|
NumberOfProductShowInSelect=Số lượng tối đa của sản phẩm trong danh sách combo chọn (0 = không giới hạn)
|
|
ConfirmDeleteProductLineAbility=Xác nhận khi loại bỏ các dòng sản phẩm trong các biểu mẫu
|
|
ModifyProductDescAbility=Cá nhân hóa mô tả sản phẩm trong các biểu mẫu
|
|
ViewProductDescInFormAbility=Hình ảnh hóa của mô tả sản phẩm bằng trong các biểu mẫu (nếu không bật lên cửa sổ tooltip)
|
|
MergePropalProductCard=Activate in product/service Attached Files tab an option to merge product PDF document to proposal PDF azur if product/service is in the proposal
|
|
ViewProductDescInThirdpartyLanguageAbility=Hình ảnh hóa của mô tả sản phẩm trong ngôn ngữ của bên thứ ba
|
|
UseSearchToSelectProductTooltip=Also if you have a large number of product (> 100 000), you can increase speed by setting constant PRODUCT_DONOTSEARCH_ANYWHERE to 1 in Setup->Other. Search will then be limited to start of string.
|
|
UseSearchToSelectProduct=Sử dụng một form tìm kiếm để chọn một sản phẩm (chứ không phải là một danh sách thả xuống).
|
|
UseEcoTaxeAbility=Support Eco-Taxe (WEEE)
|
|
SetDefaultBarcodeTypeProducts=Loại mã vạch mặc định để sử dụng cho các sản phẩm
|
|
SetDefaultBarcodeTypeThirdParties=Loại mã vạch mặc định để sử dụng cho các bên thứ ba
|
|
UseUnits=Define a unit of measure for Quantity during order, proposal or invoice lines edition
|
|
ProductCodeChecker= Module để sinh ra mã sản phẩm và kiểm tra (sản phẩm hoặc dịch vụ)
|
|
ProductOtherConf= Cấu hình Sản phẩm / Dịch vụ
|
|
##### Syslog #####
|
|
SyslogSetup=Cài đặt module nhật trình
|
|
SyslogOutput=Nhật trình đầu ra
|
|
SyslogSyslog=Syslog
|
|
SyslogFacility=Thiết bị
|
|
SyslogLevel=Mức
|
|
SyslogSimpleFile=Tập tin
|
|
SyslogFilename=Tên tập tin và đường dẫn
|
|
YouCanUseDOL_DATA_ROOT=You can use DOL_DATA_ROOT/dolibarr.log for a log file in Dolibarr "documents" directory. You can set a different path to store this file.
|
|
ErrorUnknownSyslogConstant=Constant %s is not a known Syslog constant
|
|
OnlyWindowsLOG_USER=Windows only supports LOG_USER
|
|
##### Donations #####
|
|
DonationsSetup=Cài đặt module Tài trợ
|
|
DonationsReceiptModel=Mẫu biên nhận Tài trợ
|
|
##### Barcode #####
|
|
BarcodeSetup=Cài đặt mã vạch
|
|
PaperFormatModule=Module định dạng in
|
|
BarcodeEncodeModule=Kiểu mã hõa mã vạch
|
|
UseBarcodeInProductModule=Sử dụng mã vạch cho sản phẩm
|
|
CodeBarGenerator=Máy sinh mã vạch
|
|
ChooseABarCode=Không xác định được máy sinh mã vạch
|
|
FormatNotSupportedByGenerator=Định dạng không được hỗ trợ bởi máy sinh mã vạch này
|
|
BarcodeDescEAN8=Barcode of type EAN8
|
|
BarcodeDescEAN13=Barcode of type EAN13
|
|
BarcodeDescUPC=Barcode of type UPC
|
|
BarcodeDescISBN=Barcode of type ISBN
|
|
BarcodeDescC39=Barcode of type C39
|
|
BarcodeDescC128=Barcode of type C128
|
|
BarcodeDescDATAMATRIX=Barcode of type Datamatrix
|
|
BarcodeDescQRCODE=Barcode of type QR code
|
|
GenbarcodeLocation=Bar code generation command line tool (used by internal engine for some bar code types). Must be compatible with "genbarcode".<br>For example: /usr/local/bin/genbarcode
|
|
BarcodeInternalEngine=Engine nội bộ
|
|
BarCodeNumberManager=Quản lý số mã vạch xác định tự động
|
|
##### Prelevements #####
|
|
WithdrawalsSetup=Cài đặt module rút tiền
|
|
##### ExternalRSS #####
|
|
ExternalRSSSetup=Cài đặt nhập dữ liệu RSS bên ngoài
|
|
NewRSS=Nguồn cấp RSS Mới
|
|
RSSUrl=RSS URL
|
|
RSSUrlExample=Một nguồn cấp dữ liệu RSS thú vị
|
|
##### Mailing #####
|
|
MailingSetup=Cài đặt module Emailing
|
|
MailingEMailFrom=Tên người gửi thư điện tử (Từ) cho email được gửi bằng module emailing
|
|
MailingEMailError=Quay trở lại email (lỗi-đến) cho email có lỗi
|
|
MailingDelay=Số giây để chờ đợi sau khi gửi tin nhắn tiếp theo
|
|
##### Notification #####
|
|
NotificationSetup=Cài đặt module thông báo email
|
|
NotificationEMailFrom=Tên người gửi email (Từ) cho các email đã gửi thông báo
|
|
ListOfAvailableNotifications=Danh sách các sự kiện mà bạn có thể thiết lập thông báo trên, cho mỗi của bên thứ ba (vào thẻ của bên thứ ba để thiết lập) hoặc bằng cách thiết lập một email cố định (Danh sách phụ thuộc vào mô-đun kích hoạt)
|
|
FixedEmailTarget=Fixed email target
|
|
##### Sendings #####
|
|
SendingsSetup=Cài đặt module Gửi
|
|
SendingsReceiptModel=Mô hình biên nhận Gửi
|
|
SendingsNumberingModules=Module đánh số Gửi
|
|
SendingsAbility=Support shipping sheets for customer deliveries
|
|
NoNeedForDeliveryReceipts=Trong hầu hết các trường hợp, biên nhận gửi đi được sử dụng như phiếu giao hàng khách hàng (danh sách các sản phẩm để gửi) và phiếu này được nhận và ký tên bởi khách hàng. Vì vậy, phiếu vận chuyển sản phẩm là đặc tính trùng lắp và hiếm khi được kích hoạt.
|
|
FreeLegalTextOnShippings=Free text trên phiếu vận chuyển
|
|
##### Deliveries #####
|
|
DeliveryOrderNumberingModules=Module đánh số phiếu giao nhận sản phẩm
|
|
DeliveryOrderModel=Mẫu phiếu giao nhận sản phẩm
|
|
DeliveriesOrderAbility=Hỗ trợ phiếu giao nhận sản phẩm giao nhậ
|
|
FreeLegalTextOnDeliveryReceipts=Free text trên phiếu giao nhận
|
|
##### FCKeditor #####
|
|
AdvancedEditor=Trình soạn thảo nâng cao
|
|
ActivateFCKeditor=Kích hoạt trình soạn thảo nâng cao cho:
|
|
FCKeditorForCompany=WYSIWIG tạo / sửa của các yếu tố mô tả và ghi chú (trừ các sản phẩm / dịch vụ)
|
|
FCKeditorForProduct=WYSIWIG tạo / sửa của sản phẩm / dịch vụ mô tả và ghi chú
|
|
FCKeditorForProductDetails=WYSIWIG creation/edition of products details lines for all entities (proposals, orders, invoices, etc...). <font class="warning">Warning: Using this option for this case is seriously not recommended as it can create problems with special characters and page formating when building PDF files.</font>
|
|
FCKeditorForMailing= WYSIWIG creation/edition for mass eMailings (Công cụ->eMailing)
|
|
FCKeditorForUserSignature=WYSIWIG tạo / sửa chữ ký người sử dụng
|
|
FCKeditorForMail=WYSIWIG tạo / sửa cho tất cả mail (trừ Outils-> emailing)
|
|
##### OSCommerce 1 #####
|
|
OSCommerceErrorConnectOkButWrongDatabase=Connection succeeded but database doesn't look to be an OSCommerce database (Key %s not found in table %s).
|
|
OSCommerceTestOk=Connection to server '%s' on database '%s' with user '%s' successfull.
|
|
OSCommerceTestKo1=Connection to server '%s' succeed but database '%s' could not be reached.
|
|
OSCommerceTestKo2=Connection to server '%s' with user '%s' failed.
|
|
##### Stock #####
|
|
StockSetup=Cài đặt module Kho hàng
|
|
UserWarehouse=Sử dụng Kho hàng cá nhân người dùng
|
|
IfYouUsePointOfSaleCheckModule=Nếu bạn sử dụng module điểm bán hàng(module POS được cung cấp mặc định hoặc mô-đun bên ngoài khác), thiết lập này có thể được bỏ qua bởi Module Điểm bán hàng. Hầu hết module điểm bán hàng được thiết kế để tạo lập tức một hóa đơn và giảm tồn kho theo mặc định bất cứ điều gì là tùy chọn ở đây. Vì vậy, nếu bạn cần hay không giảm tồn kho khi đăng ký bán từ điểm bán hàng của bạn, kiểm tra lại cài đặt module POS của bạn.
|
|
##### Menu #####
|
|
MenuDeleted=Menu bị xóa
|
|
TreeMenu=Cây menu
|
|
Menus=Menu
|
|
TreeMenuPersonalized=Menu cá nhân hóa
|
|
NewMenu=Menu mới
|
|
MenuConf=Cài đặt menu
|
|
Menu=Lựa chọn menu
|
|
MenuHandler=Xử lý menu
|
|
MenuModule=Module nguồn
|
|
HideUnauthorizedMenu= Ẩn menu không được phép (màu xám)
|
|
DetailId=ID menu
|
|
DetailMenuHandler=Xử lý menu nơi hiển thị menu mới
|
|
DetailMenuModule=Tên module nếu menu vào đến từ một module
|
|
DetailType=Loại menu (trên hoặc bên trái)
|
|
DetailTitre=Nhãn Menu hoặc mã nhãn để dịch
|
|
DetailMainmenu=Nhóm mà nó thuộc về (đã lỗi thời)
|
|
DetailUrl=URL where menu send you (Absolute URL link or external link with http://)
|
|
DetailLeftmenu=Điều kiện hiển thị hay không (đã lỗi thời)
|
|
DetailEnabled=Điều kiện để hiển thị hoặc không nhập
|
|
DetailRight=Điều kiện để hiển thị menu không được phép màu xám
|
|
DetailLangs=Tên file lang cho việc dịch mã nhãn
|
|
DetailUser=Trong/ Ngoài/ Tất cả
|
|
Target=Target
|
|
DetailTarget=Target for links (_blank top open a new window)
|
|
DetailLevel=Level (-1:top menu, 0:header menu, >0 menu and sub menu)
|
|
ModifMenu=Thay đổi menu
|
|
DeleteMenu=Xóa menu vào
|
|
ConfirmDeleteMenu=Bạn có chắc muốn xóa menu vào <b>%s</b> ?
|
|
DeleteLine=Xóa dòng
|
|
ConfirmDeleteLine=Bạn Bạn có chắc muốn xóa dòng này?
|
|
##### Tax #####
|
|
TaxSetup=Taxes, social or fiscal taxes and dividends module setup
|
|
OptionVatMode=VAT due
|
|
OptionVATDefault=Dựa trên tiền mặt
|
|
OptionVATDebitOption=Dựa trên cộng dồn
|
|
OptionVatDefaultDesc=Thuế GTGT là do: <br> - Giao hàng đối với hàng hóa (chúng ta sử dụng ngày hóa đơn) <br> - Về chi trả dịch vụ
|
|
OptionVatDebitOptionDesc=VAT is due:<br>- on delivery for goods (we use invoice date)<br>- on invoice (debit) for services
|
|
SummaryOfVatExigibilityUsedByDefault=Time of VAT exigibility by default according to chosen option:
|
|
OnDelivery=Ngày giao hàng
|
|
OnPayment=Ngày thanh toán
|
|
OnInvoice=Trên hóa đơn
|
|
SupposedToBePaymentDate=Ngày thanh toán được dùng
|
|
SupposedToBeInvoiceDate=Ngày hóa đơn được dùng
|
|
Buy=Mua
|
|
Sell=Bán
|
|
InvoiceDateUsed=Ngày hóa đơn được dùng
|
|
YourCompanyDoesNotUseVAT=Công ty của bạn đã được xác định không sử dụng thuế VAT (Trang chủ - Cài đặt - Công ty / Tổ chức), vì vậy không có tùy chọn để cài đặt thuế VAT.
|
|
AccountancyCode=Mã kế toán
|
|
AccountancyCodeSell=Mã kế toán bán hàng
|
|
AccountancyCodeBuy=Mã kế toán mua hàng
|
|
##### Agenda #####
|
|
AgendaSetup=Cài đặt module sự kiện và chương trình nghị sự
|
|
PasswordTogetVCalExport=Khóa được phép xuất liên kết
|
|
PastDelayVCalExport=Không xuất dữ liệu sự kiện cũ hơn
|
|
AGENDA_USE_EVENT_TYPE=Sử dụng loại sự kiện (được quản lý trong menu Cài đặt -> Từ điển -> Loại sự kiện chương trình nghị sự)
|
|
AGENDA_DEFAULT_FILTER_TYPE=Thiết lập tự động loại sự kiện này vào khung bộ lọc tìm kiếm chương trình nghị sự
|
|
AGENDA_DEFAULT_FILTER_STATUS=Thiết lập tự động trạng thái này cho các sự kiện vào khung bộ lọc tìm kiếm chương trình nghị sự
|
|
AGENDA_DEFAULT_VIEW=Tab mà bạn muốn mở mặc định khi lựa chọn menu chương trình nghị sự
|
|
##### ClickToDial #####
|
|
ClickToDialDesc=Module này cho phép để thêm một biểu tượng sau số điện thoại. Một nhấp chuột vào biểu tượng này sẽ gọi một máy chủ với một địa chỉ URL đặc biệt bạn xác định dưới đây. Điều này có thể được sử dụng để gọi một hệ thống trung tâm cuộc gọi từ Dolibarr có thể gọi số điện thoại trên một hệ thống SIP như ví dụ.
|
|
##### Point Of Sales (CashDesk) #####
|
|
CashDesk=Điểm bán hàng
|
|
CashDeskSetup=Cài đặt module điểm bán hàng
|
|
CashDeskThirdPartyForSell=Bên thứ ba mặc định chung để sử dụng cho Bán
|
|
CashDeskBankAccountForSell=Tài khoản mặc định để sử dụng để nhận thanh toán bằng tiền mặt
|
|
CashDeskBankAccountForCheque= Tài khoản mặc định để sử dụng để nhận thanh toán bằng séc
|
|
CashDeskBankAccountForCB= Tài khoản mặc định để sử dụng để nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng
|
|
CashDeskDoNotDecreaseStock=Vô hiệu giảm tồn kho khi bán được thực hiện từ Điểm bán hàng (nếu "không", giảm tồn kho được thực hiện đối với mỗi lần bán được thực hiện từ POS, bất cứ cái gì thiết lập tùy chọn trong module tồn kho).
|
|
CashDeskIdWareHouse=Buộc và hạn chế kho hàng để sử dụng cho giảm tồn kho
|
|
StockDecreaseForPointOfSaleDisabled=Giảm tồn kho từ Điểm bán hàng đã bị vô hiệu
|
|
StockDecreaseForPointOfSaleDisabledbyBatch=Giảm tồn kho trong POS thì không tương thích với quản lý lô hàng
|
|
CashDeskYouDidNotDisableStockDecease=Bạn không vô hiệu giảm tồn kho khi tạo một lần bán từ Điểm bán hàng. Vì vậy kho hàng thì được yêu cầu
|
|
##### Bookmark #####
|
|
BookmarkSetup=Cài đặt module Bookmark
|
|
BookmarkDesc=Module này cho phép bạn quản lý bookmark. Bạn cũng có thể thêm các phím tắt cho bất kỳ trang Dolibarr hoặc các trang web externale trên menu bên trái của bạn.
|
|
NbOfBoomarkToShow=Số lượng tối đa các bookmark để hiển thị trong menu bên trái
|
|
##### WebServices #####
|
|
WebServicesSetup=Cài đặt module webservices
|
|
WebServicesDesc=Bằng cách cho phép mô-đun này, Dolibarr trở thành một máy chủ dịch vụ web để cung cấp dịch vụ web linh tinh.
|
|
WSDLCanBeDownloadedHere=Các tập tin mô tả WSDL của dịch vụ cung cấp có thể được tải về tại đây
|
|
EndPointIs=SOAP khách hàng phải gửi yêu cầu tới các thiết bị đầu cuối Dolibarr tại Url
|
|
##### API ####
|
|
ApiSetup=API module setup
|
|
ApiDesc=By enabling this module, Dolibarr become a REST server to provide miscellaneous web services.
|
|
KeyForApiAccess=Key to use API (parameter "api_key")
|
|
ApiProductionMode=Enable production mode
|
|
ApiEndPointIs=You can access to the API at url
|
|
ApiExporerIs=You can explore the API at url
|
|
OnlyActiveElementsAreExposed=Only elements from enabled modules are exposed
|
|
ApiKey=Key for API
|
|
##### Bank #####
|
|
BankSetupModule=Cài đặt module Ngân hàng
|
|
FreeLegalTextOnChequeReceipts=Free text trên biên nhận Séc
|
|
BankOrderShow=Để hiển thị các tài khoản ngân hàng cho các nước đang sử dụng "số ngân hàng chi tiết"
|
|
BankOrderGlobal=Chung
|
|
BankOrderGlobalDesc=Thứ tự hiển thị chung
|
|
BankOrderES=Tây Ban Nha
|
|
BankOrderESDesc=Thứ tự hiển thị tiếng Tây Ban Nha
|
|
##### Multicompany #####
|
|
MultiCompanySetup=Thiết lập mô-đun đa công ty
|
|
##### Suppliers #####
|
|
SuppliersSetup=Thiết lập mô-đun nhà cung cấp
|
|
SuppliersCommandModel=Toàn bộ mẫu đơn hàng nhà cung cấp (logo ...)
|
|
SuppliersInvoiceModel=Toàn bộ mẫu hóa đơn nhà cung cấp (logo ...)
|
|
SuppliersInvoiceNumberingModel=Mô hình đánh số hóa đơn nhà cung cấp
|
|
IfSetToYesDontForgetPermission=Nếu chỉnh là có, đừng quên cung cấp phân quyền cho nhóm hoặc người dùng được phép cho duyệt lần hai.
|
|
##### GeoIPMaxmind #####
|
|
GeoIPMaxmindSetup=Cài đặt module GeoIP MaxMind
|
|
PathToGeoIPMaxmindCountryDataFile=Path to file containing Maxmind ip to country translation.<br>Examples:<br>/usr/local/share/GeoIP/GeoIP.dat<br>/usr/share/GeoIP/GeoIP.dat
|
|
NoteOnPathLocation=Note that your ip to country data file must be inside a directory your PHP can read (Check your PHP open_basedir setup and filesystem permissions).
|
|
YouCanDownloadFreeDatFileTo=You can download a <b>free demo version</b> of the Maxmind GeoIP country file at %s.
|
|
YouCanDownloadAdvancedDatFileTo=You can also download a more <b>complete version, with updates,</b> of the Maxmind GeoIP country file at %s.
|
|
TestGeoIPResult=Test của một chuyển đổi IP -> quốc gia
|
|
##### Projects #####
|
|
ProjectsNumberingModules=Module đánh số dự án
|
|
ProjectsSetup=Cài đặt module dự án
|
|
ProjectsModelModule=Kiểu chứng từ báo cáo dự án
|
|
TasksNumberingModules=Module đánh số tác vụ
|
|
TaskModelModule=Kiểu chứng từ báo cáo tác vụ
|
|
UseSearchToSelectProject=Use autocompletion fields to choose project (instead of using a list box)
|
|
##### ECM (GED) #####
|
|
ECMSetup = Cài đặt GED
|
|
ECMAutoTree = Cây thư mục tự động và tài liệu
|
|
##### Fiscal Year #####
|
|
FiscalYears=Năm tài chính
|
|
FiscalYear=Năm tài chính
|
|
FiscalYearCard=Thẻ năm tài chính
|
|
NewFiscalYear=Năm tài chính mới
|
|
EditFiscalYear=Sửa năm tài chính
|
|
OpenFiscalYear=Mở năm tài chính
|
|
CloseFiscalYear=Đóng năm tài chính
|
|
DeleteFiscalYear=Xóa năm tài chính
|
|
ConfirmDeleteFiscalYear=Bạn chắc muốn xóa năm tài chính này?
|
|
Opened=Open
|
|
Closed=Đã đóng
|
|
AlwaysEditable=Luôn luôn có thể được chỉnh sửa
|
|
MAIN_APPLICATION_TITLE=Force visible name of application (warning: setting your own name here may break autofill login feature when using DoliDroid mobile application)
|
|
NbMajMin=Số lượng tối thiểu của các ký tự chữ hoa
|
|
NbNumMin=Số lượng tối thiểu của các ký tự số
|
|
NbSpeMin=Số lượng tối thiểu của các ký tự đặc biệt
|
|
NbIteConsecutive=Tối đa số lặp đi lặp lại cùng một ký tự
|
|
NoAmbiCaracAutoGeneration=Không sử dụng các ký tự không rõ ràng ("1", "l", "i", "|", "0", "O") cho thế hệ tự động
|
|
SalariesSetup=Cài đặt module lương
|
|
SortOrder=Sắp xếp đơn hàng
|
|
Format=Định dạng
|
|
TypePaymentDesc=0: Loại khách hàng thanh toán 1: Loại nhà cung cấp thanh toán, 2: Loại cả khách hàng và nhà cung cấp thanh toán
|
|
IncludePath=Bao gồm các đường dẫn (được xác định vào biến %s)
|
|
ExpenseReportsSetup=Cài đặt module báo cáo chi phí
|
|
TemplatePDFExpenseReports=Mẫu chứng từ để xuất chứng từ báo cáo chi phí
|
|
NoModueToManageStockDecrease=Không có module có thể quản lý tự dộng giảm tồn kho được kích hoạt. Giảm tồn kho sẽ chỉ được thực hiện thủ công.
|
|
NoModueToManageStockIncrease=Không có module có thể quản lý tăng tồn kho được kích hoạt. Tăng tồn kho sẽ chỉ được thực hiện thủ công.
|
|
YouMayFindNotificationsFeaturesIntoModuleNotification=Bạn có thể thấy tùy chọn cho thông báo Email bằng cách mở và cấu hình module "Thông báo"
|
|
ListOfNotificationsPerContact=Danh sách thông báo cho mỗi liên lạc
|
|
ListOfFixedNotifications=Danh sách thông báo cố định
|
|
GoOntoContactCardToAddMore=Vào tab "Thông báo" của liên hệ bên thứ ba để thêm hoặc bỏ thông báo cho liên lạc/địa chỉ
|
|
Threshold=Threshold
|
|
BackupDumpWizard=Thủ thuật tạo file dump sao lưu dự phòng cơ sở dữ liệu
|
|
SomethingMakeInstallFromWebNotPossible=Cài đặt module bên ngoài là không thể từ giao diện web với các lý do sau:
|
|
SomethingMakeInstallFromWebNotPossible2=Vì lý do này, quá trình nâng cấp để mô tả ở đây là chỉ là bước thủ công một người dùng có đặc quyền có thể làm.
|
|
InstallModuleFromWebHasBeenDisabledByFile=Cài đặt các module bên ngoài từ các ứng dụng đã bị vô hiệu bởi quản trị viên của bạn. Bạn phải yêu cầu ông phải loại bỏ các tập tin <strong>%s</strong> để cho phép tính năng này.
|
|
ConfFileMuseContainCustom=Installing an external module from application save the module files into directory <strong>%s</strong>. To have this directory processed by Dolibarr, you must setup your <strong>conf/conf.php</strong> to have option<br>- <strong>$dolibarr_main_url_root_alt</strong> enabled to value <strong>$dolibarr_main_url_root_alt="/custom"</strong><br>- <strong>$dolibarr_main_document_root_alt</strong> enabled to value <strong>"%s/custom"</strong>
|
|
HighlightLinesOnMouseHover=Highlight table lines when mouse move passes over
|
|
PressF5AfterChangingThis=Press F5 on keyboard after changing this value to have it effective
|
|
NotSupportedByAllThemes=Will works with eldy theme but is not supported by all themes
|
|
BackgroundColor=Background color
|
|
TopMenuBackgroundColor=Background color for Top menu
|
|
LeftMenuBackgroundColor=Background color for Left menu
|
|
BackgroundTableTitleColor=Background color for table title line
|
|
BackgroundTableLineOddColor=Background color for odd table lines
|
|
BackgroundTableLineEvenColor=Background color for even table lines
|
|
MinimumNoticePeriod=Minimum notice period (Your leave request must be done before this delay)
|
|
NbAddedAutomatically=Number of days added to counters of users (automatically) each month
|
|
EnterAnyCode=This field contains a reference to identify line. Enter any value of your choice, but without special characters.
|
|
UnicodeCurrency=Enter here between braces, list of byte number that represent the currency symbol. For exemple: for $, enter [36] - for brazil real R$ [82,36] - for €, enter [8364]
|
|
PositionIntoComboList=Position of line into combo lists
|
|
SellTaxRate=Sale tax rate
|
|
RecuperableOnly=Yes for VAT "Non Perçue Récupérable" dedicated for some state in France. Keep value to "No" in all other cases.
|
|
UrlTrackingDesc=If the provider or transport service offer a page or web site to check status of your shipping, you can enter it here. You can use the key {TRACKID} into URL parameters so the system will replace it with value of tracking number user entered into shipment card.
|
|
OpportunityPercent=When you create an opportunity, you will defined an estimated amount of project/lead. According to status of opportunity, this amount may be multiplicated by this rate to evaluate global amount all your opportunities may generate. Value is percent (between 0 and 100).
|
|
TemplateForElement=This template record is dedicated to which element
|
|
TypeOfTemplate=Type of template
|
|
TemplateIsVisibleByOwnerOnly=Template is visible by owner only
|
|
FixTZ=TimeZone fix
|
|
FillFixTZOnlyIfRequired=Example: +2 (fill only if problem experienced)
|
|
ExpectedChecksum=Expected Checksum
|
|
CurrentChecksum=Current Checksum
|
|
MailToSendProposal=To send customer proposal
|
|
MailToSendOrder=To send customer order
|
|
MailToSendInvoice=To send customer invoice
|
|
MailToSendShipment=To send shipment
|
|
MailToSendIntervention=To send intervention
|
|
MailToSendSupplierRequestForQuotation=To send quotation request to supplier
|
|
MailToSendSupplierOrder=To send supplier order
|
|
MailToSendSupplierInvoice=To send supplier invoice
|
|
MailToThirdparty=To send email from thirdparty page
|